Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tư thế đứng tấn trong Karate”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
! Số thứ tự !! Kỹ thuật !! Phiên âm !! [[tiếng Nhật]] !! Diễn giải !! Ảnh minh họa
|-
| align=center| 1 || Tấn nghiêm || Heisoku-Dachi || -閉足立 || - || -
|-
| align=center| 2 || Tấn thẳng || Musube Dachi || -結び立 || - || -
|-
| align=center| 3 || Tấn tự nhiên || Heiko Dachi || -平行立 || - || -
|-
| align=center| 4 || Tấn tự nhiên đầu mũi chân mở || Soto Hachiji Dachi || - || - || -
|-
| align=center| 5 || Thế đứng chữ T || TTeiji Dachi || -丁字 立 || - || -
|-
| align=center| 6 || Thế đứng chữ V || V Dachi || - || - || -
|-
| align=center| 7 || Tấn giang chân || Nai Fan Chin Dachi || -内歩進立 || - || -
|-
| align=center| 8 || Tấn kỵ mã || Hiko Dachi || -平行立 || - || -
|-
| align=center| 9 || Miêu tấn || Neko Ashi Dachi || -猫足立 || - || -
|-
| align=center| 10 || Tấn ngang || Kokutsu Dachi || -後屈立 || - || -
|-
| align=center| 11 || Tấn một chân || Sagiashi Dachi || -鷺足立 || - || -
|-
| align=center| 12 || Tấn tam chiến || Sanchin Dachi || -三戦立 || - || -
|-
| align=center| 13 || Tấn trước || Zenkutsu Dachi || -前屈立 || - || -
|-
| align=center| 14 || Tấn chéo chân || Kosa Dachi || -交差立 || - || -
|}
 
*Ghi chú: tên tiếng Nhật tham khảo từ english wiki: '''Karate stances'''
 
==Xem thêm==