Bản mẫu:Xương chi trên
Pectoral girdle, xương đòn | |
---|---|
Xương vai | Hố (dưới vai, dưới gai, trên gai) · khuyết vai · ổ chảo
Củ (trên ổ chảo, dưới ổ chảo) · gai vai · mỏm cùng vai · mỏm quạ Bờ (trên, ngoài/bên, trong) · góc (trên, dưới, ngoài) |
Xương cánh tay | đầu trên: cổ (giải phẫu, phẫu thuật) · củ (lớn, bé) · rãnh gian củ
thân: rãnh thần kinh quay · lồi củ delta đầu dưới: chỏm con · ròng rọc · lồi cầu (ngoài, trong) · supracondylar ridges (lateral, medial) · hố (quay, mỏm vẹt, mỏm khuỷu) |
Cẳng tay | Xương quay: đầu trên (chỏm, lồi củ) · thân · đầu dưới (khuyết trụ, mỏm trâm) Xương trụ: đầu trên (lồi củ, mỏm khuỷu, mỏm vẹt, khuyết quay, khuyết ròng rọc) · thân · đầu dưới (chỏm, mỏm trâm) |
Bàn tay | |