Anastrophyllum auritum
Anastrophyllum auritum là một loài rêu trong họ Anastrophyllaceae. Loài này được Lehm. Stephani mô tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]
Anastrophyllum auritum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Anastrophyllaceae |
Chi (genus) | Anastrophyllum |
Loài (species) | A. auritum |
Danh pháp hai phần | |
Anastrophyllum auritum Lehm. Stephani, 1901 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Anastrophyllum auritum”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Anastrophyllum auritum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Anastrophyllum auritum tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Anastrophyllum auritum”. Tropicos. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.