Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Tể tướng Trung Quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
L
Lệnh doãn nước Sở
(11 tr.)
Trang trong thể loại “Tể tướng Trung Quốc”
Thể loại này chứa 81 trang sau, trên tổng số 81 trang.
Tể tướng
B
Bào Thúc Nha
Bình Nguyên quân
Bộ Chất
C
Cam Mậu
Chu Á Phu
Chu Bột
Chu Thử
Cố Ung
D
Diêu Sùng
Dương Thu (nhà Đường)
Đ
Đỗ Hựu
G
Gia Luật Long Vận
Giả Tự Đạo
H
Hàn Thác Trụ
Hoàn Nhan Lượng
Hoàn Nhan Tông Hàn
Hoàn Trạch (nhà Nguyên)
Hồ Sa Hổ
K
Khấu Chuẩn
L
Lã Bất Vi
Lạn Tương Như
Lý Bí (nhà Đường)
Lưu Thừa Hựu
Lục Tốn
Lưu Nghĩa Cung
Lưu Nghĩa Khang
Lý Cương
Lý Quỹ (Trung Đường)
Lý Thân (nhà Đường)
Lý Tư
M
Mặc Kỳ Tiết
Mộ Dung Khác
N
Ngô Khởi
Ngu Doãn Văn
Ngu Khanh
Ngu Thế Cơ
Ngụy Chiêu vương
Nhĩ Chu Vinh
P
Phạm Thuần Nhân
Phạm Thư
Q
Quán Anh
Quản Trọng
Quân cơ đại thần
S
Sử Di Viễn
Sư Lý Tật
T
Tạ An
Tần Cối
Thôi Hạo
Thủ tướng Trung Quốc
Thuật Hổ Cao Kỳ
Thượng Nhượng
Thượng Quan Uyển Nhi
Tiêu Bảo Dần
Tiêu Hà
Tiêu Ý
Tô Uy
Trạch Nhượng
Trần Bình
Triệu Cao
Trương Đễ
Trương Thông
Trương Tuấn (nhà Tống, sinh 1097)
Trương Vũ (Tây Hán)
Tuân Oanh
Tư Mã Đạo Tử
Tư Mã Nguyên Hiển
Tư Mã Quang
V
Văn Thiên Tường
Võ Tam Tư
Vũ Văn Sĩ Cập
Vương An Thạch
Vương Đạo
Vương Hoằng (Lưu Tống)
Vương Mãnh (Thập lục quốc)
Vương Tấn (nhà Đường)
Vương Vĩ (Nam Bắc triều)
Vương Vũ Tuấn
Y
Y Doãn
Yến Anh
Yên Thiếp Mộc Nhi