Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Nias”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (44), → (11) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox language
|name = Tiếng Nias
|nativename = Li Niha
|states = [[Indonesia]]
|region = [[Nias]] và [[quần đảo Batu]], [[Bắc Sumatra]]
|speakers = 770.000 (thống kê năm 2000)<ref name=e18>[http://www.ethnologue.com/18/language/nia/ Tiếng Nias] tại Ethnologue. 18th ed., 2015.</ref>
|ref=e18
|familycolor = Austronesian
|fam2 = [[Ngữ tộc Malay-Polynesia|Malay-Polynesia]]
|fam3 = [[Nhóm ngôn ngữ Malayo-Polynesia hạt nhân|Malay-Polynesia hạt nhân]]
|fam4 = [[Tây Bắc Sumatra]]
|fam5 = Quần đảo Bắc Barrier
|fam6 = Nias–Sikule
|script = [[Bảng chữ cái Latinh|Latinh]]
|iso2 = nia
|iso3 = nia
|glotto=nias1242
|glottorefname=Nias