Âm mũi đôi môi

(Đổi hướng từ Bilabial nasal)

Âm mũi môi - môi là một phụ âm được dùng trong nhiều ngôn ngữ nói. Ký hiệu trong IPA để tượng trưng cho âm này là "m", và ký hiệu tương đương của X-SAMPA là m.

Âm mũi đôi môi
m
Số IPA114
Encoding
Entity (decimal)m
Unicode (hex)U+006D
X-SAMPAm
Kirshenbaumm
Braille⠍ (braille pattern dots-134)
Sound
noicon

Đặc trưngSửa đổi

Những đặc trưng của âm mũi môi - môi là:

  • Cách phát âmchặn, có nghĩa là nó được tạo ra bằng việc chặn luồng hơi trong đường thanh quản. Vì đây là âm mũi, luồng hơi bị chặn đổi hướng sang đường mũi.
  • Vị trí phát âmđôi môi, nghĩa là nó phải được phát âm bằng cả môi trên và dưới.
  • Đây là âm hữu thanh, nghĩa là dây thanh rung khi phát âm.
  • Đây là âm mũi, nghĩa có khí được thoát ra đường mũi, hoặc chỉ qua đường mũi hoặc cả qua đường miệng.
  • Vì âm này không được phát ra nhờ sự tác động của dòng khí lên lưỡi, không cần để tâm đến sự phân biệt âm giữa lưỡi-âm cạnh lưỡi.
  • Đây là âm phổi, nghĩa là nó được tạo ra bởi khí chỉ do phổicơ hoành đẩy ra.

Thường gặpSửa đổi

ngôn ngữ từ IPA ý nghĩa ghi chú
Tiếng Việt mê [me] thiếp đi Quốc ngữ

Xem thêmSửa đổi

IPA phụ âm có luồng hơi từ phổichart image •   audio
Vị trí → Môi Đầu lưỡi Mặt lưỡi Thanh quản
↓ Cách phát âm Môi - môi Môi - răng Môi lưỡi Răng Chân răng Vòm-
chân răng
Quặt lưỡi Chân răng-
vòm
Vòm Ngạc mềm Lưỡi gà Yết hầu Thanh hầu
Mũi m ɱ̊ ɱ n̼̊ n ɳ̊ ɳ ɲ̊ ɲ ŋ̊ ŋ ɴ̥ ɴ
Tắc (miệng) p b t d ʈ ɖ c ɟ k ɡ q ɢ ʡ ʔ
Tắc xát xuýt ts dz ʈʂ ɖʐ
Tắc xát không xuýt p̪f b̪v tθ̠ dð̠ t̠ɹ̠̊˔ d̠ɹ̠˔ ɟʝ kx ɡɣ ɢʁ ʡħ ʡʕ ʔh
Xát xuýt s z ʃ ʒ ʂ ʐ ɕ ʑ
Xát không xuýt ɸ β f v θ̼ ð̼ θ ð θ̱ ð̠ ɹ̠̊˔ ɹ̠˔ ç ʝ x ɣ χ ʁ ħ ʕ h ɦ ʔ̞
Tiếp cận ʋ̥ ʋ ɹ̥ ɹ ɻ̊ ɻ j ɰ̊ ɰ
Vỗ ⱱ̟ ɾ̼ ɾ̥ ɾ ɽ̊ ɽ ɢ̆ ʡ̮
Rung ʙ ʙ̪ r ɽr̥ ɽr ʀ̥ ʀ ʜ ʢ
Tắc xát cạnh lưỡi ʈɭ̊˔ cʎ̥˔ kʟ̝̊ ɡʟ̝
Xát cạnh lưỡi ɬ ɮ ɭ̊˔ ɭ˔ ʎ̥˔ ʎ̝ ʟ̝̊ ʟ̝
Tiếp cận cạnh lưỡi l ɭ̊ ɭ ʎ̥ ʎ ʟ̥ ʟ ʟ̠
Vỗ cạnh lưỡi ɺ̼ ɺ ɭ̆ ʎ̮ ʟ̆
Phụ âm không có luồng hơi từ phổi
Âm chắt đơn ʘ ʘ̬ ʘ̃ ǀ ǀ̬ ǀ̃ ǃ ǃ̬ ǃ̃
ǂ ǂ̬ ǂ̃ ǁ ǁ̬ ǁ̃ ǃ˞ ǃ̬˞ ǃ̃˞
Âm chắt khác ʘ̃ˀ ʘˀ ˀʘ̃ ʘ͡q ʘ͡qχ ʘ͡qʼ ʘ͡qχʼ ¡ ʞ
Âm hút vào ɓ ɗ ʄ ɠ ʛ
ɓ̥ ɗ̥ ᶑ̥ ʄ̊ ɠ̊ ʛ̥ 
Âm phụt ʈʼ ʡʼ
ɸʼ θʼ ɬʼ ʃʼ ʂʼ ɕʼ çʼ
χʼ
tθʼ tsʼ tɬʼ tʃʼ ʈʂʼ tɕʼ cçʼ cʎ̝̥ʼ kxʼ
kʟ̝̊ʼ qχʼ
Phụ âm có hơn 1 vị trí phát âm
Nối tiếp ʍ w ɥ̊ ɥ ɫ
Bao gồm k͡p ɡ͡b ŋ͡m ɧ
t͡p d͡b n͡m q͡ʡ

Tham khảoSửa đổi