Acanthaclisis neozelandica
Acanthaclisis neozelandica là một loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Navás miêu tả năm 1912.[1]
Acanthaclisis neozelandica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Myrmeleontidae |
Tông (tribus) | Acanthaclisini |
Chi (genus) | Acanthaclisis |
Loài (species) | A. neozelandica |
Danh pháp hai phần | |
Acanthaclisis neozelandica Navás, 1912 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Acanthaclisis neozelandica tại Wikispecies