Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Magnesi sulfat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 62:
| Solubility = ''dạng khan'' <br /> 26,9 g/100 mL (0 °C) <br /> 25,5 g/100 mL (20 °C) <br> 50,2 g/100 mL (100 °C) <hr> ''heptahydrat'' <br /> 71 g/100 mL (20 °C)
| SolubleOther = 1,16 g/100 mL (18 °C, [[ete]]) <br /> tan yếu trong [[ancol]], [[glycerol]] <br /> không tan trong [[aceton]]
| MeltingPt = anhydrousdạng decomposeskhan atphân hủy tại&nbsp;1124&nbsp;°C<br />
monohydratemonohydrat decomposesphân athủy tại&nbsp;200&nbsp;°C<br />
heptahydrateheptahydrat decomposesphân athủy tại&nbsp;150&nbsp;°C<br />
undecahydrateundecahydrat decomposesphân athủy tại&nbsp;2&nbsp;°C
| RefractIndex = 1.,523 (monohydratemonohydrat) <br /> 1.,433 (heptahydrateheptahydrat)
}}
| Section3 = {{Chembox Structure