Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Israel Adesanya”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không quá nhiều chú thích để phải làm khung. |
|||
Dòng 419:
!Trận
!Vòng
|-
|- style="text-align:center; background:#FFBBBB"
Hàng 441 ⟶ 440:
|3:00 23-4
|-
! colspan="
|-
|- bgcolor="#CCFFCC" align="center"
Hàng 453 ⟶ 452:
|3:00 23-3
|-
! colspan="
|-
|- bgcolor="#CCFFCC" align="center"
Hàng 536 ⟶ 535:
|3:00 16-2
|-
! colspan="
|-
|- bgcolor="#CCFFCC" align="center"
Hàng 568 ⟶ 567:
|N/A 13-2
|-
! colspan="
|-
|- bgcolor="#CCFFCC" align="center"
Hàng 610 ⟶ 609:
|N/A 9-2
|-
! colspan="
|-
|- bgcolor="#CCFFCC" align="center"
|