Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ 2015

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A

sửa

Brasil

sửa

Huấn luyện viên:   Caio Zanardi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Bruno (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Coritiba
2 2HV Kléber (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Flamengo
3 2HV Adryelson (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Sport Recife
4 2HV Zé Marcos (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
5 3TV Riuler (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Atlético Paranaense
6 2HV Caíque (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   São Paulo
7 3TV Andrey (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Vasco da Gama
8 3TV Matheus Pereira (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Corinthians
9 4 Eronildo (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Vitória
10 4 Leandrinho (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Ponte Preta
11 4 Ramón (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Fluminense
12 1TM Juliano (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Atlético Paranaense
13 2HV Léo (1998-12-09)9 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   Corinthians
14 2HV Ronaldo (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Cruzeiro
15 3TV Renan (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Corinthians
16 2HV Matheus Mascarenhas (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Fluminense
17 3TV Lincoln (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Grêmio
18 3TV Jean (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Grêmio
19 4 Evander (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Vasco da Gama
20 3TV Mauro Júnior (1999-05-06)6 tháng 5, 1999 (15 tuổi)   Desportivo Brasil
21 3TV Marco Túlio (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Atlético Mineiro
22 1TM Carlinhos (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   São Paulo

Colombia

sửa

Huấn luyện viên:   Juan Camilo Pérez[1]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Luis García (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Rayo Vallecano Juvenil B
2 3TV Cristian Tovar (1998-05-06)6 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Deportes Tolima
3 3TV Jefferson Valdeblánquez (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi)   Estudiantil
4 2HV Anderson Arroyo (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (15 tuổi)   Boca Juniors
5 2HV Stiven Vega (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Millonarios
6 4 Jesús Marimón (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Palmazul
7 3TV Jonathan Cuéllar (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Deportivo Cali
8 3TV David Josué Pérez (1998-11-11)11 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Colombia Sport
9 4 Edward Bolaños (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Estudiantil
10 3TV Wilmar Arango (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Estudiantil
11 3TV Edwin Ariza (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Alianza Petrolera
12 1TM Andrés Felipe Pérez (1999-05-07)7 tháng 5, 1999 (15 tuổi)   Deportivo Cali
13 3TV Juan David Rengifo (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Deportivo Cali
14 3TV Jhon Lucumí (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Deportivo Cali
15 3TV Jorge Carrascal (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Millonarios
16 2HV Santiago Jiménez (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi)   Envigado
17 3TV Jhan Carlos Riascos (1998-05-17)17 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Deportivo Cali
18 3TV Edwin Cetré (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Boca Juniors
19 2HV Carlos Cuesta (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (15 tuổi)   Atlético Nacional
20 4 Juan José Calero (1998-11-05)5 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Pachuca
21 2HV Brayhan Torres (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   CEIF
22 1TM Juan Arturo (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Escuela Carlos Sarmiento Lora

Paraguay

sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Jara Saguier[2]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Meza (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Sportivo Luqueño
2 2HV Rodi Ferreira (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Olimpia
3 2HV Juan Ojeda (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Sportivo Luqueño
4 2HV Blas Riveros (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Olimpia
5 2HV Elvis Echagüe (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Sportivo Luqueño
6 3TV Arturo Aranda (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Libertad
7 4 Julio Villalba (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Cerro Porteño
8 2HV Jorge Morel (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Guaraní
9 4 Sebastián Ferreira (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Olimpia
10 3TV Josué Colmán (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Cerro Porteño
11 2HV Óscar Rodas (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Olimpia
12 1TM Gabriel Perrota (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   Nacional
13 2HV Luis Giménez (1998-08-01)1 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Olimpia
14 2HV Fernando Lomaquis (1998-09-05)5 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Rubio Ñu
15 3TV Bill López (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Guaraní
16 3TV Gianlucca Fatecha (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Olimpia
17 3TV Cristian Paredes (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Sol de América
18 4 Édgar Riveros (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   3 de Febrero
19 4 Jonathan Valiente (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Libertad
20 3TV Sergio Díaz (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Cerro Porteño
21 2HV Marcelo Arce (1998-03-24)24 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Olimpia
22 1TM Miguel Ángel Martínez (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   General Díaz

Huấn luyện viên:   Juan José Oré[3]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Ynamine (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Universidad San Martín
2 2HV Marco Saravia (1999-02-06)6 tháng 2, 1999 (16 tuổi)   Academia Cantolao
3 2HV Óscar Pacheco (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Universitario
4 2HV Martín Chang (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Universidad San Martín
5 2HV Junior Huerto (1999-04-26)26 tháng 4, 1999 (15 tuổi)   Universidad San Martín
6 3TV Christian André Sánchez (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (15 tuổi)   Academia Cantolao
7 3TV Gerald Távara (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (15 tuổi)   Sporting Cristal
8 3TV José María Corrales (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Universidad San Martín
9 4 Luis Iberico (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Universidad San Martín
10 4 Bryan Reyna (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Academia Cantolao
11 3TV Christopher Olivares (1999-04-03)3 tháng 4, 1999 (15 tuổi)   Esther Grande
12 1TM Víctor Egocheaga (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Universitario
13 2HV Renzo Castro (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Universidad San Martín
14 3TV Raúl Pajuelo (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Universidad San Martín
15 3TV Jesús Mendieta (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Sporting Cristal
16 3TV Anthony Quijano (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (16 tuổi)   Sporting Cristal
17 4 Fernando José Pacheco (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (15 tuổi)   Sporting Cristal
18 4 José Bolívar (2000-01-17)17 tháng 1, 2000 (15 tuổi)   Universidad San Martín
19 4 Hideyoshi Arakaki (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Universidad San Martín
20 3TV Kelvin Sánchez (1999-01-03)3 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   Academia Cantolao
21 3TV Ricardo Bruno (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Academia Cantolao
22 1TM Tarek Bendeck (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Regatas Lima

Venezuela

sửa

Huấn luyện viên:   Ceferino Bencomo[4]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Wuilker Faríñez (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Caracas
2 2HV Sandro Notaroberto (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Deportivo La Guaira
3 2HV Christopher Camilli (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Zulia
4 2HV Jesús Farías (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Ciudad Vinotinto
5 2HV Antony Trujillo (1998-11-14)14 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Zamora
6 2HV Joiser Arias (1998-12-03)3 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   Caracas
7 3TV Edson Alejandro Tortolero (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Potros de Barinas
8 3TV Yangel Herrera (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Monagas
9 4 Marco Farisato (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Valencia Juvenil B
10 3TV Daniel Saggiomo (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Caracas
11 4 Ronaldo Chacón (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Deportivo Táchira
12 1TM Jorge Roa (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Carabobo
13 4 Víctor Arias (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Zamora
14 2HV Carlos Martínez (1998-03-31)31 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Estudiantes de Caracas
15 4 Gerardo Colmenares (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Deportivo Táchira
16 3TV Edgar Pérez (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Llaneros de Guanare
17 3TV Kevin de La Hoz (1998-07-15)15 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Zamora
18 4 Víctor Rivero (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Deportivo La Guaira
19 3TV Starling Yendis (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Puerto Cabello Te Quiero
20 2HV Winter Rivas (1998-07-18)18 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Caracas
21 4 Jholvis Acevedo (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Carabobo
22 1TM Carlos Hernández (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Catia

Bảng B

sửa

Argentina

sửa

Huấn luyện viên:   Miguel Ángel Lemme

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Franco Petroli (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   River Plate
2 2HV Julián Ferreyra (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
3 2HV Luis Olivera (1998-10-24)24 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   River Plate
4 2HV Matías Escudero (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   Racing
5 3TV Julián Chicco (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Boca Juniors
6 2HV Facundo Pardo (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Newell's Old Boys
7 3TV Gianluca Mancuso (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Vélez Sarsfield
8 3TV Exequiel Palacios (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   River Plate
9 4 Matias Roskopf (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Boca Juniors
10 3TV Juan Cejas (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Estudiantes
11 4 Lucas Ferraz Vila (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   River Plate
12 1TM Federico Bonansea (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Belgrano
13 2HV Héctor David Martínez (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   River Plate
14 2HV Tiago Ruíz Díaz (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Newell's Old Boys
15 2HV Juan Antonio Di Lorenzo (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Independiente
16 3TV Lucas Coyette (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Arsenal
17 4 Germán Berterame (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   San Lorenzo
18 4 Tomás Conechny (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   San Lorenzo
19 3TV Pablo Enrique Ruiz (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   San Lorenzo
20 4 Pablo Argañaraz (1998-07-21)21 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Lanús
21 4 Valentín Fauro Aguirre (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Instituto
22 1TM Matías Blengio (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Tigre

Bolivia

sửa

Huấn luyện viên:   Claudio Chacior

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Garcia (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Callejas
2 2HV Aldair Galarza (1998-08-16)16 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Callejas
3 3TV Miguel Paredes (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Universitario de Pando
4 2HV Harry Céspedes (1998-07-21)21 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Bancruz Piraí
5 2HV Brandon Torrico (1998-09-30)30 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Quebracho
6 3TV Luis Iriondo (1999-01-08)8 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   Callejas
7 3TV Alexander Gonzales (1998-09-04)4 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Athletic Bilbao Juvenil B
8 3TV Moisés Villarroel (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Blooming
9 4 Ronaldo Monteiro (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Bolívar
10 3TV Limberg Gutiérrez (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   San Martín
11 4 Bruno Miranda (1998-02-10)10 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Callejas
12 1TM Rubén Cordano (1998-10-16)16 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Blooming
13 3TV José Miguel Serrano (1998-07-07)7 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Florida
14 2HV Juan José Orellana (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Bolívar
15 3TV Henry Vaca (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Callejas
16 2HV Gabriel Medina (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   Florida
17 2HV Adrián Ulloa (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Quebracho
18 3TV Diego Figueroa (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
19 4 Danner Beltrán (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (16 tuổi)   Florida
20 3TV Daniel Camacho (1998-10-15)15 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Bolívar
21 3TV Marcelo Velasco (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Blooming
22 1TM Leonardo Vaca (2000-01-23)23 tháng 1, 2000 (15 tuổi)   Florida

Chile

sửa

Huấn luyện viên:   Alfredo Grelak

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Zacarías López (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   San Marcos
2 2HV Ricardo Álvarez (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (16 tuổi)   Colo-Colo
3 2HV Alonso Rodríguez (1998-06-08)8 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Universidad de Chile
4 2HV Lukas Soza (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Universidad Católica
5 2HV Diego González (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   O'Higgins
6 3TV Marcelo Sandoval (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Universidad de Chile
7 3TV David Salazar (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (15 tuổi)   O'Higgins
8 3TV Víctor Araya (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Colo-Colo
9 4 Gabriel Mazuela (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   Universidad de Chile
10 3TV René Meléndez (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Audax Italiano
11 4 Simón Ramírez (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Huachipato
12 1TM Andrés Fernández (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Universidad Católica
13 3TV Maximiliano Riveros (1998-07-05)5 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Barnechea
14 4 Branco Provoste (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (14 tuổi)   Colo-Colo
15 3TV Mathias Galdames (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Universidad de Chile
16 3TV Celín Valdés (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Colo-Colo
17 4 Manuel Reyes (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Universidad Católica
18 4 Antonio Ramírez (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Huachipato
19 2HV Juan José Soriano (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Universidad Católica
20 2HV Kevin Madariaga (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Audax Italiano
21 4 Iván Morales (1999-07-29)29 tháng 7, 1999 (15 tuổi)   Colo-Colo
22 1TM Luis Ureta (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (15 tuổi)   O'Higgins

Ecuador

sửa

Huấn luyện viên:   Javier Rodríguez[5]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM José Gabriel Cevallos (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   LDU Quito
2 2HV Joan Cortez (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Norte América
3 2HV Joel Quintero (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Emelec
4 2HV Francisco Obando (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (17 tuổi)   Independiente del Valle
5 3TV Juan Nazareno (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Independiente del Valle
6 2HV Jhonner Montezuma (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Norte América
7 4 Washington Corozo (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Emelec
8 3TV Andy Casquete (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   LDU Quito
9 4 Arturo Batioja (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Emelec
10 3TV Fabiano Tello (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi)   Independiente del Valle
11 4 Jhon Pereira (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (16 tuổi)   Norte América
12 1TM Giancarlos Terreros (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Barcelona
13 2HV Byron Castillo (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Norte América
14 3TV Renny Jaramillo (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   América
15 4 Jhoel Montaño (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (16 tuổi)   Deportivo Azogues
16 3TV Joao Montaño (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   América
17 2HV Pervis Estupiñán (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   LDU Quito
18 3TV Peter Valencia (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   River Plate
19 3TV Anderson Naula (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   LDU Loja
20 3TV Jean Carlos Peña (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   El Nacional
21 3TV Alan Franco (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Independiente del Valle
22 1TM Leodán Chalá (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   El Nacional

Uruguay

sửa

Huấn luyện viên:   Santiago Ostolaza[6]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Renzo Rodríguez (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   Peñarol
2 2HV Nicolás Rodríguez (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Nacional
3 2HV Joaquín Varela (1998-06-27)27 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Defensor Sporting
4 2HV Roberto Nicolás Fernández (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi)   Fénix
5 2HV Santiago Bueno (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Peñarol
6 2HV Marcelo Saracchi (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (16 tuổi)   Danubio
7 3TV Wiston Fernández (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Defensor Sporting
8 3TV Federico Valverde (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   Peñarol
9 4 Diego Rossi (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (16 tuổi)   Peñarol
10 3TV Leonardo Cecilio Fernández (1998-11-08)8 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   Fénix
11 3TV Santiago Mederos (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Danubio
12 1TM Juan Tinaglini (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   River Plate
13 2HV Santiago Martín Pérez (1998-11-08)8 tháng 11, 1998 (16 tuổi)   River Plate
14 2HV Andrés Sebastían Romero (1998-06-08)8 tháng 6, 1998 (16 tuổi)   Nacional
15 2HV Maximiliano Silvera (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Peñarol
16 3TV Joaquín Piquerez (1998-08-24)24 tháng 8, 1998 (16 tuổi)   Defensor Sporting
17 2HV Robert Ergas (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Defensor Sporting
18 3TV Diego Vicente (1998-07-19)19 tháng 7, 1998 (16 tuổi)   River Plate
19 4 Nicolás Schiappacasse (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (16 tuổi)   River Plate
20 4 Martín Chaves (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Peñarol
21 4 Uri Amaral (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (16 tuổi)   Defensor Sporting
22 1TM Cristopher Fiermarin (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   Defensor Sporting

Tham khảo

sửa
  1. ^ “U-17 Sudamericano Tournament: Colombia releases its official roster”. 24 tháng 2 năm 2015.
  2. ^ “Paraguay names its U-17 squad for the Sudamericano”. 23 tháng 2 năm 2015.
  3. ^ “J2 Evolución”. 6 tháng 3 năm 2015.
  4. ^ “Vinotinto Sub 17 debuta este miércoles en el Sudamericano”. 3 tháng 3 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.
  5. ^ “Ecuador's U-17 team travels on March 1 to Paraguay”. 21 tháng 2 năm 2015.
  6. ^ “Plantel para el Sudamericano Sub-17”. 22 tháng 2 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2018.

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ