Chi (định hướng)
trang định hướng Wikimedia
Chi trong tiếng Việt có thể hiểu theo các nghĩa sau:
- Chi (sinh học) là một đơn vị phân loại sinh học đứng trên loài (species) và dưới họ (familia).
Chi (giải phẫu) để chỉ bộ phận tay và/hoặc chân của cơ thể động vật bậc cao.
- Chi (họ người), họ người Á Đông.
- Chi là từ viết tắt của Can Chi trong Lịch Trung Quốc.
- Chi (kế toán), khoản chi.
- Chi phí, một thuật ngữ trong kinh tế.
- Chi (thần thoại) là một loài rồng trong thần thoại Trung Quốc