Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ga đại học Soongsil”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của AlphamaBot (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của AzusaNyan Thẻ: Lùi tất cả Đã bị lùi lại |
n Pywikibot + AlphamaModule: [sửa đổi chung][sửa dấu câu], 1.0478s Thẻ: Lùi lại thủ công |
||
Dòng 1:
{{infobox station|name=<span style="background-color:#5D6519; color:white;">{{big|738}}</span><br>Đại học Soongsil<br>(Salpijae)|lines={{rail color box| system=SMS| line=7|inline=yes}}|hanja={{linktext|崇|實|大|入|口|驛}} (살피재)|rr=Sungsildaeipgu-yeok|mr=Sungsildaeipku-yŏk|image=Seoul-metro-738-Soongsil-university-station-platform-20191023-133238.jpg|alt=|caption=|address=515 [[Sangdo-dong]], <br/> 378 Sangdoro Jiha, <br/> [[Dongjak-gu]], [[Seoul]]|coordinates={{coord|37|29|46|N|126|57|14|E|region:KR_source:kolossus-jawiki_type:railwaystation|display=title,inline}}|passengers=|operator=[[Seoul Metro]]|hangul={{linktext|숭|실|대|입|구|역}} ({{linktext|살|피|재}})|tracks=2|platforms=2|bus_routes=|structure=Dưới lòng đất|opened=|years=1 tháng 8 năm 2000|events=Mở {{rail color box| system=SMS| line=7|inline=yes}}
|}
== Lối ra ==
* Lối ra 1: Trường tiểu học Bonghyeon
* Lối ra 2 : Joongang Heights APT
* Lối ra 3 : Đại học Soongsil
* Lối ra 4 : Trường trung học Sanghyeon
▲|<small> [[Ga Namseong|Namseong]] ↑ </small>
|-
|<small>Hướng Nam</small><nowiki> | | </nowiki><small>Hướng Bắc</small>
Hàng 13 ⟶ 17:
{| border="1" cellspacing="0" cellpadding="3" frame="hsides" rules="rows"
!<span style="color: #{{SMS color|Line 7}};">'''Hướng Nam'''</span>
|← <span>●</span>→
|
!<span style="color: #{{SMS color|Line 7}};">'''Hướng Bắc'''</span>▼
== Lối ra ==
* Lối ra 1 : Trường tiểu học Bonghyeon
* Lối ra 2: Joongang Heights APT
* Lối ra 3 : Đại học Soongsil
* Lối ra 4 : Trường trung học Sanghyeon
|{{0|→}} <span>●</span>[[Tàu điện ngầm Seoul tuyến 7|Tuyến 7]] hướng đi {{SMS stations|station={{S-line/SMS left/Line 7}}}} →
|}
Hàng 23 ⟶ 35:
* Lối ra 1 : Trường tiểu học Bonghyeon
* Lối ra 2 : Joongang Heights APT
* Lối ra 3
* Lối ra 4 : Trường trung học Sanghyeon
== Tham khảo ==
{{tham khảo}}
{{s-start}}
{{s-rail|title=SMS}}
|