Anemia × espiritosantensis
loài thực vật
Anemia × espiritosantensis là một loài dương xỉ trong họ Anemiaceae. Loài này được Brade mô tả khoa học đầu tiên năm 1948.[1]
Anemia × espiritosantensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Schizaeales |
Họ (familia) | Anemiaceae |
Chi (genus) | Anemia |
Loài (species) | A. espiritosantensis |
Danh pháp hai phần | |
Anemia × espiritosantensis Brade, 1948 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Anemia × espiritosantensis”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Anemia × espiritosantensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Anemia × espiritosantensis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Anemia × espiritosantensis”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.