Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thượng Hải Thượng Thế ảnh nghiệp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, general fixes using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Chất lượng kém/nguồn|ngày=27|tháng=08|năm=2021|lý do=Không nguồn, trình bày ẩu, không rõ độ nổi bật}}
{{Infobox company
| name = SMG Pictures <br> 上海尚世影业有限公司
Hàng 60 ⟶ 59:
!Năm
! Tên !! Tên gốc !! Đạo diễn !! Diễn viên
!Ghi chú
|-
| rowspan="3" |2009
| Kỷ nguyên con dâu xinh đẹp || 媳妇的美好时代 || Lưu Giang || Hải Thanh, Hoàng Hải Ba, Bách Hàn, Lưu Lị Lị, [[Lâm Thân]], Nhạc Việt, [[Trương Giai Ninh]]
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/m/2009-11-26/17192786328.shtml|tựa đề=《媳妇的美好时代》上海首播 林申秀80后婚恋观|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
||| 三七撞上二十一 || Mã Tiểu Cương || [[Vương Thiên Nguyên]], Diêm Ni, Trương Dịch, [[Lý Minh Khải]], Hình Vũ Phi
|
|-
| Lều Tranh || 蜗居 || Đằng Hoa Đào || Hải Thanh, [[Trương Gia Dịch]], [[Văn Chương]], Lý Niệm, Hác Bình
|
|-
| rowspan="4" |2010
| Nhật ký thăng chức của Đỗ Lạp Lạp || 杜拉拉升职记 || Trần Minh Chương || [[Vương Lạc Đan]], Lý Quang Khiết, Lý Thái Hoa, Thượng Vu Bác, [[Trần Tuệ San]], Diệp Đồng
|
|-
| Thượng Hải, Thượng Hải || 上海,上海 || Mao Vệ Ninh || [[Đoàn Dịch Hoành]], [[Tả Tiểu Thanh]], Ngô Tú Ba, Triệu Tranh, [[Vương Viện Khả]], [[Jonathan Kos-Read]], [[Vạn Thiến]]
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/p/2009-07-31/00562632079.shtml|tựa đề=图文:《上海上海》热拍-段奕宏左小青合影|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| Hành trình hái sao || 摘星之旅 || Thái Tinh Thắng || [[Lưu Tùng Nhân]], [[Lâm Phong]], [[Hoàng Tông Trạch]], Triệu Tử Kỳ, Lương Tĩnh Kỳ, Tống Vấn Phi, [[Lâm Gia Hoa]], Lữ Hữu Tuệ
|
|-
|
Hàng 79 ⟶ 85:
|Dương Văn Quân
|Hà Trại Phi, Tân Bách Thanh, [[Vu Hòa Vỹ]], [[Dương Cung Như]]
|<ref>{{Chú thích web|url=https://ent.qq.com/a/20100110/000072.htm|tựa đề=《老马家的幸福往事》开机 林永健婉拒春晚邀请|website=QQ|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| rowspan="6" |2011
| Two cities one family ||双城生活 || An Kiến || [[Mã Y Lợi]], Đồ Tùng Nham, Nhạc Hồng, Trương Tiểu Lỗi, Đinh Dũng Đại, Lý Đông Lâm, Lưu Tư Đồng
|<ref>{{Chú thích web|url=https://yule.sohu.com/20111104/n324429571.shtml|tựa đề=《双城生活》6日开播 看南北过招、婆媳斗法|website=Sohu|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| My Splendid life || 我的灿烂人生 || Trần Minh Chương || [[Ngôn Thừa Húc]], Trần Ngạn Phi, Phương Phương, Hinh Tử, Ông Hồng
|<ref>{{Chú thích báo|title=我的灿烂人生|language=Zh|url=https://web.archive.org/web/20131216092043/http://www.dragontv.cn/dramas/2011-11-08/5f1ac5d41a01a8381e5e3f9203ce3c36.html}}</ref>
|-
| [[Chung cư tình yêu]] 2 || 爱情公寓2 || Vi Chính || [[Trần Hách]], [[Lâu Nghệ Tiêu]], Tôn Nghệ Châu, Vương Truyền Quân, [[Đặng Gia Giai]], Triệu Văn Kỳ
|<ref>{{Chú thích báo|title=图文:《爱情公寓》第二季将播 各大卫视齐抢首播|language=Zh|work=022net|url=https://web.archive.org/web/20120316111121/http://www.022net.com/2010/7-21/481547312838238.html}}</ref>
|-
| || 婆婆来了 || Lương Sơn || Sa Dật, Chu Kiệt, Quy Á Lôi, [[Lâm Thân]], Đổng Duy Gia
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/m/2010-09-01/22363072839.shtml|tựa đề=《婆婆来了》上海将播 梁山用黑色幽默解析矛盾|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| || 新四军女兵 || Đinh Hắc || Triệu Tử Kỳ, Lưu Uy Uy, Hoàng Duy Đức, Vương Tân Quân, Triệu Xuân Dương, Diêm Na
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/f/v/xsjnb|tựa đề=《新四军女兵》首播:2011/6/13起东方卫视黄金档|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
|
Hàng 95 ⟶ 107:
|An Kiến
|Hoàng Chí Trung, [[Tả Tiểu Thanh]]
|
|-
| rowspan="10" |2012
| [[Chân Hoàn truyện|Hậu cung Chân Hoàn truyện]] || 后宫·甄嬛传 || Triệu Tử Long || [[Tôn Lệ]], [[Trần Kiến Bân]], [[Thái Thiếu Phân]], [[Lưu Tuyết Hoa]], [[Lý Đông Học]], Lý Thiên Trụ, [[Tưởng Hân]], Đào Hân Nhiên
|Phim cổ trang đầu tay của đạo diễn Triệu Tử Long <ref>{{Chú thích web|url=https://yule.sohu.com/20111129/n327259255.shtml|tựa đề=《后宫甄嬛传》压轴岁末 陈建斌蔡少芬助阵开播|website=Sohu|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| Fragrant AgeGirl || 那样芬芳 || An Kiến, Chu Định Trung || Tống Giai, Cảnh Nhạc, Quách Kinh Phi, Hoàng Mai Oánh, Lữ Lượng, Ngô Ngọc Phương, Lưu Dương, Phùng Lôi, Lưu Khiết, Vương Tĩnh Vân
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/f/v/nayffang|tựa đề=《那样芬芳》|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| || 铁血壮士 || Vương Hiểu Minh || Liễu Vân Long, Thẩm Ngạo Quân, Lưu Quan Quân, Mã Cương, Vương Chí Cương, Dương Kỳ Minh, Trịnh Tinh
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/r/m/2013-05-02/09433911259.shtml|tựa đề=柳云龙《铁血壮士》:重度完美英雄迷恋症|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| || 媳妇的美好宣言 || Chu Tiểu Cương || Diêu Thiên Vũ、Tân Bách Thanh, Lưu Giai, Ngưu Lị, Vương Nhất Nam, Chu Vĩ
|<ref>{{Chú thích web|url=http://tv.cctv.com/2012/12/03/VIDA1354519836436752.shtml|tựa đề=CCTV 媳妇的美好宣言|website=CCTV|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| Vách đá || 悬崖 || Lưu Giang || [[Trương Gia Dịch]], Tống Giai, Trình Dục, Vịnh Mai, Lý Hồng Đào, Cơ Tha, Từ Trình, Tôn Hạo
|<ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/2012-01-02/22383523802.shtml|tựa đề=资料:电视剧《悬崖》故事梗概|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| The love of my life || 一生只爱你 || Chu Đức Hoa || Vu Tiểu Vĩ, Phó Miểu, Lâm Gia Xuyên, Đổng Duy Gia, Hoàng Mãnh, Diêm Học Tinh, Tất Ngạn Quân, Tưởng Lâm San
|<ref>{{Chú thích báo|title=电视剧《一生只爱你》将登陆央视|language=Zh|work=Sohu|url=http://roll.sohu.com/20120210/n334268696.shtml}}</ref>
|-
| Thiên kim || 千金 || Bồ Giai Âm, Trần Vĩ Tường || [[Lữ Tụng Hiền]], [[Ôn Lam]], Phan Nghi Quân, [[Âu Huyên]], [[Đới Hướng Vũ]]
|<ref>{{Chú thích web|url=https://movie.douban.com/subject/5318678|tựa đề=千金 (2011)|website=Douban|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
|-
| Phù Trầm || 浮沉 || Đằng Hoa Đào || [[Trương Gia Dịch]], [[Bạch Bách Hà]], Vương Chí Phi, [[Vương Diệu Khánh]], Yano Koji, Chương Thân
|
|-
| || 丈母娘来了 || Lương Sơn || [[Lôi Giai Âm]], Chu Kiệt, Chu Nhân, Vương Lệ Vân, [[Lưu Mẫn]]
|
|-
|Trời trong nắng ấm
Hàng 119 ⟶ 141:
|Dương Văn Quân
|[[Lý Thần]], [[Mã Y Lợi]], [[Lưu Vân]], Vưu Dũng, Đào Tuệ Mẫn
|
|-
| rowspan="10" |2013
| Trần Vân || 陈云 || Kim Thao || Tạ Cương, Tùng San, Vương Anh, Lý Long Quân, Lý Tuyết Long
|
|-
| Mother will mary || 娘要嫁人 || Kiều Lương || [[Tưởng Văn Lệ]], [[Vu Vinh Quang]], [[Lý Lập Quần]], [[Lữ Trung]], Trương Lỗ Nhất
|
|-
| When naive meets reality || 天真遇到现实 || Lưu Tân || [[Lâm Vĩnh Kiện]], [[Trần Sổ]], Vương Á Nam, Chu Đức Hoa, Vương Đinh, Vương Long Hoa, Lưu Thần Hi
|
|-
| || 我家的春秋冬夏 || Hạ Hiểu Quân || [[Dương Lập Tân]], Diêm Học Tinh, Trương Tiểu Lỗi, Từ Lộ, [[Lưu Mẫn]], Lý Giai Đồng
|
|-
| Little daddy || 小爸爸 || [[Văn Chương]] || [[Văn Chương]], [[Mã Y Lợi]], Chu Giai Đức, [[Vương Diệu Khánh]], [[Lưu Hoan]], Từ Thúy Thúy, Mã Tinh Vũ, Dương Thanh, [[Trương Tử Nguyên]]
|
|-
| Royalty in blood || 异镇 || Cung Triều Huy || [[Vương Thiên Nguyên]], Vương Đĩnh, [[Vương Lực Khả]], Trương Hồng Duệ, [[Tần Tuấn Kiệt]]
|
|-
| || 冲出迷雾 || Âu Dương Thăng || Vương Chí Phi, Tập Tuyết, Vu Dương, Lưu Hán Cường, Dung Dung, Lý Tâm Dật, Lưu Giai Giai, Liệu Kinh Sanh
|
|-
| || 错伏 || Hổ Tử || Sa Dật, [[La Hải Quỳnh]], Trương Hy Lâm, Lan Hy, Thân Quân Nghị
|
|-
| Thanh xuân của Đỗ Lạp Lạp || 杜拉拉之似水年华 || Lâm Hợp Long || [[Tiêu Tấm Diễm]], Vương Lôi, Trạch Thiên Lâm, Phùng Đan Oánh, [[Dương Cung Như]]
|
|-
| Cai sữa || 断奶 || Lý Lực An || Lôi Giai Âm, Đồng Lệ Á, Vương Thi Hòe, Trương Tiểu Lỗi, Quách Khải Mẫn, Trần Hồng Mai, Dương Côn
|
|-
| rowspan="5" |2014
| [[Bắc Bình không chiến sự]] || 北平无战事 || Khổng Sanh, Lý Tuyết || [[Lưu Diệp]], [[Trần Bảo Quốc]], [[Nghê Đại Hồng]], Vương Khánh Tường, Trình Dục, Liêu Phàm, Đồng Dũng, [[Thẩm Giai Ni]], [[Tổ Phong]]
|
|-
| Theater || 剧场 || Dương Văn Quân || [[Trần Sổ]], Tôn Thuần, Địch Thiên Lâm, Chủng Đan Ni
|
|-
| || 生活永远沸腾 || Lý Tam Lâm || Vu Tiểu Vĩ, Vương Duy Duy, [[Vương Cơ]], Hồng Kiếm Đào, Thiết Vĩ Quang
|
|-
| Obstetric male doctor || 产科男医生 || Chu Đức Hoa || [[Giã Nãi Lượng]], Lý Tiểu Lộ, Chu Dật, Quách Khải Mẫn, [[Lưu Giai]]
|
|-
| Negotiations sweetheart || 谈判冤家 || Dương Lỗi || Trần Sổ, Vương Lôi, Trương Tiểu Lỗi, Trương Lỗ Nhất, Hàn Thanh, Vũ Cường, Mã Lan Phi, Vương Giai Giai
|
|-
| rowspan="8" |2015
| [[Thời gian tươi đẹp]] || 大好时光 || Hạ Hiểu Quân || Hồ Ca, [[Vương Hiểu Thần]], Hứa Á Quân, [[Chu Sở Sở]], [[Hàn Đông Quân]], Lỗ Y Sa
|
|-
| Thế giới bình thường || 平凡的世界 || Mao Vệ Ninh || Vương Lôi, [[Đồng Lệ Á]], [[Viên Hoằng]], Lý Tiểu Minh, Lưu Uy, Vương Dũy Trí, [[Lữ Nhất]]
|
|-
| [[Hãy nhắm mắt khi anh đến]] || 他来了,请闭眼 || Trương Khải Châu || [[Hoắc Kiến Hoa]], [[Mã Tư Thuần]], Vương Khải, [[Trương Lỗ Nhất]], Chương Linh Chi
|
|-
| || 我为儿孙当北漂 || Lâm Nghiên || [[Ân Đào]], Đồ Tùng Nham, [[Hàn Đông Sinh]], Đỗ Ninh Lâm, Trần Vệ, Từ Ngọc Côn, Hà Hạo Dương, Chu Nham, Lý Hiểu Phong, An Hổ, Phương Tuệ, Trương Thi Nhã, Tân Vũ Tích, Hứa Ngưng
|
|-
| Mission Impossible Love || 爱情碟中谍 || Dư Thuần || Diêu Địch, [[Lôi Giai Âm]], Phạm Minh, Vương Giai Giai, Tống Đan Đan, Phương Tử Ca, Nhân Long, Vương Nhất Nam
|
|-
| The Revolution In ShangHai || 大江东去 || Hồ Mai || Thiệu Vấn, Lý Y Hiểu, Trương Chí Kiên, Đinh Liễu Nguyên, Vu Việt, [[Vương Diệu Khánh]], Cung Khiết
|
|-
| || 刑警队长 || Lai Hách, Trương Duệ || [[Vu Hòa Vỹ]], [[Tổ Phong]], [[Diệp Nhất Vân]], Trương Diên, Hầu Nham Tùng, Yêu Vũ, Trương Ninh Giang, Trương Niệm Hoa
|
|-
|Trưởng thành
Hàng 171 ⟶ 216:
|Lâm Nghiên
|[[Bạch Bách Hà]], [[Lục Nghị (diễn viên)|Lục Nghị]], [[Giang Sơ Ảnh]], Triệu Tử Kỳ, [[Trương Tử Huyên]], Bạch Vũ, Cách Tang
|
|-
| rowspan="6" |2016
Hàng 177 ⟶ 223:
|Phó Đông Dục
|[[Châu Nhất Vi|Chu Nhất Vi]], Quách Kính Phi, Quách Hiểu Đình, Thị Yên, Trương Chí Kiên
|
|-
|Hải Đường y cựu
Hàng 182 ⟶ 229:
|Trần Lực
|Tôn Duy Dân, [[Đường Quốc Cường]], Hoàng Vi, Mã Hiểu Vĩ, Lô Kỳ, Lý Thế Tỉ, Tằng Nhất Huyên, Ngưu Bôn, Trần Kỳ, Lưu Chi Băng, Tống Hiểu Anh, Vương Ngũ Phúc, Đinh Liễu Nguyên, Đinh Dũng Đại
|
|-
|So Young
Hàng 187 ⟶ 235:
|Dương Văn Quân
|[[Thái Văn Tĩnh]], Đổng Xuân Huy, Từ Duyệt, Vương Tử Tuyền, Miêu Trì, Quách Bằng
|
|-
|
Hàng 192 ⟶ 241:
|Cốc Thi Dương
|Lý Kiện, Hứa Á Quân, Tống Vận Thành, Kiều Kiều, Tưởng Quân, Trương Ưng, Lâm Đống Phủ, Chu Minh Sáng, Diêu An Liêm, Thẩm Bảo Bình, Mã Vệ Quân, Tiền Y
|
|-
|
Hàng 197 ⟶ 247:
|Vương Phi
|Trương Túc, [[Lữ Nhất]], Cơ Tha, Phạm Lăng Tử, Phong Bách, Tưởng Quân
|
|-
|See you! My Wife
Hàng 202 ⟶ 253:
|Vương Hiểu Minh
|[[Hoắc Tư Yến]], [[Đỗ Giang]], Vương Chí Phi, [[Triệu Văn Tuyên]], Hạ Trại Phi, Vu Việt, Trần Khiết, Khang Ân Hách
|
|-
| rowspan="6" |2017
Hàng 208 ⟶ 260:
|Phan Kính Thừa, Hàn Bác Văn
|Cận Đông, Hàn Vũ Cần, Tề Khuê, Lưu Lập, Vương Tử Quyền, Ngô Cẩn Ngôn, Lý Y Y, Lăng Tuyền Triều
|
|-
|Quốc dân đại cuộc sống
Hàng 213 ⟶ 266:
|Hạ Hiểu Quân
|Trịnh Khải, Viên San San, Chu Hiếu Thiên, Lưu Giai, Nghiêm Hiểu Tần
|
|-
|
Hàng 218 ⟶ 272:
|Phan Kính Thừa
|Trương Đan Phong, Đàm Tùng Vận, [[Ứng Hạo Minh]], Đại Siêu, Chu Tử Ngôn, Vương Du, A Nam
|
|-
|Dating High
Hàng 223 ⟶ 278:
|Điền Hiểu Uy
|Quách Hiểu Đông, Vương Tư Doãn, Vương Vĩ Trung, Phiền Dã, Chu Mộng Dao, Lý Hoằng Lương
|
|-
|Operation Love
Hàng 228 ⟶ 284:
|Mao Tiểu Duệ
|[[Trương Nghệ Hưng]], [[Trần Đô Linh]], Trương Chí Lâm, Ngưu Bôn, Lý Trình Bân
|
|-
|
Hàng 233 ⟶ 290:
|Chúc Quân
|Phạm Minh, [[Dương Lập Tân]], [[Hồ Tĩnh]], Sử Lỗi, Đặng Anh, Tôn Nghệ Ninh
|
|-
|2018
Hàng 239 ⟶ 297:
|Lương Thắng Quyền, Lỹ Vĩ Cơ
|[[Châu Du Dân|Chu Du Dân]], Nhiệt Ba, [[Trương Bân Bân]], Lưu Nhuế Lân
|
|-
|
Hàng 245 ⟶ 304:
|Hám Vệ Bình
|[[Đổng Dũng]], Vương Hải Yến, Vương Vĩ, Kê Ba, [[Mã Thiếu Hoa]]
|
|-
| rowspan="5" |2019
Hàng 251 ⟶ 311:
|Đoàn Văn Hưng, Tưởng Dực
|Phương Dật Luân, Kim Văn Hân, Văn Dĩ Phàm, Lý Mộng Dĩnh
|
|-
|Thanh xuân không dừng lại
Hàng 256 ⟶ 317:
|Tạ Nghị Hàng
|Vu Mông Lung, [[Miêu Miêu]], Chu Du, Trần Hân Dữ, Trần Vĩ Đồng, Vương Nãi Siêu
|
|-
|On the road
Hàng 261 ⟶ 323:
|Trần Côn Huy
|Lưu Diệp, [[Mã Y Lợi]], Mai Đình, [[Bảo Kiếm Phong]], Tằng Lê
|
|-
|Lão trung y
Hàng 266 ⟶ 329:
|Mao Vệ Ninh
|[[Trần Bảo Quốc]], Phùng Viễn Chinh, [[Hứa Tình]], Trần Nguyệt Mạt, Nam Cát, Trương Chí Trung, Tào Khả Phàm, Đinh Gia Lệ
|
|-
|Đại Giang Đại Hà
Hàng 271 ⟶ 335:
|Không Sanh, Hoàng Vĩ
|[[Vương Khải (diễn viên)|Vương Khải]], Dương Thước, [[Đổng Tử Kiện]], [[Đồng Dao]], [[Dương Lập Tân]]
|
|-
|2020
Hàng 277 ⟶ 342:
|Lý Tuyết, Hoàng Vĩ
|[[Vương Khải (diễn viên)|Vương Khải]], Dương Thước, [[Đổng Tử Kiện]]
|
|-
|2021
Hàng 283 ⟶ 349:
|Dương Á Châu, Dương Bác
|[[Vương Lệ Khôn]], Trương Quốc Cường, Trâu Đình Uy
|
|-
|
Hàng 289 ⟶ 356:
|Tra Truyện Nghị, Kỳ Hiểu Hủy
|[[Lục Nghị (diễn viên)|Lục Nghị]], [[Lý Nhất Đồng]], Tống Thần, Thi Thi, Vương Tu Trạch, Lưu Tiểu Chấn, Dương Kim Thừa
|
|-
|
Hàng 295 ⟶ 363:
|Tiết Hiểu Lộ
|[[Mã Y Lợi]], Hứa Á Quân, [[Vương Đại Lục]], Lưu Tư
|
|-
|
Hàng 301 ⟶ 370:
|Lưu Nhất Chí
|[[Chu Á Văn]], [[Vạn Thiến]], [[Trương Manh]]
|
|-
|
Hàng 307 ⟶ 377:
|Mộng Kế
|Quách Kính Phi, [[Vương Lạc Đan]]
|
|-
|
Hàng 313 ⟶ 384:
|Thôi Lượng
|[[Trương Vũ Kỳ]], [[Cao Vỹ Quang]], [[Tả Tiểu Thanh]], Cổ Ảnh Huy, Thi Thi
|
|-
|}
Hàng 514 ⟶ 586:
Nghệ thuật Thượng Hải hàng năm - Sáng tạo 2010,2011 - Kỷ nguyên con dâu xinh đẹp
 
Liên hoan phim truyền hình quốc tế Tokyo 2010 - Phim truyền hình hải ngoại xuất sắc nhất <ref>{{Chú thích web|url=https://ent.qq.com/a/20101102/000256.htm|tựa đề=《媳妇》名扬海外 东京国际电视节喜获大奖(图)|website=QQ|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
Phi Thiên- Phim truyền hình dài tập - Hạng 2 - 家常菜
 
Quốc kịch thịnh điển 2010 - Top 10 phim truyền hình của năm
 
Bạch Ngọc Lan 2010 - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (đề cử) - Nhật ký thăng chức của Đỗ Lạp Lạp <ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/s/m/2011-06-11/13553331236.shtml|tựa đề=王珞丹无缘白玉兰 淡然表示“继续努力”(图)|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
 
Phi Thiên- Phim truyền hình dài tập - Hạng 2 - 家常菜 <ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/2011-08-25/19573397367.shtml|tựa đề=第28届中国电视剧飞天奖获奖名单揭晓|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
 
Phi Thiên - Phim truyền hình dài tập - Hạng 3 - 老马家的幸福往事
Hàng 520 ⟶ 598:
Phi Thiên - Phim truyền hình dài tập - Hạng 3, Nam diễn viên ưu tú - Vách đá
 
Bạch Ngọc Lan - Phim truyền hình xuất sắc nhất, Kịch bản xuất sắc nhất, Nữ diễn viên xuất sắc nhất - Vách đá <ref>{{Chú thích web|url=http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-05-15/15223630514.shtml|tựa đề=小宋佳凭《悬崖》获白玉兰视后提名(图)|website=Sina|ngôn ngữ=Zh}}</ref>
 
Kim Ưng - Phim truyền hình ưu tú, Nữ diễn viên xuất sắc nhấym Nữ diễn viên được yêu thích, Kịch bản xuất sắc nhất (đề cử), Đạo diễn xuất sắc nhất (đề cử) - Vách đá