Xyrichtys rajagopalani
loài cá
Xyrichtys rajagopalani là một loài cá biển thuộc chi Xyrichtys trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1987.
Xyrichtys rajagopalani | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Xyrichtys |
Loài (species) | X. rajagopalani |
Danh pháp hai phần | |
Xyrichtys rajagopalani Venkataramanujam, Venkataramani & Ramanathan, 1987 |
Từ nguyên
sửaTừ định danh rajagopalani được đặt theo tên của V. Rajagopalan, người của Viện Thủy hải sản Trung ương Ấn Độ[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
sửaX. rajagopalani có phạm vi phân bố giới hạn ở Bắc Ấn Độ Dương. Loài cá này hiện chỉ được tìm thấy ở vùng bờ biển phía tây nam Ấn Độ[1]. X. rajagopalani sống gần các rạn san hô trên nền đáy cát[1].
Tham khảo
sửa- ^ a b c J. H. Choat (2010). “Xyrichtys rajagopalani”. Sách đỏ IUCN. 2010: e.T187376A8517903. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187376A8517903.en. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2021.
- ^ C. Scharpf; K. J. Lazara (2020). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2021.