Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1984

bài viết danh sách Wikimedia
Danh sách thể thao này chưa hoàn thiện; bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nó.

Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1984.

Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.

 Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên:   Flemming Schultz

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gitte Hansen (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (22 tuổi) 9 0   Boldklubben 1909
2 3TV Kirsten Fabrin (1953-12-20)20 tháng 12, 1953 (30 tuổi) 19 3   Boldklubben 1909
3 2HV Glennie Nielsen 10 0   Skovlunde IF
4 3TV Jette Andersen (1959-06-08)8 tháng 6, 1959 (24 tuổi) 9 1   Fortuna Hjørring
5 2HV Jette Hansen (1953-11-17)17 tháng 11, 1953 (30 tuổi) 18 2   Boldklubben Rødovre
6 3TV Hanne Pedersen (c) (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 7 0   Boldklubben Rødovre
7 3TV Mette Munk Pedersen (1964-01-24)24 tháng 1, 1964 (20 tuổi) 1 0   Fortuna Hjørring
8 3TV Susan Mackensie (1962-12-24)24 tháng 12, 1962 (21 tuổi) 4 0   HEI Aarhus
9 4 Lone Smidt Hansen (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (23 tuổi) 38 15   Boldklubben 1909
10 2HV Birgitte Frederiksen (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (20 tuổi) 4 3   Boldklubben 1909
11 4 Inge Henriksen (1958-11-16)16 tháng 11, 1958 (25 tuổi) 22 10   Skovlunde IF
12 4 Annie Gam-Pedersen (1965-07-05)5 tháng 7, 1965 (18 tuổi) 12 1   HEI Aarhus
13 2HV Lis Lene Nielsen (1951-08-29)29 tháng 8, 1951 (32 tuổi) 5 0   Boldklubben 1909
14 2HV Charlotte Nielsen-Mann 22 3   HEI Aarhus
15 3TV Pia Andersen (1960-04-27)27 tháng 4, 1960 (23 tuổi) 3 0   Ringsted IF
16 1TM Marianne Riis (1953-10-08)8 tháng 10, 1953 (30 tuổi) 26 0   HEI Aarhus
2HV Annette Mogensen (1959-05-26)26 tháng 5, 1959 (24 tuổi) 21 5   Kolding Boldklub
3TV Hanne Larsen (1960-12-07)7 tháng 12, 1960 (23 tuổi) 18 2   Boldklubben Rødovre
3TV Helle Pedersen (1963-12-08)8 tháng 12, 1963 (20 tuổi) 1 0   Skovlunde IF

 Anh sửa

Huấn luyện viên:   Martin Reagan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Theresa Wiseman (1956-00-00)0 tháng 12, 1956 (28 tuổi) 14   Howbury Grange
2 2HV Carol Thomas (c) 41   Rowntree
3 2HV Morag Pearce 36   Southampton
4 2HV Lorraine Hanson 23   Doncaster Belles
5 2HV Angela Gallimore 10   Broadoak
6 3TV Gillian Coultard (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (20 tuổi) 12   Rowntree
7 3TV Elisabeth Deighan 32   St. Helens
8 3TV Debbie Bampton (1961-10-07)7 tháng 10, 1961 (22 tuổi) 10   Howbury Grange
9 4 Linda Curl (1962-00-00)0 tháng 12, 1962 (22 tuổi) 28   Norwich
10 4 Kerry Davis (1962-08-02)2 tháng 8, 1962 (21 tuổi) 7   Crewe
11 3TV Pat Chapman 25   Southampton
12 1TM Theresa Irvine 6   Aylesbury
13 3TV Brenda Sempare (1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (22 tuổi) 2   Friends of Fulham
14 3TV Hope Powell (1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (17 tuổi) 2   Millwall Lionesses
15 3TV Janet Turner 11   Crewe
16 2HV Sheila Parker (1947-00-00)0 tháng 12, 1947 (37 tuổi) 30   Chorley

 Ý sửa

Huấn luyện viên:   Enzo Benedetti

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Eva Russo (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (17 tuổi)   Lazio
2 2HV Maura Furlotti (1957-09-12)12 tháng 9, 1957 (26 tuổi)   Lazio
3 3TV Adele Marsiletti (1964-11-07)7 tháng 11, 1964 (19 tuổi)   ACF Trani 80
4 3TV Maria Mariotti (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (20 tuổi)   ACF Trani 80
5 2HV Paola Bonato (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   ACF Trani 80
6 3TV Feriana Ferraguzzi (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (25 tuổi)   Standard Liège
7 3TV Viviana Bontacchio (1959-06-11)11 tháng 6, 1959 (24 tuổi)   ACF Trani 80
8 4 Carolina Morace (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (20 tuổi)   ACF Trani 80
9 4 Elisabetta Vignotto (1954-01-13)13 tháng 1, 1954 (30 tuổi)   Roma
10 3TV Elisabetta Secci (1962-10-07)7 tháng 10, 1962 (21 tuổi)   Roma
11 3TV Antonella Carta (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (17 tuổi)   Roma
12 1TM Giorgia Brenzan (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (16 tuổi)   Juve Piemonte
13 3TV Viola Langella (1961-01-14)14 tháng 1, 1961 (23 tuổi)   ACF Trani 80
14 4 Ernesta Venuto   Roma
3TV Anna Mega (1962-10-21)21 tháng 10, 1962 (21 tuổi)   ACF Trani 80

 Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên:   Ulf Lyfors

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Elisabeth Leidinge (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (27 tuổi)   Jitex BK
2 2HV Anette Börjesson (c) (1954-11-11)11 tháng 11, 1954 (29 tuổi)   Jitex BK
3 3TV Ann Jansson (1957-05-06)6 tháng 5, 1957 (26 tuổi)   Hammarby IF
4 2HV Angelica Burevik (1958-12-07)7 tháng 12, 1958 (25 tuổi)   Stattena IF
5 3TV Mia Kåberg (1958-06-09)9 tháng 6, 1958 (25 tuổi)   AIK
6 2HV Karin Åhman-Svensson (1957-03-30)30 tháng 3, 1957 (27 tuổi)   Öxabäcks IF
7 3TV Anna Svenjeby (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (21 tuổi)   Jitex BK
8 3TV Eva Andersson (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (20 tuổi)   GIF Sundsvall
9 4 Lena Videkull (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (21 tuổi)   Trollhättans IF
10 4 Pia Sundhage (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (24 tuổi)   Jitex BK
11 4 Helen Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (18 tuổi)   Jitex BK
12 1TM Inger Arnesson (1953-04-12)12 tháng 4, 1953 (30 tuổi)   Sunnanå SK
13 2HV Catarina Gjellan (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (20 tuổi)   Gideonsbergs IF
14 3TV Camilla Andersson (1962-05-25)25 tháng 5, 1962 (21 tuổi)   Sunnanå SK
15 3TV Gunilla Axén (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (17 tuổi)   Gideonsbergs IF
16 4 Karin Ödlund (1959-02-22)22 tháng 2, 1959 (25 tuổi)   Alnö IF
2HV Anette Hansson (1963-05-02)2 tháng 5, 1963 (20 tuổi)   Malmö FF
2HV Anette Nicklasson (1955-11-11)11 tháng 11, 1955 (28 tuổi)   Jitex BK
3TV Doris Uusitalo (1957-10-17)17 tháng 10, 1957 (26 tuổi)   Hammarby IF

Nguồn: Swedish Football Association[1]

Tham khảo sửa

  1. ^ “Spelare i guldlaget 1984”. SvFF (bằng tiếng Thụy Điển). 27 tháng 8 năm 2009. Truy cập 24 tháng 1 năm 2018.

Liên kết ngoài sửa