Bản mẫu:Năm trong lịch khác
Lịch Gregory | 2021 MMXXI |
Ab urbe condita | 2774 |
Năm niên hiệu Anh | 69 Eliz. 2 – 70 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1470 ԹՎ ՌՆՀ |
Lịch Assyria | 6771 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2077–2078 |
- Shaka Samvat | 1943–1944 |
- Kali Yuga | 5122–5123 |
Lịch Bahá’í | 177–178 |
Lịch Bengal | 1428 |
Lịch Berber | 2971 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 4717 hoặc 4657 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 4718 hoặc 4658 |
Lịch Chủ thể | 110 |
Lịch Copt | 1737–1738 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 110 民國110年 |
Lịch Do Thái | 5781–5782 |
Lịch Đông La Mã | 7529–7530 |
Lịch Ethiopia | 2013–2014 |
Lịch Holocen | 12021 |
Lịch Hồi giáo | 1442–1443 |
Lịch Igbo | 1021–1022 |
Lịch Iran | 1399–1400 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1383 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 3 (令和3年) |
Phật lịch | 2565 |
Dương lịch Thái | 2564 |
Lịch Triều Tiên | 4354 |
Thời gian Unix | 1609459200–1640995199 |
Cách sử dụng
Bản mẫu này được viết sau {{Hộp năm}}. Chỉ có những trang về năm mới có.
Bạn chỉ viết {{năm trong lịch khác}}
thì sẽ hiện ra bản mẫu với năm bạn đang xem.
Nhưng viết thế thì hơn, đối với năm trước CN: {{Tên năm trong lịch khác}}
Ví dụ viết {{238 trong lịch khác}}
: Bản mẫu:238 trong lịch khác