Recilia coronifera
Recilia coronifera là loài bọ thuộc họ Cicadellidae tìm thấy ở Áo, Bỉ, Bulgaria, Cộng hòa Séc, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Ý, Ba Lan, România, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Hà Lan, và Nam Tư.[1]
Recilia coronifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hemiptera |
Họ (familia) | Cicadellidae |
Chi (genus) | Recilia |
Loài (species) | R. coronifera |
Danh pháp hai phần | |
Recilia coronifera (Marshall, 1866) |
Chú thích
sửa- ^ “Recilia coronifera (Marshall, 1866)”. Fauna Europaea. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2024. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|access-date=
(trợ giúp)
Tham khảo
sửa