Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Malaysia

Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Malaysia đại diện Malaysia tham dự các giải thi đấu bóng đá bãi biển quốc tế và được điều hành bởi Hiệp hội bóng đá Malaysia, cơ quan quản lý bóng đá ở Malaysia.

Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Malaysia
Biệt danhHarimau Malaysia
Hiệp hộiHiệp hội bóng đá Malaysia
Liên đoàn châu lụcAFC (Châu Á)
Liên đoàn khu vựcAFF (Đông Nam Á)
Huấn luyện viên trưởngWan Adremy Indera Bin Wan Adnan
Mã FIFAMAS
Trận quốc tế đầu tiên
 Malaysia 2–7 Hoa Kỳ 
(Copacabana beach, Brasil; 10 tháng 1 năm 1999)
Trận thua đậm nhất
 Malaysia 0–14 Iran 
(Kuala Terengganu, Malaysia; 5 tháng 3 năm 2017)
Giải thế giới
Sồ lần tham dự1
Kết quả tốt nhấtVòng bảng (1999)
Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Á
Sồ lần tham dự1 (Lần đầu vào năm 2017)
Giải vô địch bóng đá bãi biển Đông Nam Á
Sồ lần tham dự2 (Lần đầu vào năm 2014)
Kết quả tốt nhấtVô địch, 2014

Đội hình hiện tại sửa

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Jasni Bin Parman
2   Mohd Khairul Nizam Bin Mohamad
3   Muhammad Qushairi Bin Assari
4   Mohd Hasrol Bin Ali
5   Mohd Rozairi Bin Ahmad
6   Alias Bin Halib
Số VT Quốc gia Cầu thủ
7 TV   Khairul Azizi Bin Norwawi
8 TV   Mohammad Fakhrullah Bin Mohamad
9 TV   Andhee Khaizan Bin Hisham
10 TV   Mohd Zaharim Bin Mohd Yusof
11 TV   Mohd Riduwan Bin Mohd Nor
12 TV   Mohd Nazri Bin Sulaiman

Thành tích sửa

Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới sửa

Năm Vòng Vt St T T
h.p./pso
B BT BB HS
Brasil 1995 Không tham dự
Brasil 1996
Brasil 1997
Brasil 1998
Brasil 1999 Vòng bảng 10 2 0 0 2 9 22 -13
Brasil 2000 Không tham dự
Brasil 2001
Brasil 2002
Brasil 2003
Brasil 2004
Tổng cộng 0 Title 1/10 2 0 0 2 9 22 -13

Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Á sửa

Giải đấu còn được biết như Vòng loại giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới khu vực châu Á.

Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Á
Năm Kết quả St T W+ L+ B BT BB
  2006 Không tham gia
  2007
  2008
  2009
  2011
  2013
  2015
  2017 Vòng 1 4 1 0 0 3 10 26
Tổng cộng Tốt nhất: Vòng 1 4 1 0 0 3 10 26

Đại hội thể thao bãi biển châu Á sửa

Đại hội thể thao bãi biển châu Á Record
Năm Kết quả Vị thứ St T W+ B BT BB
  2008 Vòng bảng 11/16 3 1 0 2 7 14
  2010 Không tham dự
  2012
  2014 Vòng bảng 12/13 2 0 0 2 4 11
  2016 Không tham dự
  2018
Tổng cộng Tốt nhất: Hạng tư 4/4 15 5 1 9 49 65

Giải vô địch bóng đá bãi biển Đông Nam Á sửa

Thành tích Giải vô địch Đông Nam Á
Năm Kết quả Vị thứ St T W+ L+ B BT BB
  2014 Winner 1/8 5 3 1 0 1 25 14
  2018
Tổng cộng Tốt nhất:Vô địch 2/2 10 5 2 1 2 26 37

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Bóng đá Malaysia Bản mẫu:Đội tuyên bóng đá bãi biển quốc gia châu Á