Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chủng tử”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: clean up using AWB |
n Alphama Tool, General fixes |
||
Dòng 2:
'''Chủng tử''' (zh. ''zhŏngzí'' 種子, ja. ''shushi''/''shuji'', sa. ''bīja'') nghĩa là mầm sống, hạt mầm, hạt giống. Thuật ngữ này vốn chỉ cho hạt giống thực vật, nhưng được dùng trong Phật giáo với ý nghĩa ẩn dụ:
#Với một tôn giáo dựa vào thuyết
#Tiềm năng của một cái gì đó sẽ phát sinh;
#Trong [[Duy thức tông]],
Trong [[Mật tông]] và [[Ấn Độ giáo]], "chủng tử" chính là [[Chủng tử tự]] hay [[Chủng tử âm]] (sa. ''bījamantra'') chứa đựng trong [[Chân ngôn]]. Khi đọc lên và quán tưởng, tần số âm ba cùng với tự dạng của "chủng tử tự" sẽ là phương tiện để hành giả tiếp nhận được những năng lượng vũ trụ và thực chứng những điều huyền diệu của thế giới tâm linh.
Dòng 16:
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
*''Fo Guang Ta-tz'u-tien'' 佛光大辭典. Fo Guang Ta-tz'u-tien pien-hsiu wei-yuan-hui 佛光大辭典編修委員會. Taipei: Fo-guang ch'u-pan-she, 1988. (Phật Quang Đại Từ Điển. Phật Quang Đại Từ Điển biên tu uỷ viên hội. Đài Bắc: Phật Quang xuất bản xã, 1988.)
*''Das Lexikon der Östlichen Weisheitslehren'', Bern 1986.
|