Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Mông Cổ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 56:
Một số học giả coi những ngôn ngữ Mongol khác như [[tiếng Buryat|Buryat]] và [[tiếng Oirat|Oirat]] là phương ngữ tiếng Mông Cổ, song cách phân loại này không tương đồng với tiêu chuẩn quốc tế hiện nay.
Tiếng Mông Cổ có sự [[hài hòa nguyên âm]] (vowel harmony) và cấu trúc âm tiết phức tạp cho phép những nhóm ba phụ âm nằm cuối âm tiết hiện diện. Đây là một [[ngôn ngữ chắp dính]] điển hình, dựa trên các chuỗi hậu tố. Dù có thứ tự từ cơ sở ([[chủ-tân-động]]), sự sắp xếp [[cụm danh từ]] lại tương đối tự do, nên vai trò ngữ pháp phải được chỉ ra bởi một hệ thống gồm khoảng tám [[cách ngữ pháp]]. Tiếng Mông Cổ có năm [[
Tiếng Mông Cổ hiện đại phát triển từ [[tiếng Mông Cổ trung đại]], ngôn ngữ [[Đế quốc Mông Cổ]] vào thế kỷ XIII-XIV. Trong quá trình biến đổi này, một đợt tái cấu trúc hòa âm nguyên âm xuất hiện, [[chiều dài nguyên âm|nguyên âm dài]] phát triển, hệ thống cách ngữ pháp biến đổi, và hệ thống động từ được tái dựng. Tiếng Mông Cổ có liên quan tới [[tiếng Khiết Đan]] (Khitan). Nó thuộc về [[vùng ngôn ngữ]] Bắc Á, cùng với [[hệ ngôn ngữ Turk]], [[hệ ngôn ngữ Mông Cổ|hệ ngôn ngữ Mongol]], [[ngữ tộc Tungus]], [[tiếng Hàn Quốc]] và [[tiếng Nhật Bản]]. [[Văn học tiếng Mông Cổ]] được lưu giữ tốt ở dạng viết, với những văn liệu từ đầu thế kỷ XVIII.
|