Danh sách Thủ tướng Hàn Quốc
bài viết danh sách Wikimedia
Danh sách Thủ tướng Hàn Quốc từ đệ nhất cộng hòa tới đệ lục cộng hòa.
Đảng chính trị
sửaQuân đội và không đảng phái:
- Không đảng phái
- Quân đội
tư tưởng cánh tả:
tư tưởng cánh hữu:
Danh sách Thủ tướng
sửa1948-60: Đệ nhất Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
1 | Yi Pom-sok I Beomseok 이범석 / 李範奭 |
31/7/1948 | 21/4/1950 | 628 | Không đảng phái | 1948 | Rhee Syng-man | |
— | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Shin Sung-mo (quyền) Sin Seongmo 신성모 / 申性模 |
21/4/1950 | 23/11/1950 | 216 | Không đảng phái | |||
2 | Chang Myon Jang Myeon 장면 / 張勉 |
23/11/1950 | 24/4/1952 | 518 | Tự do | 1950 | ||
— | Bộ trưởng không Bộ Ho Chong (quyền) Heo Jeong 허정 / 許政 |
6/11/1951 | 9/4/1952 | 155 | Tự do | |||
— | Bộ trưởng không Bộ Yi Yun-yong (quyền) I Yunyeong 이윤영 / 李允榮 |
24/4/1952 | 6/5/1952 | 27 | Tự do | |||
3 | Chang Taek-sang Jang Taeksang 장택상 / 張澤相 |
6/5/1952 | 6/10/1952 | 153 | Tự do | |||
— | Paik Too-chin Baek Dujin 백두진 / 白斗鎭 |
6/10/1952 | 24/4/1953 | 200 | Tự do | |||
4 | 6/10/1952 | 17/6/1954 | 419 | |||||
5 | Pyon Yong-tae Byeon Yeongtae 변영태 / 卞榮泰 |
28/6/1954 | 28/11/1954 | 164 | Tự do | 1954 | ||
— | Bộ trưởng Bộ Nội vụ Paek Han-song (quyền) Baek Hanseong 백한성 / 白漢成 |
28/11/1954 | 28/11/1954 | 0 | Tự do | |||
Chức vụ bị bãi bỏ (28/11/1954 – 27/4/1960) |
1960-63: Đệ nhị Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
6 | Ho Chong
Heo Jeong 허정 / 許政 |
15/6/1960 | 18/8/1960 | 64 | Dân chủ | 1960 | ||
(2) | Chang Myon Jang Myeon 장면 / 張勉 (nhiệm kỳ 2) |
18/8/1960 | 18/5/1961 | 273 | Dân chủ | |||
Chức vụ khuyết (18/5/1961 – 17/12/1963) | ||||||||
Bộ trưởng Nội các Hội đồng Tối cao Kiến thiết Quốc gia | ||||||||
— | Jang Do-young Jang Doyeong 장도영 / 張都暎 |
21/5/1961 | 3/7/1961 | 43 | Quân đội | |||
— | Song Yo-chan Song Yochan 송요찬 / 宋堯讚 |
3/7/1961 | 16/6/1962 | 348 | Quân đội | |||
— | Park Chung-hee Bak Jeonghui 박정희 / 朴正熙 |
16/6/1962 | 10/7/1962 | 24 | Quân đội | |||
— | Kim Hyun-chul Gim Hyeoncheol 김현철 / 金顯哲 |
10/7/1962 | 17/12/1963 | 525 | Không đảng phái |
1963-75: Đệ tam Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
7 | Choi Tu-son Choe Duseon 최두선 / 崔斗善 |
17/12/1963 | 10/5/1964 | 145 | Không đảng phái | 1963 | ||
8 | Chung Il-kwon Jeong Ilgwon 정일권 / 丁一權 |
10/5/1964 | 20/12/1970 | 2415 | Không đảng phái | 1967 | ||
(4) | Paik Too-chin Baek Dujin 백두진 / 白斗鎭 (nhiệm kỳ 2) |
20/12/1970 | 4/6/1971 | 166 | Dân chủ Cộng hòa | |||
9 | Kim Jong-pil Gim Jongpil 김종필 / 金鍾泌 |
4/6/1971 | 19/12/1975 | 1659 | Dân chủ Cộng hòa | 1971 |
1975-82: Đệ tứ Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
— | Choi Kyu-hah Choe Gyuha 최규하 / 崔圭夏 |
19/12/1975 | 13/3/1976 | 85 | Dân chủ Cộng hòa | |||
10 | 13/3/1976 | 6/12/1979 | 1363 | 1978 | ||||
11 | Shin Hyun-hwak Sin Hyeonhwak 신현확 / 申鉉碻 |
12/12/1979 | 22/5/1980 | 168 | Dân chủ Cộng hòa | |||
— | Pak Choong-hoon (quyền) Bak Chunghun 박충훈 / 朴忠勳 |
22/5/1980 | 2/9/1980 | 103 | Quân đội | |||
— | Nam Duck-woo Nam Deogu 남덕우 / 南德祐 |
2/9/1980 | 22/9/1980 | 20 | Dân chủ Công lý | 1981 | ||
12 | 22/9/1980 | 4/1/1982 | 469 |
1982-88: Đệ ngũ Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
— | Yoo Chang-soon Yu Changsun 유창순 / 劉彰順 |
4/1/1982 | 23/1/1982 | 19 | Dân chủ Công lý | |||
13 | 23/1/1982 | 24/6/1982 | 152 | |||||
— | Kim Sang-hyup Gim Sanghyeop 김상협 / 金相浹 |
24/6/1982 | 20/9/1982 | 88 | Dân chủ Công lý | |||
14 | 21/9/1982 | 14/10/1983 | 389 | |||||
— | Chin Iee-chong Jin Uijong 진의종 / 陳懿鍾 |
15/10/1983 | 17/10/1983 | 3 | Dân chủ Công lý | |||
15 | 17/10/1983 | 11/11/1984 | 397 | |||||
— | Shin Byung-hyun (quyền) Sin Byeonghyeon 신병현 / 申秉鉉 |
11/11/1984 | 18/2/1985 | 93 | Dân chủ Công lý | |||
— | Lho Shin-yong No Sinyeong 노신영 / 盧信永 |
18/2/1985 | 16/5/1985 | 87 | Dân chủ Công lý | |||
16 | 16/5/1985 | 26/5/1987 | 740 | 1985 | ||||
— | Lee Han-key (quyền) I Hangi 이한기 / 李漢基 |
26/5/1987 | 14/7/1987 | 49 | Dân chủ Công lý | |||
— | Kim Chung-yul Gim Jeongryeol 김정렬 / 金貞烈 |
14/7/1987 | 7/8/1987 | 24 | Không đảng phái | |||
17 | 7/8/1987 | 25/2/1988 | 202 |
1988-nay: Đệ lục Cộng hòa
sửa№ | Thủ tướng | Nhiệm kỳ | Đảng chính trị | Bầu cử | Tổng thống | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chân dung | Tên (Sinh – Mất) |
Bổ nhiệm | Miễn nhiệm | Ngày | ||||
— | Lee Hyun-jae I Hyeonjae 이현재 / 李賢宰 |
25/2/1988 | 2/3/1988 | 6 | Không đảng phái | |||
18 | 2/3/1988 | 5/12/1988 | 278 | 1988 | ||||
— | Kang Young-hoon Gang Yeonghun 강영훈 / 姜英勛 |
5/12/1988 | 16/12/1988 | 11 | Dân chủ Công lý (1988-1990) Dân chủ Tự do (1990) |
|||
19 | 16/12/1988 | 27/12/1990 | 741 | |||||
— | Ro Jai-bong No Jaebong 노재봉 / 盧在鳳 |
27/12/1990 | 22/1/1991 | 26 | Dân chủ Tự do | |||
20 | 22/1/1991 | 24/5/1991 | 122 | |||||
— | Chung Won-shik Jeong Wonsik 정원식 / 鄭元植 |
24/5/1991 | 7/7/1991 | 44 | Không đảng phái | |||
21 | 8/7/1991 | 8/10/1992 | 459 | |||||
22 | Hyun Soong-jong Hyeon Seungjong 현승종 / 玄勝鍾 |
8/10/1992 | 25/2/1993 | 140 | Không đảng phái | 1992 | ||
23 | Hwang In-sung Hwang Inseong 황인성 / 黃寅性 |
25/2/1993 | 17/12/1993 | 295 | Dân chủ Tự do | |||
24 | Lee Hoi-chang I Hoechang 이회창 / 李會昌 |
17/12/1993 | 22/4/1994 | 126 | Dân chủ Tự do | |||
25 | Lee Yung-dug I Yeongdeok 이영덕 / 李榮徳 |
29/4/1994 | 17/12/1994 | 239 | Dân chủ Tự do | |||
26 | Lee Hong-koo I Honggu 이홍구 / 李洪九 |
17/12/1994 | 18/12/1995 | 366 | Dân chủ Tự do | |||
27 | Lee Soo-sung I Suseong 이수성 / 李壽成 |
18/12/1995 | 4/3/1997 | 442 | Hàn Quốc mới | |||
28 | Goh Kun Go Geon 고건 / 高建 |
4/3/1997 | 3/3/1998 | 364 | Không đảng phái | |||
— | Kim Jong-pil Gim Jongpil 김종필 / 金鍾泌 |
3/3/1998 | 17/8/1998 | 167 | Đảng Dân chủ Tự do Thống nhất | |||
(9) | 17/8/1998 | 13/1/2000 | 514 | |||||
29 | Park Tae-joon Bak Taejun 박태준 / 朴泰俊 |
13/1/2000 | 19/5/2000 | 127 | Đảng Dân chủ Tự do Thống nhất | |||
— | Lee Han-dong I Handong 이한동 / 李漢東 |
22/5/2000 | 29/6/2000 | 38 | Đảng Dân chủ Tự do Thống nhất | |||
30 | 29/6/2000 | 11/7/2002 | 742 | 2000 | ||||
— | Chang Sang (quyền) Jang Sang 장상 / 張裳 |
11/7/2002 | 31/7/2002 | 20 | Không đảng phái | |||
— | Chang Dae-whan (quyền) Jang Daehwan 장대환 / 張大煥 |
9/8/2002 | 10/9/2002 | 32 | Không đảng phái | |||
— | Kim Suk-soo Gim Seoksu 김석수 / 金碩洙 |
10/9/2002 | 5/10/2002 | 25 | Không đảng phái | |||
31 | 5/10/2002 | 26/2/2003 | 144 | |||||
(28) | Goh Kun Go Geon 고건 / 高建 |
26/2/2003 | 25/5/2004 | 423 | Dân chủ Thiên niên kỷ | |||
32 | Lee Hae-chan I Haechan 이해찬 / 李海瓚 |
30/6/2004 | 14/3/2006 | 622 | Đảng Khai phóng Quốc dân | 2004 | ||
33 | Han Myeong-sook Han Myeongsuk 한명숙 / 韓明淑 |
20/4/2006 | 7/3/2007 | 322 | Đảng Khai phóng Quốc dân | |||
34 | Han Duck-soo Han Deoksu 한덕수 / 韓德洙 |
2/4/2007 | 29/2/2008 | 333 | Không đảng phái | |||
35 | Han Seung-soo Han Seungsu 한승수 / 韓昇洙 |
29/2/2008 | 28/9/2009 | 577 | Quốc Đại | 2008 | ||
36 | Chung Un-chan Jeong Unchan 정운찬 / 鄭雲燦 |
28/9/2009 | 11/8/2010 | 317 | Quốc Đại | |||
— | Yoon Jeung-hyun (quyền) Yun Jeunghyeon 윤증현 / 尹增鉉 |
11/8/2010 | 1/10/2010 | 51 | Quốc Đại | |||
37 | Kim Hwang-sik Gim Hwangsik 김황식 / 金滉植 |
1/10/2010 | 26/2/2013 | 879 | Không đảng phái | |||
38 | Jung Hong-won Jeong Hongwon 정홍원 / 鄭烘原 |
26/2/2013 | 16/2/2015 | 720 | Saenuri (Mặt trận mới) | |||
39 | Lee Wan-koo I Wangu 이완구 / 李完九 |
16/2/2015 | 27/4/2015 | 70 | Saenuri (Mặt trận mới) | |||
— | Choi Kyoung-hwan (quyền) Choe Gyeonghwan 최경환 / 崔炅煥 |
27/4/2015 | 18/6/2015 | 52 | Saenuri (Mặt trận mới) | |||
40 | Hwang Kyo-ahn Hwang Gyoan 황교안 / 黃教安 |
18/6/2015 | 10/3/2017 | 3435 | Không đảng phái | |||
10/3/2017 | 11/5/2017 | |||||||
— | Yoo Il-ho (quyền) Yu Ilho 유일호 / 柳一鎬 |
11/5/2017 | 31/5/2017 | 20 | Tự do Hàn Quốc | |||
41 | Lee Nak-yeon I Nakyeon 이낙연 / 李洛淵 |
31/5/2017 | 14/1/2020 | 958 | Dân chủ | |||
42 | Chung Sye-kyun Jeong Segyun 정세균 / 丁世均 |
14/1/2020 | 16/4/2021 | 458 | Dân chủ | |||
__ | Hong Nam-ki (quyền) Hong Namgi 홍남기 / 洪楠基 |
17/4/2021 | 14/5/2021 | 27 | Không đảng phái | |||
43 | Kim Boo-kyum Gim Bugyeom 김부겸 / 金富謙 |
14/5/2021 | 11/5/2022 | 362 | Dân chủ | |||
— | Choo Kyung-ho (quyền) Chu Gyeongho 추경호 / 秋慶鎬 |
12/5/2022 | 20/5/2022 | 8 | Sức mạnh Quốc dân | Yoon Suk-yeol | ||
44 | Han Duck-soo Han Deoksu 한덕수 / 韓德洙 |
21/5/2022 | Hiện tại | 906 | Không đảng phái |