Bản mẫu:Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 (Đội xếp hạng hai UEFA)
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | Hà Lan | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 5 | +24 | 19 | Play-off |
2 | 2 | Ý | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 5 | +17 | 19 | |
3 | 4 | Scotland | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 6 | +15 | 18 | |
4 | 6 | Ukraina | 8 | 5 | 1 | 2 | 23 | 8 | +15 | 16 | |
5 | 1 | Nga | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 17 | −3 | 16 | |
6 | 7 | Áo | 8 | 5 | 0 | 3 | 21 | 13 | +8 | 15 | |
7 | 3 | Iceland | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 9 | +7 | 13 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Bàn thắng sân khách; 5) Hệ số đội tuyển nữ UEFA.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Bàn thắng; 4) Bàn thắng sân khách; 5) Hệ số đội tuyển nữ UEFA.