Khác biệt giữa bản sửa đổi của “LASK”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:08.1191666 using AWB
n replaced: tháng Mười Hai → tháng 12 , tháng 12 20 → tháng 12 năm 20, tháng Sáu 20 → tháng 6 năm 20, tháng Tám 20 → tháng 8 năm 20, tháng Tám 19 → tháng 8 năm 19, |Sweden}} → |Thụy Điển} using AWB
Dòng 35:
'''Linzer Athletik-Sport-Klub''', thường còn có tên '''LASK Linz''' ({{IPA-de|lask lɪnʦ|-|De-at LASK Linz.ogg}}) hoặc đơn giản '''LASK''', là một câu lạc bộ bóng đá [[Áo]], đến từ thủ đô của [[Oberösterreich]] là [[Linz]]. Đây là câu lạc bộ lâu đời nhất từ khu vực đó, hiện tại đang thi đấu ở [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo]], hạng cao nhất của bóng đá Áo. Màu của câu lạc bộ là đen và trắng. Câu lạc bộ nữ thi đấu ở hạng bóng đá cao thứ hai trong bóng đá nữ Áo.
 
LASK được thành lập ngày 7 tháng Tám8 năm 1908. Năm 1965, câu lạc bộ trở thành đội bóng đầu tiên bên ngoài [[Vienna]] giành chức vô địch bóng đá Áo. Đây cũng là chức vô địch duy nhất cho đến hiện tại.
 
== Danh hiệu ==
Dòng 44:
 
==Đội hình hiện tại==
{{updated|24 tháng Tám8 năm 2017}}
 
{{Fs start}}
Dòng 84:
 
== Lịch sử huấn luyện ==
{{updated|27 tháng Sáu6 năm 2016|<ref>{{chú thích web|url=http://www.worldfootball.net/teams/lask-linz/9/|title=LASK Linz " Manager history|language=English |accessdate=ngày 27 tháng 6 năm 2016|publisher=worldfootball.net}}</ref>}}
{{colbegin||25em}}
* {{flagicon|Austria}} [[Georg Braun]] (1946–1952)
Dòng 98:
* {{flagicon|Austria}} [[Felix Latzke]] (1974–1976)
* {{flagicon|Austria}} [[Wilhelm Huberts]] (1976–1978)
* {{flagicon|GermanyĐức}} [[Wolfgang Gayer]] (1978)
* {{flagicon|Hungary}} [[Laszlo Simko]] (1978)
* {{flagicon|Austria}} [[Adolf Blutsch]] (1978–1983)
Dòng 105:
* {{flagicon|Slovakia}} [[Ernst Hložek]] (1987–1988)
* {{flagicon|Austria}} [[Ernst Knorrek]] (1988)
* {{flagicon|GermanyĐức}} [[Lothar Buchmann]] (1989)
* {{flagicon|Poland}} [[Adam Kensy]] (1989)
* {{flagicon|GermanyĐức}} [[Aleksander Mandziara]] (1989–1990)
* {{flagicon|Austria}} [[Erwin Spiegel]] (1990)
* {{flagicon|Austria}} [[Adolf Blutsch]] (1990)
Dòng 117:
* {{flagicon|Austria}} [[Günter Kronsteiner]] (1995–1996)
* {{flagicon|Austria}} [[Max Hagmayr]] (1996)
* {{flagicon|GermanyĐức}} [[Friedel Rausch]] (1996–1997)
* {{flagicon|Norway}} [[Per Brogeland]] (1997–1998)
* {{flagicon|Austria}} [[Adam Kensy]] (1998, caretaker)
Dòng 133:
* {{flagicon|Austria}} Klaus Lindenberger (2008–2009)
* {{flagicon|Austria}} [[Hans Krankl]] (2009)
* {{flagicon|GermanyĐức}} [[Matthias Hamann]] (2009–2010)
* {{flagicon|Austria}} [[Helmut Kraft]] (2010)
* {{flagicon|Austria}} [[Georg Zellhofer]] (2010–2011)
Dòng 144:
 
== Lịch sử cúp châu Âu==
{{updated|1 tháng Mười12 Hainăm 2008}}
 
{| class="wikitable"
Dòng 285:
|
| Bảng 6, trận thứ 4
|{{flagicon|FrancePháp}}
|[[FC Metz]]
|
Dòng 294:
|[[UEFA Intertoto Cup]]
| Bảng 2, trận thứ 1
|{{flagicon|SwedenThụy Điển}}
|[[Djurgårdens IF Fotboll|Djurgårdens IF]]
|2–0
Dòng 321:
|
|Bảng 2, trận thứ 4
|{{flagicon|GermanyĐức}}
|[[Werder Bremen]]
|
Dòng 330:
|
|Bán kết
|{{flagicon|RussiaNga}}
|[[Rotor Volgograd]]
|2–2