Khác biệt giữa bản sửa đổi của “The World Is Mine (bài hát của David Guetta)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{Infobox single → {{Thông tin đĩa đơn using AWB
n →‎Xếp hạng: General Fixes
Dòng 45:
{| class="wikitable"
!Bảng xếp hạng (2004–5)
!Vị trí<br>cao nhất<ref name="worldcharts">[http://acharts.us/song/3849 "The World is Mine Chart Positions"]. aCharts.us. Retrieved Marchngày 2, tháng 3 năm 2008.</ref>
|-
|Belgian Singles Chart
Dòng 62:
|align="center"|39
|-
|Russian Singles Chart<ref>Russian Airplay Chart [http://www.tophitru.com/cgi-bin/trackinfo.cgi?id=2503 tophit.ru] (Retrieved Julyngày 31, tháng 7 năm 2009)</ref>
|align="center"|4
|-