Bản mẫu:Taxonbar/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Taxonbar. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này được sử dụng ở khoảng 13.000 trang, vì thế những thay đổi đến nó sẽ hiện ra rõ ràng. Vui lòng thử nghiệm các thay đổi ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Cân nhắc thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Liên kết liên quan |
---|
Mô tả
sửaBản mẫu metadata này liên kết các bài viết trên Wikipedia với các cơ sở dữ liệu sinh học và phân loại học khác nhau. Taxonbar thể hiện các liên kết này như là các chuỗi ngắn, chỉ ra thẻ nhận dạng duy nhất của mỗi cơ sở dữ liệu đã được gán cho đơn vị phân loại với mục tiêu lập danh lục.
Các thẻ nhận dạng phân loại học của mỗi đơn vị phân loại được lưu giữ và truy tìm từ mỗi mục Wikidata tương ứng cho đơn vị phân loại đó, nhưng có thể ghi đè lên trong mỗi bài riêng lẻ bằng cách nhập dữ liệu cục bộ. Bổ sung dữ liệu vào Wikidata được ưu tiên hơn.
Dự án này dựa vào sự {{Kiểm soát tính nhất quán}} và Wikidata:WikiProject Taxonomy. Nếu bạn là biên tập viên của bản mẫu (hoặc bảo quản viên/hành chính viên Wikipedia), bạn có thể tham gia đóng góp tại Mô đun:Taxonbar. Đề nghị thảo luận ý tưởng/suy nghĩ để hoàn thiện hoặc sử dụng tại Bản mẫu:Taxonbar/thảo luận.
Vị trí
sửaĐề nghị đặt Taxonbar chính xác. Là bản mẫu siêu dữ liệu, Taxonbar nên được đặt:
- Dưới tất cả các chú thích nguồn gốc, cước chú và liên kết ngoài.
- Dưới tất cả các bản mẫu điều hướng — ngoại trừ bản mẫu Authority control.
- Trên bản mẫu Authority control.
- Trên tất cả các [[Thể loại:]] và các mã của bản mẫu sơ khai trong trình biên tập.
Cách sử dụng
sửaThêm Taxonbar vào bài viết:
- Trong chế độ sửa mã nguồn, chèn
{{Taxonbar}}
vào phía dưới tất cả các bản mẫu điều hướng khác, ngoại trừ bản mẫu Authority control. - Chọn "Xem trước" để kiểm tra vị trí và xem các thẻ nhận dạng đơn vị phân loại nào được tự động lấy ra từ Wikidata.
- Nếu bạn có nhiều thẻ nhận dạng hơn cần thêm vào, xem xét việc bổ sung chúng vào mục từ đó của bài trên Wikidata (sao cho tất cả các phiên bản ngôn ngữ của Wikipedia sẽ tự động thu được lợi íc này). Cần thận trọng trong việc chỉnh sửa cấu trúc hoặc tên gọi của đơn vị phân loại trên Wikidata cho tới khi bạn quen với Wikidata:WikiProject Taxonomy và Wikidata:WikiProject Taxonomy/Tutorial.
Mã cơ bản:
{{Taxonbar}}
Ví dụ về đơn vị phân loại
sửa{{Taxonbar}}
khi đặt trong bài Vẹt đỏ đuôi dài:
Ví dụ sử dụng cơ bản
sửaMột số bài viết sử dụng:
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
sửaBản mẫu này có thể tự động lấy thông tin của nó từ các thuộc tính sau trên Wikidata. Điều này được định sẵn trong Mô đun:Taxonbar/conf.
Tham biến | ID Wikidata | Tổ chức, tác giả | Mô tả |
---|---|---|---|
aba | P4526 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại chim do Hiệp hội Quan sát chim Hoa Kỳ phát hành | |
adw | P4024 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong CSDL của Animal Diversity Web | |
afd | P6039 | identifier for a taxon on the Australian Faunal Directory website | |
afromoths | P6093 | identifier for a species on the AfroMoths website | |
algaebase | P1348 | URL của website AlgaeBase | |
amphibiaweb | P5036 | thẻ nhận dạng loài trong CSDL của AmphibiaWeb | |
antweb | P5299 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong CSDL của AntWeb | |
aoi | P5003 | identifier for a species of amphibian in the Amphibians of India database | |
aofp | P6159 | identifier for a species on the Atlas of Florida Plants website | |
apa | P6137 | identifier for a species on the Alabama Plant Atlas website | |
apdb | P2036 | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật, trong Conservatoire et Jardin botaniques de Genève's African Plant Database of scientific names | |
aphid species file | P12767 | Aphid Species File | identifier for a taxon in the Aphid Species File database |
apni | P5984 | identifier for a plant, in the Australian Plant Name index | |
apsa | P2809 | identifier for a pollen or spore in the Australasian Pollen and Spore Atlas, managed by the Australian National University | |
araneae | P3594 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong araneae.nmbe.ch | |
arkive | P2833 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL ARKive | |
asw | P5354 | identifier for a taxon in the Amphibian Species of the World database | |
atrf | P6904 | Australian Tropical Rainforest Plants | identifier for a plant taxon, in the Australian Tropical Rainforest plants database |
ausfungi | P9076 | identifier for a taxon (a fungus), in the Australian 'Fungi' database | |
auslichen | P9093 | identifier for a taxon (a lichen), in the Australian Lichen database | |
avibase | P2026 | thẻ nhận dạng loài, phân loài hoặc chi trong Aviabase - CSDL chim thế giới | |
bacdive | P2946 | thẻ nhận dạng vi sinh vật trong CSDL BacDive | |
bamona | P3398 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL "Bướm Bắc Mỹ" | |
bhl | P687 | Biodiversity Heritage Library | thẻ nhận dạng trong Thư viện Di sản Đa dạng sinh học (BHL) |
biolib | P838 | thẻ nhận dạng trong TĐBK Sinh học BioLib | |
birdlife | P5257 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại chim trong CSDL tờ dữ liệu BirdLife | |
birdlife-australia | P6040 | identifier for a species on the BirdLife Australia website | |
bold | P3606 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong boldsystems.org | |
bow | P3444 | thẻ nhận dạng loài hoặc phân loài trong CSDL eBird | |
bto | P4798 | identifier for a bird species or sub-species in the BTO Birds of Britain/ BirdFacts database | |
bugguide | P2464 | thẻ nhận dạng trong BugGuide.net | |
butmoth | P3060 | thẻ nhận dạng chi bướm trong CSDL 'Bướm Thế giới' của Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Liên hiệp Vương quốc Anh. | |
calflora | P3420 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Calflora | |
cal-ipc | P6176 | identifier for a species on the California Invasive Plant Council website | |
col | P10585 | identifier of a taxon or synonym in the Catalogue of Life | |
center | P6003 | identifier for a taxon on the Center for Biological Diversity website | |
cms | P6033 | identifier for a taxon on the 'Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild Animals' website | |
cnps | P4194 | thẻ nhận dạng trong CSDL Hiệp hội Thực vật Bản địa California (CNPS) | |
cockroach species file | P6052 | identifier for a taxon on the Cockroach Species File website (old archived version) | |
cockroach species file new | P12817 | Cockroach Species File | identifier for a taxon in the Cockroach Species File database |
coleorrhyncha species file | P12771 | Coleorrhyncha Species File | identifier for a taxon in the Coleorrhyncha Species File database |
conifers | P1940 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL conifers.org | |
cool | P6408 | identifier for a species in the COOL (Cercopoidea Organised On Line) database | |
coreoidea species file | P6053 | identifier for a taxon on the Coreoidea Species File website | |
dermaptera species file | P12750 | Dermaptera Species File | identifier for a taxon on the Dermaptera Species File database |
ebird | P3444 | thẻ nhận dạng loài hoặc phân loài trong CSDL eBird | |
ecocrop | P4753 | identifier of a plant used as an agricultural crop in the Ecocrop database | |
ecos | P6030 | identifier for a taxon on the United States' 'Environmental Conservation Online System' website | |
eflorasa | P6933 | identifier for a plant taxon, in the Australian 'South Australian electronic Flora' database | |
embioptera species file | P12751 | Embioptera Species File Online | identifier for a taxon in the Embioptera Species File database |
eol | P830 | số tham chiếu hạng mục eol.org | |
eppo | P3031 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL EPPO Toàn cầu | |
eunis | P6177 | identifier for a species on the European Nature Information System website | |
euring | P3459 | identifier for a species or subspecies, in the EURING database | |
euro+med plantbase | P12380 | Euro+Med PlantBase | identifier for a plant taxon in the Euro+Med PlantBase |
faunaeuropaea | P1895 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Fauna Europaea | |
faunaeuropaeanew | P4807 | identifier for a taxon at the Fauna Europaea portal launched end of 2016 | |
feis | P6044 | identifier for a taxon on the Fire Effects Information System website | |
featherbase | P12589 | Featherbase | identifier for an entry in the Featherbase database about bird feathers |
fishbase | P938 | thẻ nhận dạng loài trong FishBase | |
florabase | P3101 | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL FlraBase của chính quyền Tây Úc | |
flow | P6096 | identifier for a species on the Fulgoromorpha Lists On the Web website | |
fna | P1727 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Quần thực vật Bắc Mỹ | |
foao | P3100 | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong Quần thực vật Australia | |
foao2 | P6756 | identifier for a plant taxon, in an Australian Commonwealth database | |
foc | P1747 | Flora of China | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Quần thực vật CHND Trung Hoa |
foio | P3795 | identifier for a plant taxon or cultivar in the Flora of Israel Online database | |
gbif | P846 | thẻ nhận dạng trong GBIF | |
gisd | P5626 | identifier for a taxon in the IUCN's Global Invasive Species Database | |
gnab | P4715 | identifier for a bird taxon in the Guide to North American Birds on the National Audubon Society website | |
goniat | P5216 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL GONIAT | |
grassbase | P1832 | thẻ nhận dạng trong GrassBase - Hệ thực vật Cỏ Thế giới trực tuyến | |
grin | P1421 | GRIN Taxonomy for Plants | URL của ĐVPL trong website GRIN |
grylloblattodea species file | P12768 | Grylloblattodea Species File | identifier for a taxon in the Grylloblattodea Species File database |
ibc | P3099 | thẻ nhận dạng loài chim trong CSDL Internet Bird Collection (IBC) | |
ifpni | P6341 | identifier for a species at the International Fossil Plant Names Index | |
inaturalist | P3151 | thẻ nhận dạng trong iNaturalist | |
indexfungorum | P1391 | Index Fungorum | thẻ nhận dạng ĐVPL nấm trong Index Fungorum |
ipa | P6161 | identifier for a species on the Invasive Plant Atlas of the United States website | |
ipni | P961 | thẻ nhận dạng số của tên gọi thực vật trong International Plant Names Index (IPNI) | |
irmng | P5055 | thẻ nhận dạng tên khoa học trong CSDL Interim Register of Marine and Nonmarine Genera (IRMNG) | |
isc | P5698 | identifier for a taxon datasheet in the Invasive Species Compendium, produced by the Centre for Agriculture and Bioscience International | |
isoptera species file | P12752 | Isoptera Species File | identifier for a taxon in the Isoptera Species File database |
itis | P815 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (Integrated Taxonomic Information System, ITIS) | |
iucn | P627 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế; nguồn tình trạng bảo tồn (P141) | |
lepindex | P3064 | The Global Lepidoptera Names Index | identifier for a Lepidoptera taxon, in the UK Natural History Museum's 'Global Lepidoptera Names Index' |
lob | P5862 | identifier in the Catalogue of Lepidoptera of Belgium | |
lpsn | P1991 | LPSN | URL for the website List of Prokaryotic names with Standing in Nomenclature (LPSN) |
lygaeoidea species file | P11311 | Lygaeoidea Species File | identifier for a taxon on the Lygaeoidea Species File website |
lygaeoidea species file new | P12818 | Lygaeoidea Species File | identifier for a taxon in the Lygaeoidea Species File database |
mantophasmatodea species file | P12769 | Mantophasmatodea Species File | identifier for a taxon in the Mantophasmatodea Species File database |
mantodea species file | P6055 | identifier for a taxon on the Mantodea Species File website | |
mdd | P12560 | ASM Mammal Diversity Database | identifier for a mammal species in the American Society of Mammalogists Mammal Diversity Database |
michiganflora | P6103 | identifier for a species on the Michigan Flora website | |
mobotpf | P6034 | identifier for a taxon in Plant Finder, on the Missouri Botanical Garden website | |
mol | P6092 | identifier for a taxon on the Map of Life website | |
mnhn | P6046 | identifier for a taxon on the Muséum national d'histoire naturelle website | |
millibase | P12271 | identifier for a Diplopoda (millipede) or parent taxon in the MilliBase database | |
mona | P4758 | identifier for a Lepidoptera species, in the Hodges List (i.e. the "Check List of the Lepidoptera of America North of Mexico", with subsequent revisions) | |
mabena | P9608 | identifier of a species on the Moths and Butterflies of Europe and North Africa website (leps.it) | |
msw | P959 | identifier from Mammal Species of the World database | |
mycobank | P962 | identifier per MycoBank - a database that provides an authoritative and comprehensive list of names of fungi | |
nas | P6163 | identifier for a species in the Nonindigenous Aquatic Species database, on the U.S. Geological Survey website | |
natureserve | P10243 | identifier of a species or ecosystem in the Americas in the NatureServe Explorer database | |
nbn | P3240 | identifier of a taxon in the National Biodiversity Network (UK) | |
ncbi | P685 | identifier for a taxon in the Taxonomy Database by the National Center for Biotechnology Information | |
neotropical | P6047 | identifier for a taxon on the Neotropical Birds website | |
noaa | P6049 | identifier for a species on the NOAA Fisheries website | |
nswflora | P3130 | identifier for a plant taxon, in the NSW Flora Online | |
ntflora | P5953 | identifier for a plant taxon, in the Northern Territory (Australia) 'NT Flora' database | |
nzbo | P6048 | identifier for a species on the New Zealand Birds Online website | |
nzor | P2752 | thẻ nhận dạng tên gọi ĐVPL trong Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand | |
nzpcn | P7496 | ID of a plant taxon held by the New Zealand Plant Conservation Network | |
observation.org | P6105 | taxon identifier on the Observation.org platform | |
obis | P6754 | identifier for a taxon, in the Ocean Biogeographic Information System | |
odnr | P6289 | identifier for a taxon in the Species Guide Index of the Ohio Department of Natural Resources website | |
ottol | P9157 | Open Tree of Life | identifier for an entity in Open Tree of Life, a comprehensive, dynamic and digitally-available tree of life by synthesizing published phylogenetic trees along with taxonomic data |
orthoptera species file | P6050 | identifier for a taxon on the Orthoptera Species File Online website (old version now archived) | |
orthoptera species file new | P12785 | Orthoptera Species File | identifier for a taxon in the Orthoptera Species File database |
paldat | P4122 | thẻ nhận dạng loài thực vật trong CSDL PalDat về phấn hoa của Đại học Viên | |
paleobiodb | P10907 | Paleobiology Database | identifier for a fossil taxon in the Paleobiology Database |
fossilworks | P842 | thẻ nhận dạng động vật, thực vật, vi sinh vật trong CSDL Fossilworks | |
panarctic | P2434 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Panarctic Flora | |
pfaf | P4301 | identifier for a plant taxon, in the Plants For A Future database of uses of plants and their parts | |
pfi | P6114 | identifier for a species on the Portal to the Flora of Italy website | |
phasmida species file | P4855 | identifier for a Phasmida taxon, in the Phasmida SpeciesFile website | |
phasmida species file new | P12819 | Phasmida Species File | identifier for a taxon in the Phasmida Species File database |
plecoptera species file | P12770 | Plecoptera Species File | identifier for a taxon in the Plecoptera Species File database |
ppe | P6061 | identifier for a taxon at the Plant Parasites of Europe database | |
plantlist | P1070 | thẻ nhận dạng trong CSDL của The Plant List | |
plants | P1772 | thẻ nhận dạng trong CSDL PLANTS của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ | |
plantzafrica | P12645 | PlantZAfrica | identifier for a southern African plant featured on the PlantZAfrica website |
plazi | P1992 | thẻ nhận dạng ĐVPL tại Plazi.org | |
powo | P5037 | thẻ nhận dạng tên gọi thực vật (có mạch) trong CSDL Plants of the World trực tuyến | |
psocodea species file | P8145 | numerical identifier for a taxon on the Psocodea Species File project | |
psocodea species file new | P12820 | Psocodea Species File | identifier for a taxon in the Psocodea Species File database |
psyl'list | P6376 | identifier for a species in the Psyl'list database | |
rd | P5473 | identifier for all living reptile species in The Reptile Database | |
rhs | P8765 | identifier for plants listed on the Royal Horticultural Society website | |
sanbi | P6056 | identifier for a species on the Red List of South African Plants website | |
scalenet | P6516 | ScaleNet | identifier for a genus or species in ScaleNet |
scc | P6057 | identifier for a taxon at the Systematic Catalog of Culicidae | |
sealifebase | P6018 | identifier for a taxon on the SeaLifeBase website | |
seinet | P6209 | identifier for a species on the SEINet website | |
species+ | P2040 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Species+ (CITES) | |
speciesfungorum | P1391 | Index Fungorum | thẻ nhận dạng ĐVPL nấm trong Index Fungorum |
sprat | P2455 | thẻ nhận dạng từ Species Profile and Threats Database do Bộ Môi trường Australia quản lý | |
steere | P6035 | identifier for a taxon on the Steere Herbarium website | |
tree of life | P5221 | thẻ nhận dạng trong Dự án Web Cây Sự sống | |
tropicos | P960 | thẻ nhận dạng tên gọi trong CSDL Tropicos | |
tsa | P5397 | thẻ nhận dạng loài trong Lưu trữ Âm thanh Động vật Berlin | |
vascan | P1745 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Thực vật có mạch của Canada | |
vicflora | P5945 | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL 'Quần thực vật Victoria' của Úc | |
watson | P1761 | ID họ thực vật trong Watson & Dallwitz: Các họ thực vật có hoa | |
white-files | P6347 | identifier for a species in The White-files | |
world arachnid catalog | P11803 | identifier for taxon in the World Arachnid Catalog | |
wio | P6285 | identifier for a taxon on the Weeds in Ontario website | |
wisflora | P6227 | identifier for a taxon on the Flora of Wisconsin website | |
woi | P3746 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong CSDL Hoa dại Israel | |
wfo | P7715 | identifier for a plant in World Flora Online | |
world auchenorrhyncha db | P12057 | identifier for a taxon in the World Auchenorrhyncha Database (Hoppers Species File) | |
worms | P850 | thẻ nhận dạng trong Cơ sở dữ liệu sinh vật biển | |
wsc | P3288 | thẻ nhận dạng ĐVPL trong Danh mục Nhện Thế giới | |
xeno-canto | P2426 | thẻ nhận dạng loài chim trong CSDL Xeno-canto | |
zoobank | P1746 | thẻ nhận dạng tên gọi hoặc hành động danh pháp tại ZooBank | |
zoraptera species file | P12753 | Zoraptera Species File | identifier for a taxon on the Zoraptera Species File Online website |
Ẩn thẻ nhận dạng cụ thể (tùy chọn)
sửaCác thẻ nhận dạng riêng rẽ liệt kê trong bảng trên có thể bị loại bỏ (ẩn) khỏi bảng dữ liệu bằng cách thiết lập tham biến tương ứng thành no
. Điều này là hữu ích khi cố gắng giảm số lượng liên kết trong Taxonbar. Các khoảng trống (dấu cách) là tùy chọn. Không có ý nghĩa gì khi loại bỏ quá nhiều thẻ nhận dạng, chẳng hạn: loại bỏ các thẻ nhận dạng thực vật hay nấm từ một đơn vị phân loại động vật sẽ không có tác dụng gì do các tham biến này sẽ không hiện ra đối với một đơn vị phân loại động vật. Tốt nhất nên xem trước {{Taxonbar}} trên trang và quyết định những hạng mục nào cung cấp ít dữ liệu tương quan. Các loài thực vật sẽ có nhiều hạng mục nhất và là có thể nhất trong việc cần ẩn một số hạng mục nếu mục tiêu là giữ cho bảng dữ liệu chỉ nằm trên một dòng.
Ví dụ: Để loại bỏ FOC, IPNI và AFPD, mã sẽ tương tự như sau:
{{Taxonbar | foc = no | ipni = no| apdb = no }}
Trên trang Coffea arabica kết quả sẽ là:
Cơ sở dữ liệu bị loại trừ
sửaCác cơ sở dữ liệu này có sẵn trên Wikidata, nhưng theo mặc định bị loại khỏi đây (vi.wiki) vì các lý do mô tả dưới đây.
Tên thuộc tính Wikidata | ID | Tổ chức, tác giả | Mô tả | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
Catalogue of Life in Taiwan ID (Phiên bản cũ) | P3088 | Catalogue of Life in Taiwan | thẻ nhận dạng (mã tên) của đơn vị phân loại trong Catalogue of Life in Taiwan | Tiếng Đài Loan |
CONABIO ID | P4902 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại do Ủy ban Quốc gia Kiến thức và Sử dụng Đa dạng sinh học (CONABIO), một tổ chức liên bang của chính phủ Mexico, phát hành. | Tiếng Tây Ban Nha | |
Czech NDOP taxon ID | P5263 | identifier for a taxon in the Conservancy Species Occurrence Finding Database, managed by the Nature Conservation Agency of the Czech Republic | Tiếng Séc | |
Central African Plants ID | P6115 | identifier for a species on the Central African Plants website | Tiếng Pháp | |
DORIS ID | P4630 | identifier of an underwater animal or plant species from French metropolitan and overseas waters on the participatory site DORIS | Tiếng Pháp | |
định danh Dyntaxa | P1939 | ID CSDL phân loại của Thụy Điển | Tiếng Thụy Điển | |
Espèces Envahissantes Outre-mer ID | P6043 | identifier for a species on the Espèces Envahissantes Outre-mer website | Tiếng Pháp | |
FloraCatalana ID | P5179 | FloraCatalana | identifier for a plant taxon in the FloraCatalana database | Tiếng Catalunya |
FloraWeb ID | P6094 | identifier for a species on the FloraWeb website | Tiếng Đức | |
ID đơn vị phân loại FOIH | P4311 | thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong ý điển của tổ chức di sản cố định Flemish | Tiếng Hà Lan | |
GT IBMA ID | P6054 | identifier for a species on the Groupe de travail Invasions biologiques en milieux aquatiques website | Tiếng Pháp | |
Index Hepaticarum ID | P2794 | identifier in the Index Hepaticarum, a nomenclatural database | Tiếng Pháp | |
Oiseaux.net ID | P6025 | identifier for a bird taxon on the Oiseaux.net website | Tiếng Pháp | |
ID Plantarium | P3102 | thẻ nhận dạng ĐVPL thực vật trong CSDL Plantarium | Tiếng Nga | |
TAXREF ID | P3186 | identifier for a biological taxon in TAXREF, the national taxonomic reference for fauna, flora and Fungi of metropolitan France and overseas developed by the National Museum of Natural History | Tiếng Pháp | |
Tela Botanica ID | P3105 | identifier for a plant taxon in Tela Botanica's 'base des trachéophytes de France métropolitaine' - BDTFX - (Metropolitan France Tracheophyte Database) | Tiếng Pháp | |
Titan ID | P4125 | identifier for a taxon (Cerambycidae) in the Titan database | Tiếng Pháp | |
Verspreidingsatlas.nl ID | P6142 | identifier for a species on the verspreidingsatlas.nl website | Tiếng Hà Lan | |
Vlinderstichting ID | P3322 | identifier for lepidoptera species in the vlinderstichting database | Tiếng Hà Lan | |
Wiki Aves bird ID | P4664 | identifier for a bird species on Wiki Aves is a Brazilian catalogue website | Tiếng Bồ Đào Nha |
Tham biến bổ sung
sửaMột số thẻ nhận dạng đơn vị phân loại hiện tại không có trên Wikidata nhưng có thể bổ sung thông qua các tham biến bổ sung, tuy nhiên việc bổ sung dữ liệu vào Wikidata được ưu tiên hơn.
Ví dụ:
{{Taxonbar | emonocot = 280381 | Wikispecies = Lilium }}
Trên trang Lilium kết quả sẽ là:
trong đó thẻ nhận dạng đơn vị phân loại trong World Checklist of Selected Plant Families đã được thêm vào những gì lấy ra được từ Wikidata.
Tham biến | Cơ sở dữ liệu | URL thuộc tính/Liên kết liên wiki |
---|---|---|
eMonocot | eMonocot | http://e-monocot.org/taxon/urn:kew.org:wcs:taxon:$1 |
emonocotfamily | eMonocot | http://e-monocot.org/taxon/urn:kew.org:wcs:family:$1 |
wsc-species | World Spider Catalog | http://www.wsc.nmbe.ch/search?sFamily=&fMt=begin&sGenus=&gMt=begin&sSpecies=&sMt=begin&mMt=exact&multiPurpose=slsid&sMulti=$1 |
wsc-genus | World Spider Catalog | http://www.wsc.nmbe.ch/search?sFamily=&fMt=begin&sGenus=&gMt=begin&sSpecies=&sMt=begin&mMt=exact&multiPurpose=glsid&sMulti=$1 |
wsc-family | World Spider Catalog | http://www.wsc.nmbe.ch/search?sFamily=&fMt=begin&sGenus=&gMt=begin&sSpecies=&sMt=begin&mMt=exact&multiPurpose=flsid&sMulti=$1 |
Wikispecies | Wikispecies | Wikispecies:$1 |
Nhiều hạng mục Wikidata
sửaMột số đơn vị phân loại sẽ tồn tại dưới nhiều tên gọi (các đồng nghĩa) trong Wikidata. Để thêm các từ đồng nghĩa này, bạn có thể sử dụng các tham biến |from2=
, |from3=
v.v. để liệt kê ID trong Wikidata của chúng. Tham biến |from=
/ |from1=
sẽ được tự động xác định bởi hạng mục Wikidata có liên đới. Mặc dù không bắt buộc nhưng nên là ưu tiên lựa chọn khi xét theo quan điểm phục vụ bảo trì, để liệt kê hạng mục Wikidata thông qua tham biến |from=
/ |from1=
. Các tham biến |from2=
v.v. có thể liệt kê thủ công; điều này có thể là hữu ích nếu hạng mục Wikidata liên đới khác với tên gọi đơn vị phân loại của bài viết trên Wikipedia.
Nếu có từ trên 1 hàng trở lên, tên gọi đơn vị phân loại từ Wikidata sẽ được hiển thị ở cột tận cùng trái — để ghi đè lên nó, sử dụng các tham biến |title=
/ |title1=
, |title2=
, |title3=
v.v. Bạn có thể bổ sung các thẻ nhận dạng đơn vị phân loại không có trong Wikidata bằng cách chèn số thích hợp vào chỗ kết thúc của tên tham biến — chẳng hạn để bổ sung emonocot vào hàng thứ hai, sử dụng |emonocot2=
.
Chẳng hạn {{Taxonbar|from=Q26972265|from2=Q20717272}}
khi đặt vào trang Chó sẽ tạo ra:
Cùng cách tiếp cận này có thể dùng khi đơn vị phân loại đơn loài (đơn chi) chỉ có một bài duy nhất, nhưng lại có nhiều hạng mục trong Wikidata. Chẳng hạn Haptanthus bao gồm chi này và loài duy nhất của nó, {{Taxonbar|from1=Q15715555|from2=Q133951}}
tạo ra:
Đồng nghĩa gốc
sửaCác đồng nghĩa gốc có sẵn trên Wikidata (thông qua has basionym (P566)) được tự động chèn vào. Bạn cũng có thể liệt kê thủ công đồng nghĩa gốc thông qua |from#=
để tùy biến vị trí của nó.
Ví dụ, cả
{{Taxonbar|from1=Q43372357|from2=Q164254}}
và{{Taxonbar|from1=Q43372357|from2=Q164254|from3=Q21977691}}
sẽ tạo ra bảng nhận dạng đơn vị phân loại đồng nhất cho Ponerorchis cucullata:
hay {{Taxonbar|from1=Q43372357|from2=Q21977691|from3=Q164254}}
cho vị trí tùy biến:
More taxon examples
sửaArabica coffee, Coffea arabica
Common Milkweed, Asclepias syriaca
Monarch butterfly, Danaus plexippus
Jaguar, Panthera onca
Eastern bluebird, Sialia sialis
Firefly, Lampyridae
fly agaric, Amanita muscaria Lỗi Lua: too many expensive function calls. , Saccharomyces cerevisiae Lỗi Lua: too many expensive function calls. Lactobacillus acidophilus Lỗi Lua: too many expensive function calls. Plasmodium falciparum Lỗi Lua: too many expensive function calls.
Sửa đổi mô đun — danh sách việc cần làm
sửa- Tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho các tham biến mới và hữu ích.
Sửa đổi mô đun — danh sách việc không cần làm
sửa- Nhập khẩu các QID đồng nghĩa thông qua taxon synonym (P1420) từ Wikidata (thảo luận)
Xem thêm
sửa- Help:Taxon identifiers
- Module:Taxonbar - the backend of this template.
- Module:Taxonbar/sandbox
- Template:Taxonbar/testcases
Liên kết khác
sửa- {{ThePlantList}}
- {{Kiểm soát tính nhất quán}}
- {{Bảng phân loại}}
- Wikipedia:Automated taxobox system/intro
- Các bản mẫu khác trong Thể loại:Bản mẫu liên kết sinh học bên ngoài
- Các bản mẫu khác trong Thể loại:Bản mẫu liên kết thực vật học bên ngoài
Tracking categories
sửaMaintenance required
sửa- Thể loại:Taxonbar pages requiring a Wikidata item (0)
- Thể loại:Taxonbars desynced from Wikidata (0)
- Thể loại:Taxonbars on possible non-taxon pages (0)
- Thể loại:Taxonbars with duplicate from parameters (0)
- Thể loại:Taxonbars with invalid from parameters (0)
- Thể loại:Taxonbars with manual taxon IDs differing from Wikidata (0)
- Thể loại:Taxonbars with unknown parameters (0)
Maintenance desired
sửa- Thể loại:Taxonbar pages without Wikidata taxon IDs (0) – find/add taxon IDs to Wikidata
- Thể loại:Taxonbars using manual taxon IDs (0) – migrate IDs to Wikidata, if possible
- Thể loại:Taxonbars with manual taxon IDs identical to Wikidata (0) – remove duplicate(s) on Wikipedia
- Thể loại:Taxonbars without from parameter (0) – add from
Tracking only (no error)
sửa- Thể loại:Taxonbars using multiple manual Wikidata items (0)
- Thể loại:Taxonbars with 20+ taxon IDs (0)
- Thể loại:Taxonbars with 25+ taxon IDs (0)
- Thể loại:Taxonbars with automatically added basionyms (0)
- Thể loại:Taxonbars with automatically added monotypic genera (0)