1689
năm
Năm 1689 (Số La Mã:MDCLXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1650 1660 1670 1680 1690 1700 1710 |
Năm: | 1686 1687 1688 1689 1690 1691 1692 |
Lịch Gregory | 1689 MDCLXXXIX |
Ab urbe condita | 2442 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Will. & Mar. – 2 Will. & Mar. |
Lịch Armenia | 1138 ԹՎ ՌՃԼԸ |
Lịch Assyria | 6439 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1745–1746 |
- Shaka Samvat | 1611–1612 |
- Kali Yuga | 4790–4791 |
Lịch Bahá’í | −155 – −154 |
Lịch Bengal | 1096 |
Lịch Berber | 2639 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 4385 hoặc 4325 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 4386 hoặc 4326 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1405–1406 |
Lịch Dân Quốc | 223 trước Dân Quốc 民前223年 |
Lịch Do Thái | 5449–5450 |
Lịch Đông La Mã | 7197–7198 |
Lịch Ethiopia | 1681–1682 |
Lịch Holocen | 11689 |
Lịch Hồi giáo | 1100–1101 |
Lịch Igbo | 689–690 |
Lịch Iran | 1067–1068 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1051 |
Lịch Nhật Bản | Genroku 2 (元禄2年) |
Phật lịch | 2233 |
Dương lịch Thái | 2232 |
Lịch Triều Tiên | 4022 |
Sự kiện
sửaSinh
sửaLịch Gregory | 1689 MDCLXXXIX |
Ab urbe condita | 2442 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Will. & Mar. – 2 Will. & Mar. |
Lịch Armenia | 1138 ԹՎ ՌՃԼԸ |
Lịch Assyria | 6439 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1745–1746 |
- Shaka Samvat | 1611–1612 |
- Kali Yuga | 4790–4791 |
Lịch Bahá’í | −155 – −154 |
Lịch Bengal | 1096 |
Lịch Berber | 2639 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 4385 hoặc 4325 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 4386 hoặc 4326 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1405–1406 |
Lịch Dân Quốc | 223 trước Dân Quốc 民前223年 |
Lịch Do Thái | 5449–5450 |
Lịch Đông La Mã | 7197–7198 |
Lịch Ethiopia | 1681–1682 |
Lịch Holocen | 11689 |
Lịch Hồi giáo | 1100–1101 |
Lịch Igbo | 689–690 |
Lịch Iran | 1067–1068 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1051 |
Lịch Nhật Bản | Genroku 2 (元禄2年) |
Phật lịch | 2233 |
Dương lịch Thái | 2232 |
Lịch Triều Tiên | 4022 |