Bản mẫu:Infobox awards list

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng sửa

Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|upright=1]]
{{{caption}}}
Thành tựu
Giải thưởng
Chiến thắng
Đề cử
Giải thưởng Âm nhạc Mỹ {{{AmericanW}}} {{{AmericanN}}}
Giải APRA {{{APRAW}}} {{{APRAN}}}
Giải thưởng Âm nhạc ARIA {{{ARIAW}}} {{{ARIAN}}}
Liên hoan bài hát Châu Á {{{ASFW}}} {{{ASFN}}}
Giải BET {{{BETW}}} {{{BETN}}}
Giải Hip Hop của BET {{{BETHHW}}} {{{BETHHN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Billboard {{{BillboardW}}} {{{BillboardN}}}
Giải Brit {{{BRITW}}} {{{BRITN}}}
Giải thưởng Âm nhạc CMT {{{CMTMAW}}} {{{CMTMAN}}}
Giải thưởng Âm nhạc trực tuyến Cyworld {{{CyworldW}}} {{{CyworldN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Echo {{{ECHOW}}} {{{ECHON}}}
Giải Đĩa vàng {{{GDAW}}} {{{GDAN}}}
Giải Quả cầu vàng {{{GGAW}}} {{{GGAN}}}
Giải Grammy {{{GrammyW}}} {{{GrammyN}}}
Giải Ivor Novello {{{IvorW}}} {{{IvorN}}}
Giải J {{{JW}}} {{{JN}}}
Giải Jack {{{JackW}}} {{{JackN}}}
Giải Juno {{{JunoW}}} {{{JunoN}}}
Giải Kerrang! {{{KerrangW}}} {{{KerrangN}}}
Giải Video âm nhạc Mỹ Latinh của MTV {{{VMALAW}}} {{{VMALAN}}}
Giải thưởng âm nhạc Melon {{{MelonW}}} {{{MelonN}}}
Giải Mercury {{{MercuryW}}} {{{MercuryN}}}
Giải thưởng Âm nhạc MAMA {{{MamaW}}} {{{MamaN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Meteor {{{MeteorW}}} {{{MeteorN}}}
Giải Sự lựa chọn của Mnet 20 {{{MCAW}}} {{{MCAN}}}
Giải thưởng Âm nhạc MOBO {{{MOBOW}}} {{{MOBON}}}
Giải MOJO {{{MOJOW}}} {{{MOJON}}}
Giải thưởng Âm nhạc MTV châu Phi {{{MTVAfricaW}}} {{{MTVAfricaN}}}
Giải thưởng MTV châu Á {{{MTVAsiaW}}} {{{MTVAsiaN}}}
Giải thưởng MTV Úc {{{MTVAustraliaW}}} {{{MTVAustraliaN}}}
Giải Âm nhạc châu Âu của MTV {{{MTVEuropeW}}} {{{MTVEuropeN}}}
Giải Video âm nhạc của MTV {{{MTVVideoW}}} {{{MTVVideoN}}}
MTV Brazil {{{MTVBrasilW}}} {{{MTVBrasilN}}}
MTV Nhật Bản {{{MTVJapanW}}} {{{MTVJapanN}}}
Giải Video âm nhạc Much {{{MuchMusicW}}} {{{MuchMusicN}}}
Giải MVPA {{{MVPAW}}} {{{MVPAN}}}
Giải Muso {{{MusoW}}} {{{MusoN}}}
Giải Hình ảnh NAACP {{{NAACPW}}} {{{NAACPN}}}
Giải thưởng Âm nhạc New Zealand {{{NZMAW}}} {{{NZMAN}}}
Nickelodeon Australian Kids' Choice {{{NickAustraliaW}}} {{{NickAustraliaN}}}
Giải Sự lựa chọn Trẻ em của Nickelodeon {{{NickW}}} {{{NickN}}}
Giải NME {{{NMEW}}} {{{NMEN}}}
Giải thưởng Âm nhạc NRJ {{{NRJW}}} {{{NRJN}}}
Giải Sự lựa chọn của công chúng {{{PeoplesW}}} {{{PeoplesN}}}
Giải thưởng Âm nhạc độc lập PLUG {{{PLUGW}}} {{{PLUGN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Polaris {{{PolarisW}}} {{{PolarisN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Radio {{{RadioW}}} {{{RadioN}}}
Giải Q {{{QW}}} {{{QN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Seoul {{{SMAW}}} {{{SMAN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Shortlist {{{ShortlistW}}} {{{ShortlistN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Soul Train {{{SoulW}}} {{{SoulN}}}
Giải thưởng Lựa chọn Thiếu niên {{{TeenW}}} {{{TeenN}}}
Giải TMF (Bỉ) {{{TMFW}}} {{{TMFN}}}
Giải thưởng Âm nhạc Thế giới {{{WorldW}}} {{{WorldN}}}
Giải Oscar {{{AcademyW}}} {{{AcademyN}}}
Giải BAFTA {{{BAFTAW}}} {{{BAFTAN}}}
Giải thưởng của Hiệp hội Nhà báo Điện ảnh Bengal {{{BFJAW}}} {{{BFJAN}}}
Liên hoan phim quốc tế Berlin {{{BerlinW}}} {{{BerlinN}}}
Giải thưởng Điện ảnh Bollywood {{{BollywoodMovieW}}} {{{BollywoodMovieN}}}
Hiệp hội phê bình phim Boston {{{BostonFilmW}}} {{{BostonFilmN}}}
Hiệp hội Phê bình Phim Phát sóng {{{BroadcastFilmW}}} {{{BroadcastFilmN}}}
Hiệp hội phê bình phim Chicago {{{ChicagoFilmW}}} {{{ChicagoFilmN}}}
Liên hoan phim quốc tế Chicago {{{ChicagoInternationalW}}} {{{ChicagoInternationalN}}}
Giải Emmy {{{EmmyW}}} {{{EmmyN}}}
Giải Filmfare {{{FilmfareW}}} {{{FilmfareN}}}
Hội phê bình phim Florida {{{FloridaFilmW}}} {{{FloridaFilmN}}}
Giải Genie {{{GenieW}}} {{{GenieN}}}
Giải thưởng Điện ảnh toàn cầu Ấn Độ {{{GlobalIndianW}}} {{{GlobalIndianN}}}
Giải Quả cầu vàng {{{GoldenGlobeW}}} {{{GoldenGlobeN}}}
Giải Hum {{{HUMW}}} {{{HUMN}}}
Giải thưởng của Viện Hàn lâm Điện ảnh Quốc tế Ấn Độ {{{IIFAW}}} {{{IIFAN}}}
Liên hoan phim Ấn Độ Melbourne {{{IFFMW}}} {{{IFFMN}}}
Giải Tinh thần độc lập {{{IndependentW}}} {{{IndependentN}}}
Giải thưởng Điện ảnh và Phim truyền hình IFTA {{{IrishFilmW}}} {{{IrishFilmN}}}
Hiệp hội phê bình phim Los Angeles {{{LAFilmW}}} {{{LAFilmN}}}
Hội phê bình phim London {{{LondonFilmW}}} {{{LondonFilmN}}}
Giải Phong cách Lux {{{LSAW}}} {{{LSAN}}}
MTV Movie & TV Awards {{{MTVMovieW}}} {{{MTVMovieN}}}
Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh {{{NationalBoardW}}} {{{NationalBoardN}}}
Giải thưởng Điện ảnh Quốc gia {{{NationalFilmW}}} {{{NationalFilmN}}}
Hiệp hội phê bình phim Quốc gia (Hoa Kỳ) {{{NationalSocietyW}}} {{{NationalSocietyN}}}
Hội phê bình phim New York {{{NYFilmW}}} {{{NYFilmN}}}
Giải Nigar {{{NigarW}}} {{{NigarN}}}
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến {{{OnlineFilmW}}} {{{OnlineFilmN}}}
Giải thưởng Truyền thông Pakistan {{{PMAW}}} {{{PMAN}}}
Giải Sự lựa chọn của công chúng {{{PeopleW}}} {{{PeopleN}}}
Giải Satellite {{{SatelliteW}}} {{{SatelliteN}}}
Giải Sao Thổ {{{SaturnW}}} {{{SaturnN}}}
Giải Screen {{{ScreenW}}} {{{ScreenN}}}
Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh {{{ScreenActorsW}}} {{{ScreenActorsN}}}
Giải thưởng Hiệp hội sản xuất phim và truyền hình Apsara {{{StarGuildW}}} {{{StarGuildN}}}
Giải Stardust {{{StardustW}}} {{{StardustN}}}
Giải Zee Cine {{{ZeeCineW}}} {{{ZeeCineN}}}
{{{award1}}} {{{award1W}}} {{{award1N}}}
{{{award2}}} {{{award2W}}} {{{award2N}}}
... ... ...
{{{award20}}} {{{award20W}}} {{{award20N}}}
{{{customs}}}
Tổng cộng[a]
Chiến thắng{{{wins}}}
Đề cử{{{nominations}}}
Ghi chú
  1. ^ Một số giải thưởng không chỉ trao giải cho một người chiến thắng duy nhất, mà còn có giải nhì, giải ba, vv... vậy nên trong bảng này, đạt giải nhì, giải ba, vv... vẫn được tính là đoạt giải (khác với việc "mất giải" hay "không giành chiến thắng"). Ngoài ra, một số giải thưởng không công bố trước danh sách đề cử ban đầu mà trực tiếp trao giải cho người chiến thắng, tuy nhiên để dễ hiểu và tránh sự sai sót, mỗi giải thưởng trong bảng này đều được ngầm hiểu là đã có sự đề cử trước đó.

Cơ bản sửa

{{Infobox awards list
| title        = <!-- dùng "name = " để hiển thị "Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}"-->
| image        = 
| image_size   = 
| alt          = 
| caption      = 
| wins         = 
| nominations  = 
}}

Các giải thưởng có sẵn sửa

Mỗi tham số có mã chuyên biệt tương ứng với tên giải thưởng. Tham số có thêm chữ W hay N lần lượt để chỉ ra số giải thắng và số đề cử.

Ví dụ
|AmericanW = 0
|AmericanN = 1
|GrammyW = 3
|GrammyN = 2
Danh sách các tham số hiện có sẵn:

Cách thêm các giải thưởng khác sửa

Nếu giải thưởng mà bạn muốn hiển thị không có sẵn bên trên, hãy sử dụng Award#, award#Waward#N với # là các số từ 1 đến 20.

Ví dụ
| award1 = [[TRL Awards]]
| award1W = 1
| award1N = 0
| award2 = [[Canadian Radio Music Awards|CRM Awards]]
| award2W = 1
| award2N = 0
| award3 = [[UK Nickelodeon Kids' Choice Awards]]
| award3W = 1
| award3N = 0

Custom sửa

Một cách khác để thêm tên giải theo ý muốn là dùng {{Infobox awards list/custom}} với tham số |awards=. Cách này giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc sắp xếp thứ tự giải thưởng nhưng nếu các tham số được đặt tên khác đã có mặt thì các giải thưởng tùy chỉnh sẽ phải xếp xuống phía cuối bảng.

| awards       = 
{{Custom award|Award #1 name|wins|nominations}}
{{Custom award|Award #2 name|wins|nominations}}

Hộp thông tin ví dụ ở bên phải sử dụng | awards = {{Infobox awards list/custom|Award name|{{{2}}}|{{{3}}} }}.

Các thông số sửa

Thông số Giải thích Trạng thái
title / name Tiêu đề. Nếu sử dụng |name= tiêu đề sẽ được hiển thị là "Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}". bắt buộc
film Nếu là phim sẽ hiển thị "Thành tựu của" thay vì "Các giải thưởng và đề cử của". tùy chọn
nocollapse Hiển thị đầy đủ hộp thông tin mà không thu gọn như mặc định. không bắt buộc
image Một bức ảnh (nếu có). Chỉ dùng Example.png, không dùng Image:Example.png hoặc [[File:Example.png|200px|abc]]. không bắt buộc
image_size Chiều rộng ảnh. Nhập kích thước chiều rộng theo pixel với "px", ví dụ 220px. không bắt buộc
image_upright Image size via image scaling. Enter the width through adding a number greater than 1; decimals may be used. không bắt buộc
alt Văn bản alt của ảnh, dành cho người dùng không thể hiển thị ảnh. không bắt buộc
total_width Use to scale the images to the same height and this total width. không bắt buộc
image[n] ([n] = 1 đến 3)  Tên file của ảnh thứ [n]. không bắt buộc
alt[n] Văn bản alt của ảnh thứ [n]. không bắt buộc
caption Miêu tả của bức ảnh. không bắt buộc
wins Tổng số giải thưởng giành được. bắt buộc
nominations Tổng số đề cử không chiến thắng. bắt buộc
awards Dùng {{Infobox awards list/customs}} trong tham số này để thêm tên giải theo ý muốn. không bắt buộc

Danh mục theo dõi sửa