iso Loại đồng vị t½ DM DE MeV DP
232U tổng hợp 68,9 năm tự phát
α 5,414 228Th
233U tổng hợp 159.200 năm tự phát 197.93[1]
α 4.909 229Th
234U 0,0054% 245.500 năm tự phát 197.78
α 4.859 230Th
235U 0,7204% 7,038×108 năm tự phát 202,48
α 4,679 231Th
236U vết 2,342×107 năm tự phát 201.82
α 4,572 232Th
238U 99,2742% 4,468×109 năm α 4,270 234Th
tự phát 205.87

Tham khảo

  1. ^ BNL-NCS 51363, vol. II (1981), pages 835ff