Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hologymnosus annulatus”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 3:
| name = ''Hologymnosus annulatus''
| image = HologymAnnulatRLS.jpg
| image_caption =
| image_size = 250px
| image2 = Ring wrasse juvenile (Hologymnosus annulatus) (35894932271).jpg▼
| status = LC
| status_system = IUCN3.1
| status_ref = <ref name="IUCN" />
| regnum = [[Animalia]]
| phylum = [[Chordata]]
| classis = [[Actinopterygii]]
| ordo = [[
| familia = [[Labridae]]
| genus = ''[[Hologymnosus]]''
| species = '''''H. annulatus'''''
| binomial = ''Hologymnosus annulatus''
| binomial_authority = (
| synonyms =
* ''Labrus annulatus'' <small>Lacepède, 1801</small>
* ''Labrus semidiscus'' <small>Lacepède, 1801</small>
}}
'''''Hologymnosus annulatus''''' là một loài [[cá biển]] thuộc chi ''[[Hologymnosus]]'' trong [[họ Cá bàng chài]]. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm [[1801]].
== Từ nguyên ==
Từ định danh ''annulatus'' trong [[tiếng Latinh]] có nghĩa là "có vòng bao quanh", hàm ý đề cập đến các vệt sọc ở hai bên thân của loài này, được ví như những đường vòng bao quanh cơ thể<ref>{{Chú thích web|url=http://www.etyfish.org/labriformes1|tựa đề=Order LABRIFORMES (part 1)|tác giả 1=Christopher Scharpf|tác giả 2=Kenneth J. Lazara|năm=2021|website=The ETYFish Project Fish Name Etymology Database|ngày truy cập=2021-04-13}}</ref>.
== Phạm vi phân bố và môi trường sống ==
Hàng 33 ⟶ 32:
== Mô tả ==
▲
''H. annulatus'' có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận 40 cm<ref name="FishBase">{{FishBase|genus=Hologymnosus|species=annulatus|month=tháng 12 năm|year=2020}}</ref>. Chúng là loài [[dị hình giới tính]] rõ rệt và cũng có thể là một loài [[lưỡng tính tiền nữ]]. Cơ thể thuôn dài, dẹt ở hai bên thân với các [[Vảy cá|vảy]] nhỏ. Hàm có 2 cặp răng nanh ở phía trước. Vây đuôi bo tròn ở cá con, có khía ở cá trưởng thành<ref name="IUCN" />.
Dòng 43:
== Hành vi và tập tính ==
Thức ăn của ''H. annulatus'' chủ yếu là các loài cá nhỏ, cũng bao gồm cả [[động vật giáp xác]]<ref name="FishBase" />. ''H. annulatus'' thường sống đơn độc; cá con có xu hướng sống gần đáy biển<ref name="IUCN" />.
{{tham khảo}}▼
== Tham khảo ==
▲{{tham khảo}}
{{Taxonbar|from=Q2955187}}
|