Cách sử dụng

sửa
{{Infobox isotope
| name  = overwrites default {{PAGENAME}}
| image = image name (without leading 'File:')
| image_caption = image caption
| alternate_names = Alternate names
| symbol = chemical symbol (e.g. C)
| mass_number  = atomic mass Z+N
| num_protons  = number of protons Z
| num_neutrons = number of neutrons N

| abundance = Natural abundance, with units (e.g. 98.5%, 1 part per million)
| halflife = t<sub>1/2</sub>

| mass = mass in Unified atomic mass unit
| spin = Spin
| excess_energy = excess energy in KeV (use {{val}})
| binding_energy = (use {{val}})

| parent = parent element
| parent_symbol = chemical symbol
| parent_mass = mass number of parent isotope
| parent_decay = decay method of parent
| parent2 = parent

| decay_product = decay product
| decay_mass = mass number of decay product
| decay_symbol = chemical symbol
| decay_product2 = decay product
| decay_mass2 = mass number of decay product
| decay_symbol2 = chemical symbol

| decay_mode1 = decay mode
| decay_energy1 = energy in MeV
| decay_mode2 = decay mode
| decay_energy2 = energy in MeV
}}

Blank parameter list

sửa

Copy and paste this code to add an infobox. Completing the fields as per the explanation below.

{{Infobox isotope
| name             =
| alternate_names  = 
| symbol           = 
| mass_number      = 
| mass             = 
| num_neutrons     = 
| num_protons      = 
| abundance        = 
| halflife         = 
| image            = 
| image_caption    = 
| spin             = 
| excess_energy    = 
| binding_energy   = 

| parent           = 
| parent_symbol    = 
| parent_mass      = 
| parent_decay     = 
| parent2          = 
| parent2_symbol   = 
| parent2_mass     = 
| parent2_decay    = 

| decay_product    = 
| decay_symbol     = 
| decay_mass       = 
| decay_product2   = 
| decay_symbol2    = 
| decay_mass2      = 
| decay_mode1      = 
| decay_halflife1  = 
| decay_energy1    = 
| decay_mode2      = 
| decay_energy2    = 
| decay_mode3      = 
| decay_halflife3  = 
| decay_intensity3 = 
| decay_energy3    = 
| decay_mode4      = 
| decay_halflife4  = 
| decay_intensity4 = 
| decay_energy4    = 

}}

Example

sửa
Uranium-236236U
Thông tin chung
Ký hiệu236U
TênUranium-236, 236U, U-236
Proton (Z)92
Neutron (N)144
Nuclide data
Độ phong phú tự nhiên<10×10−11
Chu kỳ bán rã (t1/2)2348×107 năm
Khối lượng đồng vị236.045568(2) Da
Spin0+
Binding energy1790415042±1974 keV
Đồng vị mẹ236Pa
236Np
240Pu
Sản phẩm phân rã232Th
Cơ chế phân rã
Cơ chế phân rãNăng lượng phân rã (MeV)
Alpha4.572
Isotopes of uranium
Complete table of nuclides
{{Infobox isotope
 | name = [[Uranium-236]]
 | image = 
 | alternate_names = 
 | mass_number = 236
 | symbol =U
 | num_neutrons =144
 | num_protons =92
 | abundance = {{val|p=<|10|e=−11}}
 | halflife = {{val|2.348|e=7|u=years}}
 | decay_product = thorium-232
 | decay_mass = 232
 | decay_symbol =Th
 | parent = Protactinium-236
 | parent_mass = 236
 | parent_symbol =Pa
 | parent_decay = 
 | parent2 = Neptunium-236
 | parent2_mass = 236
 | parent2_symbol = Np
 | parent2_decay =
 | parent3 = Plutonium-240
 | parent3_mass = 240
 | parent3_symbol = Pu
 | parent3_decay = 
 | mass = 236.045568(2)
 | spin = 0+
 | excess_energy =
 | binding_energy = {{val|1790415.042|1.974}}
 | decay_mode1 = Alpha
 | decay_energy1 = 4.572
 | decay_mode2 =
 | decay_energy2 =
 | decay_mode3 =
 | decay_energy3 =
 | decay_mode4 =
 | decay_energy4 =
 }}

Decay modes

sửa
|decay_modeN= returns
a, alpha  (α)
b+, beta plus, positron emission  (β+)
b-, beta-, beta minus  (β)
g, c, gamma  (γ)
e, EC  (EC)

TemplateData

sửa
Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Thông tin đồng vị

Template data

Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
namename

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
mass_numbermass_number

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
symbolsymbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
imageimage

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
image_captionimage_caption

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
alternate_namesalternate_names

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
num_neutronsnum_neutrons

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
num_protonsnum_protons

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
abundanceabundance

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
halflifehalflife

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_productdecay_product

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
massmass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
spinspin

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
excess_energyexcess_energy

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
binding_energybinding_energy

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent_symbolparent_symbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parentparent

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent_massparent_mass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent_decayparent_decay

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent2_symbolparent2_symbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent2parent2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent2_massparent2_mass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent2_decayparent2_decay

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent3_symbolparent3_symbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent3parent3

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent3_massparent3_mass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent3_decayparent3_decay

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent4_symbolparent4_symbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent4parent4

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent4_massparent4_mass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
parent4_decayparent4_decay

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_symboldecay_symbol

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_massdecay_mass

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_product2decay_product2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_symbol2decay_symbol2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_mass2decay_mass2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_mode1decay_mode1

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_mode2decay_mode2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_mode3decay_mode3

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_mode4decay_mode4

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_energy1decay_energy1

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_energy2decay_energy2

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_energy3decay_energy3

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
decay_energy4decay_energy4

không có miêu tả

Không rõtùy chọn

Tracking categories

sửa

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:Navbox isotope templates Bản mẫu:Periodic table templates