Đóng góp của Japan Football
Kết quả cho Japan Football thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 2.323 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 13 tháng 3 năm 2012.
ngày 19 tháng 1 năm 2018
- 04:5904:59, ngày 19 tháng 1 năm 2018 khác sử +58 M Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đông Timor ←Trang mới: “Thể loại:Cầu thủ bóng đá theo quốc tịch”
ngày 18 tháng 1 năm 2018
- 12:3712:37, ngày 18 tháng 1 năm 2018 khác sử +2 n Oliver Bozanic Không có tóm lược sửa đổi
ngày 29 tháng 12 năm 2017
- 05:4605:46, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.095 M Kirihata Kazushige ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|6|30}} |birth_place=Yamanashi…”
- 05:4505:45, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.352 M Hirashige Ryuichi ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1988|6|15}} |birth_place=Hiroshima…”
- 05:4205:42, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.352 M Takeda Yohei ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|6|30}} |birth_place=Osaka, …”
- 05:4005:40, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.227 M Fujita Seiya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|6|2}} |birth_place=Sapporo, […”
- 05:3805:38, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.298 M Aoyama Jun ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1988|1|3}} |birth_place=Sendai, …”
- 05:3605:36, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.253 M Aoki Kota ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|4|27}} |birth_place=Shiga, …”
- 05:3505:35, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.329 M Yanagawa Masaki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|5|1}} |birth_place=Hyogo, N…”
- 05:3305:33, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.283 M Morishima Yasuhito ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|9|18}} |birth_place=Hyogo, …”
- 05:1905:19, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.324 M Kawahara Kazuhisa ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|1|29}} |birth_place=Saitama,…”
- 05:1705:17, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.140 M Tanaka Atomu ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|10|4}} |birth_place=Niigata,…”
- 05:1505:15, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.318 M Fukumoto Yohei ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|4|12}} |birth_place=Oita, N…”
- 05:1305:13, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.368 M Hayashi Akihiro ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1987|5|7}} |birth_place=Tokyo, N…”
- 05:1005:10, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.352 M Maeda Shunsuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1986|6|9}} |birth_place=Nara, Nh…”
- 05:0805:08, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.200 M Nagira Tomokazu ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|10|17}} |birth_place=Shimane,…”
- 05:0605:06, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.257 M Funatani Keisuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1986|1|7}} |birth_place=Mie, Nh…”
- 05:0405:04, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.215 M Kokeguchi Takuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|7|13}} |birth_place=Okayama,…”
- 05:0305:03, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.413 M Cullen Robert ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|6|7}} |birth_place=Ibaraki, […”
- 04:5404:54, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.153 M Hyodo Shingo ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|7|29}} |birth_place=Nagasaki,…”
- 04:5004:50, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.257 M Nakamura Hokuto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|7|10}} |birth_place=Nagasaki,…”
- 04:4804:48, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.325 M Masushima Tatsuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|4|22}} |birth_place=Chiba, …”
- 04:4604:46, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.204 M Kobayashi Yuzo ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|11|15}} |birth_place=Tokyo, […”
- 04:4304:43, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.541 M Yoshihiro Mitsuyuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|5|4}} |birth_place=Yamaguchi,…”
- 04:4104:41, ngày 29 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.366 M Matsui Kenya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1985|9|10}} |birth_place=Shizuoka,…”
ngày 28 tháng 12 năm 2017
- 14:3314:33, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.144 M Yamaguchi Kei ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1983|6|11}} |birth_place=Kyoto, …”
- 14:3114:31, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.333 M Yazawa Tatsuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1984|10|3}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 14:2914:29, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.265 M Unozawa Yuji ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1983|5|3}} |birth_place=Chiba, N…”
- 14:2814:28, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.363 M Suzuki Norio ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1984|2|14}} |birth_place=Chiba, …”
- 14:2614:26, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.086 M Okamoto Masahiro ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1983|5|17}} |birth_place=Chiba, …”
- 14:2414:24, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.338 M Abe Yutaro ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1984|10|5}} |birth_place=Tokyo, …”
- 14:2314:23, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.205 M Mogi Hiroto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1984|3|2}} |birth_place=Fukushima,…”
- 14:2114:21, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.196 M Naruoka Sho ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1984|5|31}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 14:1914:19, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.501 M Kakuda Makoto ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1983|7|10}} |birth_place=Kyoto, …”
- 14:1614:16, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.315 M Iio Kazunori ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1982|2|23}} |birth_place=Iwate, …”
- 14:1214:12, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.264 M Hiramoto Kazuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1981|8|18}} |birth_place=Tokyo, …”
- 14:1014:10, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.189 M Nagai Shunta ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1982|7|12}} |birth_place=Tokyo, …”
- 14:0814:08, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.395 M Tahara Yutaka ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1982|4|27}} |birth_place=Kagoshima…”
- 14:0614:06, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.098 M Morisaki Kazuyuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1981|5|9}} |birth_place=Hiroshima,…”
- 14:0414:04, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.193 M Haneda Kenji ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1981|12|1}} |birth_place=Chiba, …”
- 14:0314:03, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.313 M Nakazawa Sota ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1982|10|26}} |birth_place=Tokyo, […”
- 14:0014:00, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.359 M Ikeda Shohei ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1981|4|27}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 13:5813:58, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.289 M Fujigaya Yosuke ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1981|2|13}} |birth_place=Shizuoka,…”
- 13:5513:55, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.275 M Ujiie Hideyuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|2|23}} |birth_place=Tokyo, …”
- 13:5313:53, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.232 M Takada Yasunori ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|2|22}} |birth_place=Yokohama,…”
- 13:5113:51, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.209 M Ishikawa Tatsuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|12|25}} |birth_place=Shizuoka…”
- 13:4913:49, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.353 M Tsujimoto Shigeki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|6|23}} |birth_place=Osaka, …”
- 13:4713:47, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.195 M Teshima Kazuki ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|6|7}} |birth_place=Fukuoka, […”
- 13:4713:47, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử 0 n Enomoto Tatsuya →Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
- 13:4413:44, ngày 28 tháng 12 năm 2017 khác sử +1.326 M Enomoto Tatsuya ←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1979|3|16}} |birth_place=Tokyo, …”