Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robert Gates”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 44:
{{succession box | chức vụ=[[Giám đốc CIA]] | trước=[[William H. Webster]] | sau=[[R. James Woolsey]] | năm=[[6 tháng 11]], [[1991]] - [[20 tháng 1]], [[1993]]}}
{{succession box | chức vụ=[[Đại học Texas A&M| Hiệu trưởng Đại học Texas A&M]] |
trước=[[Ray Bowen]] | sau=''đương nhiệm'' | năm=2002–hiện2006|sau tại= [[Elsa Murano]]}}
<!--uncomment when sworn in {{U.S. Secretary box
| before= [[Donald Rumsfeld]]
| after= ''Incumbentđương nhiệm''
| years= 2006&ndash;Present (not yet confirmed)nay
| president= <br>George W. Bush<br>Barack Obama
| department= DefenseBộ Trưởng Bộ Quốc phòng}} -->
{{end box}}