Cyllene là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]

Cyllene
Cyllene sulcata
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Mollusca
Lớp: Gastropoda
nhánh: Caenogastropoda
nhánh: Hypsogastropoda
nhánh: Neogastropoda
Liên họ: Buccinoidea
Họ: Nassariidae
Chi: Cyllene
[Gray in Griffith & Pidgeon, 1834
Loài điển hình
Cyllene owenii Gray, J.E. in Griffith, E. & E. Pidgeon, 1834
Các đồng nghĩa[1]
  • Cyllene (Cyllene) Gray, 1834
  • Radulphus Iredale, 1924

Các loài

sửa

Các loài thuộc chi Cyllene bao gồm:

Đồng nghĩa
  • Cyllene degrangei Peyrot, 1927: syn. † Cyllene desnoyersi (Basterot, 1825)
  • Cyllene glabrata A. Adams, 1851 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
  • Cyllene helvetica Peyrot, 1927: syn. † Cyllenina helvetica (Peyrot, 1927)
  • Cyllene japonica Pilsbry, 1904 : synonym of Cyllene concinna A. Adams, 1851
  • Cyllene lamarcki Cernohorsky, 1975 : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
  • Cyllene lyrata Lamarck:[3] syn. Cyllene desnoyersi lamarcki ; syn. Cyllene lamarcki Cernohorsky, 1975
  • Cyllene lyratum (Lamarck, 1822) : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
  • Cyllene oblonga Schepman, 1911 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
  • Cyllene pallida A. Adams, 1851 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
  • Cyllene plumbea Sowerby, 1859 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
  • Cyllene senegalensis Petit de la Saussaye, 1853 : syn. Cyllene owenii Gray in Griffith & Pidgeon, 1834
  • Cyllene striata A. Adams, 1851 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
  • Cyllene sulcata H. Adams & A. Adams, 1854: syn. Cyllene sulcata G. B. Sowerby II, 1859
  • Cyllene varians Cossmann, 1903 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846
  • Cyllene (Cyllene) bantamensis Oostingh, 1939 : syn. Cyllene pulchella Adams & Reeve, 1850
  • Cyllene (Cyllene) lyrata (Lamarck, 1822) : syn. Cyllene desnoyersi lamarcki Cernohorsky, 1975
  • Cyllene (Cyllene) varians Cossman, 1903 : syn. Cyllene grayi Reeve, 1846

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa