Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Tuyết Nghênh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
đừng có xóa biển dùm
Dòng 1:
{{dnb}}
 
{{Infobox person|name=Trương Tuyết Nghênh<br>张雪迎|image=|image_size=|birth_date={{birth date and age|1997|06|18}}|education=|alma_mater=Tiểu học: Trường nghệ thuật Thành phố Nghĩa Ô Chiết Giang
 
Hàng 55 ⟶ 57:
|
|-
|Dương Nãi Võ Và Tiểu Bạch Thái &nbsp;
杨乃武与小白菜
|Tiểu Bạch Thái
Hàng 63 ⟶ 65:
|Đại Kịch Viện
大剧院
| &nbsp;Tiểu Từ Anh
|
|-
Hàng 76 ⟶ 78:
|
|-
| &nbsp;Thuyền Chính Phong Vân
船政风云
|Tiểu A Hương
Hàng 82 ⟶ 84:
|-
| rowspan="5" |2008
|Đại Minh Kỳ Tài &nbsp;
大明奇才
|Tiểu Cô
Hàng 97 ⟶ 99:
|Quay 2003
|-
|Đại Đường Du Hiệp Truyện &nbsp;
大唐游侠传
|Hoa Nhi
Hàng 136 ⟶ 138:
|[[Mỹ nhân tâm kế]]
美人心计
|Quán Đào công chúa &nbsp;/ Thích Vy
|
|-
Hàng 145 ⟶ 147:
|-
| rowspan="5" |2011
|Gia Tộc Tân An &nbsp;
新安家族
|La Ti
Hàng 151 ⟶ 153:
|-
|A Thành
阿诚 &nbsp;
|Tiễu Tĩnh Nghi
|
Hàng 165 ⟶ 167:
|Quay 2008
|-
|Vì Đó Là Tên Của Mẹ &nbsp;
以母亲的名义
|Đình Đình
Hàng 177 ⟶ 179:
|-
| rowspan="2" |2013
|[[Tiếu ngạo giang hồ (phim 2013)|Tiếu ngạo giang hồ]] &nbsp;
笑傲江湖
|Lão Bất Tử
Hàng 194 ⟶ 196:
|-
| rowspan="4" |2015
|Cha Kế Là Thần Tượng &nbsp;
我的继父是偶像
|Khang Ni
|
|-
|Thiếu Nữ Toàn Phong &nbsp;
旋风少女
|Lý Ân Tú
Hàng 220 ⟶ 222:
|
|-
|15 Năm Chờ Đợi Chim Di Trú &nbsp;
十五年等待候鸟
|Hàn Dĩ Thần
Hàng 240 ⟶ 242:
|-
|2006
|Hoắc Nguyên Giáp &nbsp;
霍元甲
|Tiểu cô nương
Hàng 264 ⟶ 266:
|-
|2013
|Cẩu Thập Tam &nbsp;
狗十三
|Lý Ngoạn
Hàng 281 ⟶ 283:
|
|-
| &nbsp;Tiếng Ca Vượt Khói Súng
穿越硝烟的歌声
|
Hàng 385 ⟶ 387:
|[[Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 64|LHP Điện ảnh Berlin lần thứ 64]] - Gấu Pha Lê
|Giải tiến cử đặc biệt
| rowspan="2" |Cẩu Thập Tam &nbsp;
| rowspan="2" |Đoạt Giải
|