Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Onyx”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (41), → (11) using AWB
→‎top: Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: ôxít → oxide using AWB
 
Dòng 1:
{{Infobox mineral
| name = Onyx
| category = Khoáng vật ôxítoxide
| image = Agate banded 750pix.jpg
| imagesize = 250