Storthyngurella wolffi là một loài chân đều trong họ Munnopsidae. Loài này được Malyutina miêu tả khoa học năm 1999.[1]

Storthyngurella wolffi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Isopoda
Họ (familia)Munnopsidae
Chi (genus)Storthyngurella
Loài (species)S. wolffi
Danh pháp hai phần
Storthyngurella wolffi
Malyutina, 1999

Chú thích

sửa
  1. ^ Schotte, M. (2010). Storthyngurella wolffi Malyutina, 1999. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=263291

Tham khảo

sửa