Năng lượng
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/J các tổ hợp
SI yôta jun YJ YJ 10×10^23
zêta jun ZJ ZJ 10×10^20
êxa jun EJ EJ 10×10^17
pêta jun PJ PJ 10×10^14
têra jun TJ TJ 1.000.000.000.000
giga jun GJ GJ 1.000.000.000
mêga jun MJ MJ 1.000.000
kilô jun kJ kJ 1.000
héctô jun hJ hJ 100
đêca jun daJ daJ 10
jun J J 1
đêxi jun dJ dJ 0,1
xenti jun cJ cJ 0,01
mili jun mJ mJ 0,001
micrô jun μJ (uJ) µJ 0,000001
nanô jun nJ nJ 0,000000001
picô jun pJ pJ 0,000000000001
femtô jun fJ fJ 1×10^−15
atô jun aJ aJ 1×10^−18
zeptô jun zJ zJ 1×10^−21
yóctô jun yJ yJ 1×10^−24
cgs mêga erg Merg Merg 0,1
kilô erg kerg kerg 0,0001
erg erg erg 0,0000001
mili erg merg merg 0,0000000001
micrô erg μerg µerg 1×10^−13
micrô erg uerg µerg 1×10^−13
Các bội số watt-giờ têra watt-giờ TWh TWh 3,6×10^15
TW.h
(TW·h, TW-h)
TW·h
giga watt-giờ GWh GWh 3,6×10^12
GW.h
(GW·h, GW-h)
GW·h
mêga watt-giờ MWh MWh 3.600.000.000
MW.h
(MW·h, MW-h)
MW·h
kilô watt-giờ kWh kW·h 3.600.000
kW.h
(kW·h, kW-h)
kW·h
watt-giờ Wh Wh 3.600
W.h
(W·h, W-h)
W·h
mili watt-giờ mWh mWh 3,6
mW.h
(mW·h, mW-h)
mW·h
micrô watt-giờ μWh
(uWh)
µWh 0,0036
μW.h
(uW·h, μW.h, uW.h, μW-h, uW-h)
µW·h
Các bội số electronvôn pêta electronvôn PeV PeV 0,0001602176487
têra electronvôn TeV TeV 0,0000001602176487
giga electronvôn GeV GeV 0,0000000001602176487
mêga electronvôn MeV MeV 1,602176487×10^−13
kilô electronvôn keV keV 1,602176487×10^−16
electronvôn eV eV 1,602176487×10^−19
mili electronvôn meV meV 1,602176487×10^−22
micrô electronvôn μeV (ueV) µeV 1,602176487×10^−25
nanô electronvôn neV neV 1,602176487×10^−28
picô electronvôn peV peV 1,602176487×10^−31
femtô electronvôn feV feV 1,602176487×10^−34
Các bội số ca-lo ca-lo Cal (Calorie) Cal 4.184
mêga ca-lo Mcal Mcal 4.184.000
kilô ca-lo kcal kcal 4.184
ca-lo cal cal 4,184
mili ca-lo mcal mcal 0,004184
ca-lo (hóa nhiệt) Cal-th (kg-cal-th) Calhn 4.184
mêga ca-lo (hóa nhiệt) Mcal-th (g-cal-th) Mcalth 4.184.000
kilô ca-lo (hóa nhiệt) kcal-th (g-cal-th) kcalth 4.184
ca-lo (hóa nhiệt) cal-th (g-cal-th) calth 4,184
mili ca-lo (hóa nhiệt) mcal-th (g-cal-th) mcalth 0,004184
ca-lo (15°C) Cal-15 (kg-cal-15) Cal15 4.185,8
mêga ca-lo (15°C) Mcal-15 (g-cal-15) Mcal15 4.185.800
kilô ca-lo (15°C) kcal-15 (g-cal-15) kcal15 4.185,8
ca-lo (15°C) cal-15 (g-cal-15) cal15 4,1858
mili ca-lo (15°C) mcal-15 (g-cal-15) mcal15 0,0041858
ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế) Cal-IT (kg-cal-IT) CalIT 4.186,8
mêga ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế) Mcal-IT (g-cal-IT) McalIT 4.186.800
kilô ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế) kcal-IT (g-cal-IT) kcalIT 4.186,8
ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế) cal-IT (g-cal-IT) calIT 4,1868
mili ca-lo (Bảng hơi nước quốc tế) mcal-IT (g-cal-IT) mcalIT 0,0041868
pound/ouncefoot/
inchgiờphútgiây
foot-poundal ftpdl ft·pdl 0,0421401100938048
foot-pound (năng lượng) ftlbf ft·lbf 1,3558179483314003
ftlb-f ft·lbf
foot-pao ftlb ft·lb
inch-pound lực inlbf in·lbf 0,1129848290276167
inlb-f in·lbf
inch-pound inlb in·lb
inch-ounce lực inozf in·ozf 0,00706155181422604350
inoz-f in·ozf
mã lực-giờ hph hp·h 2.684.519,537696173000
Các bội số BTU đơn vị nhiệt lượng Anh Btu Btu 1.055,05585262
BTU BTU
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh MBtu MBtu 1.055.055,85262
e3BTU BTU
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh MMBtu MMBtu 1.055.055.852,62
e6BTU BTU
đơn vị nhiệt lượng Anh (IT) Btu-IT BtuIT 1.055,05585262
BTU-IT BTUIT
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (IT) MBtu-IT MBtuIT 1.055.055,85262
MBTU-IT MBTUIT
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (IT) MMBtu-IT MMBtuIT 1.055.055.852,62
MMBTU-IT MMBTUIT
đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt) Btu-th Btuth 1.054,35026444
BTU-th BTUhn
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt) MBtu-th MBtuth 1.054.350,26444
MBTU-th MBTUth
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (hóa nhiệt) MMBtu-th MMBtuth 1.054.350.264,44
MMBTU-th MMBTUth
đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO) Btu-ISO BTUISO 1.055,056
BTU-ISO BTUISO
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO) MBtu-ISO MBtuISO 1.055.056
MBTU-ISO MBTUISO
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (ISO) MMBtu-ISO MMBtuISO 1.055.056.000
MMBTU-ISO MMBTUISO
đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F) Btu-39F Btu39°F 1.059,67
BTU-39F BTU39°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F) MBtu-39F MBtu39°F 1.059.670
MBTU-39F MBTU39°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (39°F) MMBtu-39F MMBtu39°F 1.059.670.000
MMBTU-39F MMBTU39°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F) Btu-59F Btu59°F 1.054,804
BTU-59F BTU59°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F) MBtu-59F MBtu59°F 1.054.804
MBTU-59F MBTU59°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (59°F) MMBtu-59F MMBtu59°F 1.054.804.000
MMBTU-59F MMBTU59°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F) Btu-60F Btu60°F 1.054,68
BTU-60F BTU60°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F) MBtu-60F MBtu60°F 1.054.680
MBTU-60F MBTU60°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (60°F) MMBtu-60F MMBtu60°F 1.054.680.000
MMBTU-60F MMBTU60°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F) Btu-63F Btu63°F 1.054,6
BTU-63F BTU63°F
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F) MBtu-63F MBtu63°F 1.054.600
MBTU-63F MBTU63°F
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (63°F) MMBtu-63F MMBtu63°F 1.054.600.000
MMBTU-63F MMBTU63°F
đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình) Btu-mean Btumean 1.055,87
BTU-mean BTUtrung bình
ngàn đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình) MBtu-mean MBtumean 1.055.870
MBTU-mean MBTUmean
triệu đơn vị nhiệt lượng Anh (trung bình) MMBtu-mean MMBtumean 1.055.870.000
MMBTU-mean MMBTUmean
triệu tỷ tỷ đơn vị nhiệt lượng Anh quad quad giả sử 59°F Btu và quadrillion là triệu tỷ tỷ (1015) theo "long scale" 1,054804×10^18
therm (ỦBCÂ) thm-EC thm (ỦBCÂ) 105.506.000
therm (Anh) thm-UK thm (Anh) 105.505.585,257348
therm (Mỹ) thm-US thm (Mỹ) 105.480.400
Đương lượng nổ têra tấn TNT TtTNT 4,184×10^21
têra tấn TNT TtonTNT
giga tấn TNT GtTNT 4,184×10^18
giga tấn TNT GtonTNT
mêga tấn TNT MtTNT 4,184×10^15
mêga tấn TNT MtonTNT Mt
kilô tấn TNT ktTNT 4,184×10^12
kilô tấn TNT ktonTNT kt
tấn TNT tTNT 4.184.000.000
tấn TNT tonTNT
kilôgam TNT kgTNT 4.184.000
mili tấn TNT mtTNT
mili tấn TNT mtonTNT
gam TNT gTNT 4.184
micrô tấn TNT μtTNT (utTNT)
micrô tấn TNT μtonTNT (utonTNT)
Các đơn vị đầu mỏ giga tương đương tấn dầu Gtoe Gtoe 4,1868×10^19
mêga tương đương tấn dầu Mtoe Mtoe 4,1868×10^16
kilô tương đương tấn dầu ktoe ktoe 4,1868×10^13
tương đương tấn dầu toe toe 41.868.000.000
kilô tương đương thùng dầu kBOE (kbboe) kBOE 6,1178632×10^12
tương đương thùng dầu BOE BOE 6.117.863.200
Các đơn vị atmôtphe mét khối-atmôtphe m3atm m3·atm 101.325
xentimét khối chuẩn scc scc 0,101325
xentimét khối-atmôtphe cm3atm cm3·atm
ccatm cc·atm
gigalít-atmôtphe Glatm Gl·atm 101.325.000.000
GLatm GL·atm
mêgalít-atmôtphe Mlatm Ml·atm 101.325.000
MLatm ML·atm
kilôlít-atmôtphe klatm kl·atm 101.325
kLatm kL·atm
lít chuẩn sl sl 101,325
lít-atmôtphe latm l·atm
Latm L·atm
mililít-atmôtphe mlatm l·atm 0,101325
mLatm L·atm
micrôlít-atmôtphe μlatm (ulatm) µl·atm 0,000101325
μLatm (uLatm) µL·atm
yard khối chuẩn scy scy 77.468,5209852288
yard khối atmôtphe cuydatm cu yd atm
foot khối chuẩn scf (scfoot) scf scfoot and cufootatm sẽ cho ra foot khối chuẩnfoot khối atmôphe' là dạng số nhiều. 2.869,2044809344
foot khối atmôtphe cuftatm (cufootatm) cu ft atm
gallon-atmôtphe impgalatm gal·atm Anh 460,63256925
gallon-atmôtphe USgalatm (usgalatm) gal·atm Mỹ 383,5568490138
U.S.galatm (usgalatm) gal·atm Mỹ
Khác foe foe foe 1051 ergs 1,0×10^44
đơn vị Ủy ban Thương mại B.O.T.U. B.O.T.U. tên Anh cũ của kilô watt-giờ 3.600.000
Đơn vị nhiệt Celsius (Bảng quốc tế) CHU-IT CHUIT 1 BTUIT × 1 °C/°F 1.899,100534716
thermie th th 1 McalIT 4.186.800
Hartree Eh (Hartree) Eh 4,35974417×10^−18
rydberg Ry Ry 2,1798741×10^−18
foot khối khí thiên niên cuftnaturalgas
(cufootnaturalgas)
cufootnaturalgas sẽ cho ra foot khối khí thiên niên là dạng số nhiều. 1.055.055,85262