Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yên (định hướng)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
**[[Hàn Quảng|Nước Yên]] (燕國) chính quyền tồn tại trong thời kỳ [[nhà Tần|Tần]] mạt và [[Tây Sở Bá Vương]]
**[[Lư Quán|Nước Yên]] (燕國) chính quyền chư hầu [[nhà Hán]] tồn tại trong thời Hán Cao Tổ
**[[Yên (Tam quốc)|Nước Yên]] (燕國) chính quyền của [[Công Tôn Uyên]] thành lập ở phía bắc nước [[Tào Ngụy|Ngụy]] thời [[Tam Quốc]]
**[[Tiền Yên]]: quốc gia do [[Mộ Dung Hối]] thiết lập thời [[Ngũ Hồ thập lục quốc]]
**[[Hậu Yên]]: quốc gia do [[Mộ Dung Thùy]] thiết lập thời [[Ngũ Hồ thập lục quốc]]
Dòng 18:
**[[Yên Ngụy]]: chính quyền do [[Vương Tu Bạt]] thời [[Tùy mạt Đường sơ]] kiến lập, sau rơi vào tay [[Ngụy Đạo Nhi]] thì cải [[quốc hiệu]] là Ngụy
**[[Cao Khai Đạo|Nước Yên]] (燕國) chính quyền do Cao Khai Đạo tự xưng thời [[Tùy mạt Đường sơ]]
**[[Đại Yên|Nước Đại Yên]] (大燕国): chính quyền do [[An Lộc Sơn]] và [[Sử Tư Minh]] sáng lập, nổi dậy chống [[nhà Đường]] tạo ra [[loạn An Sử]]
**[[Yên (Ngũ đại)|Nước Yên]] (燕國) chính quyền của [[Lưu Thủ Quang]] thành lập thời [[Ngũ đại thập quốc]]
**[[Minh Thành Tổ|Nước Yên]] (燕國) đất phong của Minh Thành Tổ trước khi làm [[Hoàng đế]]