Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2015

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2015 tổ chức ở Jamaica từ 9–24 tháng 1 năm 2015.

Aruba sửa

Huấn luyện viên:   Arent Bekhof

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jeanmarc Antersijn (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (19 tuổi)   Haaglandia
2 2HV Niels Ridderstap (1997-01-10)10 tháng 1, 1997 (17 tuổi)   FC Groningen
3 2HV Jefferson Vegas (1995-01-30)30 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Vitesse Delft
4 2HV Nickenson Paul (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (17 tuổi)   SV Dakota
5 2HV Joel Geerman (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (17 tuổi)   SV Estrella
6 3TV Johnatan Ruiz (1995-06-01)1 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   SV Britannia
7 4 Youri Wernet (1996-11-07)7 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   SV Marum
8 3TV Gregorio van der Biezen (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   USV Hercules
9 4 Duncan Homoet (1997-01-16)16 tháng 1, 1997 (17 tuổi)   SV Estrella
10 3TV Walter Bennett (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Elinkwijk
11 4 Ricky Marte Hodge (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   SV Riverplate
12 1TM Brandon Malmaceda (1997-07-29)29 tháng 7, 1997 (17 tuổi)   SV RCA
13 2HV Carl Geerman (1997-03-23)23 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   SV Britannia
14 3TV Marcel Kock (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   SV Britannia
15 4 Aidan Martha (1996-02-05)5 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   VOAB
16 3TV Franklin Ortiz Cabarcas (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   SV Dakota
17 4 Andrew Valois-Smith (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   Nacional
18 3TV Kevin Tromp (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (18 tuổi)   HVV Hollandia
19 2HV David Dubero (1996-11-15)15 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   SV Estrella
20 4 Jeanpierre van der Linden (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi)   SV RCA

Canada sửa

Huấn luyện viên:   Rob Gale

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nolan Wirth (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Oregon State University
2 2HV Chris Serban (1995-11-15)15 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   University of British Columbia
3 2HV Sam Adekugbe (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
4 2HV Alexander Comsia (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (18 tuổi)   RC Strasbourg
5 2HV Luca Gasparotto (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Airdrieonians
6 3TV Manny Aparicio (1995-09-17)17 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Toronto FC
7 3TV Louis Béland-Goyette (1995-09-15)15 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Montreal Impact
8 3TV Jérémy Gagnon-Laparé (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Montreal Impact
9 4 Calum Ferguson (1995-02-12)12 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Inverness Caledonian Thistle
10 3TV Marco Bustos (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
11 2HV Jordan Haynes (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
13 4 Hanson Boakai (1996-10-28)28 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   FC Edmonton
14 3TV Chris Nanco (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Syracuse University
15 2HV Brandon John (1995-01-05)5 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Erzgebirge Aue
16 4 Jordan Hamilton (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Toronto FC
17 4 Cyle Larin (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Orlando City
18 1TM Marco Carducci (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
19 3TV Kianz Froese (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC
20 3TV Michael Petrasso (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Queens Park Rangers
23 2HV Jackson Farmer (1995-05-31)31 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC

Cuba sửa

Huấn luyện viên:   Willian Bennett

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Elier Pozo (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   FC Pinar del Rio
2 3TV Roberney Caballero (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   FC Villa Clara
3 2HV Jonathan Moliner (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   FC Cienfuegos
4 2HV Sandro Cutiño (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC Las Tunas
5 2HV Brian Rosales (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC Matanzas
6 2HV Gilbert Iglesias (1995-06-21)21 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   FC Villa Clara
7 3TV Eddy Luis Sanamé (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   FC La Habana
8 2HV Yendri Torres (1995-10-05)5 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   FC Cienfuegos
9 4 Félix Pérez (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC La Habana
10 3TV Roberto Peraza (1995-04-12)12 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   FC La Habana
11 4 Frank López (1995-02-25)25 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   FC Cienfuegos
12 1TM Delvis Lumpuy (1995-02-08)8 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   FC Villa Clara
13 2HV Issan Lartiga (1995-03-05)5 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC Artemisa
14 3TV Norgerman Rodríguez (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   FC Villa Clara
15 2HV Daniel Alarcó (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   FC La Habana
16 3TV George Guibert (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC Guantánamo
17 4 Yoan Godinez (1997-01-16)16 tháng 1, 1997 (17 tuổi)   FC La Habana
18 3TV Alejandro Portal (1995-10-21)21 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   FC Mayabeque
19 3TV David Urgellés (1995-04-24)24 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   FC Guantánamo
20 4 Osmany Capote (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   FC Villa Clara

El Salvador sửa

Huấn luyện viên:   Mauricio Alfaro

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Cañas (1995-03-26)26 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Longwood University
2 2HV Nelson Moreno (1996-11-23)23 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   Club Social Ciclón del Golfo
3 2HV Roberto Domínguez (1997-05-09)9 tháng 5, 1997 (17 tuổi)   Juventud Independiente
4 2HV Bryan Tamacas (1995-02-21)21 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   C.D. FAS
5 2HV Edwin Cuellar (1995-06-17)17 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Santa Tecla F.C.
6 3TV Narciso Orellana (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   A.D. Isidro Metapán
7 3TV Alvaro Lizama (1995-05-24)24 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   C.D. Aguila
8 3TV Alvaro Guardado (1995-09-11)11 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Juventud Independiente
9 4 Bryan Pérez (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   C.D. Luis Angel Firpo
10 3TV Josue Hernandez (1996-06-02)2 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   C.D. Atletico Marte
11 3TV Jose Villavicencio (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   C.D. FAS
12 2HV Cesar Flores (1995-03-17)17 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   C.D. Luis Angel Firpo
13 4 Jonathan Miranda (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Audaz
14 3TV Andres Flores Jaco (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Alianza F.C.
15 4 William Canales (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   C.D. Atletico Marte
16 3TV Eduardo Merino (1995-12-21)21 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   C.D. Atletico Marte
17 2HV Juan Barahona (1995-02-12)12 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Santa Tecla F.C.
18 1TM Nicolas Pacheco (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   C.D. FAS
19 3TV Julio Amaya (1995-03-29)29 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Marte Soyapango
20 3TV Romilio Hernandez (1995-03-20)20 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   University of Louisville

Guatemala sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Ruíz

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nicholas Hagen (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (18 tuổi)   Municipal
2 2HV Kevin Grijalva (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Comunicaciones
3 2HV Allen Yanes (1997-07-04)4 tháng 7, 1997 (17 tuổi)   Achik
4 2HV Nicolas Samayoa (1995-08-02)2 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Florida Gulf Coast University
5 3TV Luis De Leon (1995-11-14)14 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Comunicaciones
6 2HV Cristian Jiménez (1995-04-26)26 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Municipal
7 4 Paolo Ortíz (1995-11-06)6 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Comunicaciones
8 4 Kevin Bordon (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Comunicaciones
9 4 Mauro Portillo (1995-07-14)14 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Municipal
10 3TV Diego Alvarez (1995-02-04)4 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Comunicaciones
11 4 Mario Hernández (1996-12-01)1 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Municipal
12 1TM Julio Ochoa (1995-09-04)4 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Malacateco
13 3TV Stheven Robles (1995-11-12)12 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Comunicaciones
14 3TV Andy Ruiz (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   FC Dallas
15 2HV Carlos Estrada (1997-09-12)12 tháng 9, 1997 (17 tuổi)   Malacateco
16 3TV Julio Ortiz (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Comunicaciones
17 4 Pablo Aguilar (1995-02-21)21 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   University of Virginia
18 3TV Benedicto Aldana (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Heredia
19 2HV José Morales (1996-12-03)3 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Municipal
20 2HV Mauricio Maltes (1996-12-29)29 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Suchitepequez

Haiti sửa

Huấn luyện viên:   Jérôme Velfert

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ramos Pointe Jour (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   América des Cayes
2 2HV Stephane Lambese (1995-11-10)10 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Paris Saint-Germain
4 3TV Benderlin Beaubrun (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Aigle Noir AC
6 2HV Fernander Demas (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Tempête FC
7 2HV Francy Pierre (1997-12-07)7 tháng 12, 1997 (17 tuổi)   Baltimore SC
8 3TV Venel Saint-Fort (1996-12-20)20 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Don Bosco
9 4 Jonel Désiré (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   AS Mirebalais
10 3TV Woodensky Cherefant (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Tempête FC
11 3TV Bryan Alceus (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   FC Girondins de Bordeaux
12 1TM Guitho Charles (1995-05-17)17 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Petit-Goâve FC
13 3TV Bebeto Muraille (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Petit-Goâve FC
14 3TV Alessandro Campoy (1997-06-07)7 tháng 6, 1997 (17 tuổi)   Weston FC
15 2HV Jean Becker Jean Baptiste (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Tempête FC
16 2HV Zachary Herivaux (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   New England Revolution Academy
17 4 Nerlin Saint-Vil (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Aigle Noir AC
18 2HV Marckendel Paul (1995-12-21)21 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Baltimore SC
19 4 Peterson Joseph, Jr. (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Aigle Noir AC
21 4 Derrick Etienne (1996-11-25)25 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   New York Red Bulls Academy
25 2HV Wilmond Oracius (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Baltimore SC
26 2HV Geordany Valerius (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   América des Cayes

Honduras sửa

Huấn luyện viên:   Jorge Jiménez

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Cristian Hernández (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Valle FC
2 2HV Kevin Alvarez (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Olimpia
3 2HV Jhonatan Paz (1995-06-18)18 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Real Sociedad
4 2HV Luis Santos (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Olimpia
5 2HV Dabirson Castillo (1996-09-25)25 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Platense
6 2HV Carlos Moncada (1995-09-04)4 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Real España
7 3TV Michaell Chirinos (1995-06-17)17 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Olimpia
8 3TV Rolin Alvarez (1995-06-14)14 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Parrillas One
9 4 Bryan Róchez (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Orlando City SC
10 3TV José Alberto Escalante (1995-05-25)25 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Olimpia
11 2HV Elder Torres (1995-04-14)14 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Vida
12 1TM Roberto López (1995-04-23)23 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Real España
13 3TV Jhow Benavidez (1995-12-26)26 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Real España
14 3TV John Suazo (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Marathón
15 2HV Maylor Nuñez (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Motagua
16 2HV Devron García (1996-02-17)17 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Victoria
17 4 Alberth Elis (1996-12-02)2 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Olimpia
18 3TV Kevin López (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   Motagua
19 4 Júnior Lacayo (1995-08-19)19 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Santos Laguna
20 3TV Deybi Flores (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Vancouver Whitecaps

Jamaica sửa

Huấn luyện viên:   Theodore Whitmore

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nicholas Nelson (1996-09-04)4 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Georgia United
2 4 Khallil Stewart Milton (1996-01-19)19 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   UNC Charlotte
3 2HV Javaun Waugh (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Portmore United
4 2HV Rennico Clarke (1995-08-26)26 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Harbour View
5 2HV Allando Brown (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Jamaica College
6 3TV Martin Davis (1996-10-11)11 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   TFC Academy
7 2HV Malcom Stewart (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   UNC Charlotte
8 4 Daniel Roberts (1995-05-30)30 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Rivoli United
9 4 Michael Seaton (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   D.C. United
10 4 Junior Flemmings (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Tivoli Gardens
11 3TV I’Ishmale Currie (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Portmore United
12 2HV Roberto Johnson (1995-09-23)23 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Portmore United
13 1TM Dane-Andrew Chambers (1995-06-16)16 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Harbour View
14 3TV John Luca Levee (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   GPS Massachusetts
15 4 Donja Ojay Smith (1995-09-13)13 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   St. Elizabeth Tech
16 4 Shamar Nicholson (1997-03-16)16 tháng 3, 1997 (17 tuổi)   Boys Town
17 2HV Shaquille Dyer (1995-08-10)10 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   Arnett Gardens
18 2HV Joel Cunningham (1996-08-21)21 tháng 8, 1996 (18 tuổi)   Wolmers Boys
19 4 Cardel Benbow (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Waterhouse
20 4 Isamnia St Noel Cohen (1995-09-21)21 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Manchester High School

México sửa

Huấn luyện viên:   Sergio Almaguer

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jesse Gonzalez (1995-05-25)25 tháng 5, 1995 (19 tuổi)   Dallas
2 2HV Kevin Gutiérrez (1995-03-01)1 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Querétaro
3 2HV Óscar Bernal (1995-09-28)28 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Santos Laguna
4 2HV Rodrigo González (1995-04-12)12 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   América
5 3TV Sergio Flores (1995-02-12)12 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Guadalajara
6 2HV Víctor Guzmán (1995-02-03)3 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Érick Gutiérrez (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Pachuca
8 3TV Hirving Lozano (1995-07-30)30 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   Pachuca
9 4 Diego Pineda (1995-04-08)8 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   América
10 4 José Alberto García (1995-02-22)22 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Tijuana
11 3TV David Ramírez (1995-12-14)14 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Édson Reséndez (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   CF Monterrey
13 2HV Pablo Jáquez (1995-09-29)29 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   UNAM
14 3TV Érick Aguirre (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (17 tuổi)   Monarcas Morelia
15 2HV José Robles (1996-07-16)16 tháng 7, 1996 (18 tuổi)   UNAM
16 2HV Aldo Benítez (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Toluca
17 3TV Luis Márquez (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Guadalajara
18 4 Alejandro Díaz (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   América
19 4 Guillermo Martínez (1995-03-15)15 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Pachuca
20 3TV Mauro Laínez (1996-05-09)9 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Pachuca

Panama sửa

Huấn luyện viên:   Leonardo Pipino

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Campos (1995-10-28)28 tháng 10, 1995 (19 tuổi)   Sporting San Miguelito
2 2HV Chin Hormechea (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Arabe Unido
3 3TV Kevin Galván (1996-03-10)10 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Sporting San Miguelito
4 2HV Michael Amir Murillo (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (18 tuổi)   San Francisco FC
5 3TV Francisco Narbon (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   James Madison University
6 2HV Fidel Escobar (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi)   Sporting San Miguelito
7 3TV Julian Velarde (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   Chorrillo F.C.
8 3TV Luís Pereira (1996-03-27)27 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Arabe Unido
9 4 Ismael Díaz (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (17 tuổi)   Tauro FC
10 3TV Jhamal Rodríguez (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Chorrillo F.C.
11 4 Ervin Zorrilla (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Tauro FC
12 1TM Jaime de Gracia (1996-05-11)11 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Tauro FC
13 2HV Jomar Díaz (1996-10-29)29 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   Tauro FC
14 2HV Jesús Araya (1996-01-03)3 tháng 1, 1996 (19 tuổi)   Tauro FC
15 2HV Fabián Salcedo (1995-11-24)24 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Sporting San Miguelito
16 3TV Edson Samms (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   San Francisco FC
17 3TV Justin Simons (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (17 tuổi)   San Francisco FC
18 4 Carlos Small (1995-03-13)13 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Sporting San Miguelito
19 3TV Richard Rodríguez (1995-12-25)25 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   San Francisco FC
20 4 Ruben Barrow (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Tauro FC

Trinidad và Tobago sửa

Huấn luyện viên:   Derek King

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Johan Welch (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (18 tuổi)   Houston Dynamo
2 2HV Shannon Gomez (1996-10-05)5 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   W Connection
3 2HV Martieon Watson (1996-10-13)13 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   W Connection
4 2HV Jesús Pérez (1995-09-11)11 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   North East Stars
5 2HV Leland Archer (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (19 tuổi)   College of Charleston
6 3TV Duane Muckette (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   University of South Florida
7 3TV Akeem Garcia (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   W Connection
8 3TV Neveal Hackshaw (1995-09-21)21 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   North East Stars
9 4 Kadeem Corbin (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   St. Ann's Rangers F.C.
10 3TV Jabari Mitchell (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (17 tuổi)   W Connection
11 3TV Levi Garcia (1997-11-20)20 tháng 11, 1997 (17 tuổi)   Central FC
12 3TV Kishun Seecharan (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   Defence Force
13 2HV Brandon Creed (1996-12-10)10 tháng 12, 1996 (18 tuổi)   Temple University
14 3TV Matthew Woo Ling (1996-09-15)15 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   W Connection
15 3TV Aikim Andrews (1996-06-20)20 tháng 6, 1996 (18 tuổi)   San Juan Jabloteh
16 4 Ricardo John (1995-04-10)10 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Virginia Tech
17 3TV Akeem Humphrey (1995-11-25)25 tháng 11, 1995 (19 tuổi)   Club Sando FC
18 3TV Kevon Goddard (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (18 tuổi)   Central FC
19 2HV Maurice Ford (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (18 tuổi)   W Connection
21 1TM Javon Sample (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Central FC

Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Tab Ramos

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Zack Steffen (1995-04-02)2 tháng 4, 1995 (19 tuổi)   Freiburg
2 2HV Shaquell Moore (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (18 tuổi) Unattached
3 2HV John Requejo (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (18 tuổi)   Tijuana
4 2HV Cameron Carter-Vickers (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (17 tuổi)   Tottenham Hotspur
5 2HV Matt Miazga (1995-07-19)19 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   New York Red Bulls
6 3TV Kellyn Acosta (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (19 tuổi)   FC Dallas
7 4 Paul Arriola (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (19 tuổi)   Tijuana
8 3TV Emerson Hyndman (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (18 tuổi)   Fulham
9 4 Romain Gall (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (19 tuổi)   Columbus Crew
10 3TV Junior Flores (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Borussia Dortmund
11 4 Tommy Thompson (1995-08-15)15 tháng 8, 1995 (19 tuổi)   San Jose Earthquakes
12 1TM Ethan Horvath (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   Molde
13 2HV Tyler Turner (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (18 tuổi)   Orlando City
14 2HV Conor Donovan (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (19 tuổi)   Orlando City
15 3TV Fernando Arce, Jr. (1996-11-27)27 tháng 11, 1996 (18 tuổi)   Tijuana
16 3TV Russell Canouse (1995-06-11)11 tháng 6, 1995 (19 tuổi)   TSG 1899 Hoffenheim
17 4 Amando Moreno (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (19 tuổi)   Tijuana
18 3TV Lynden Gooch (1995-12-24)24 tháng 12, 1995 (19 tuổi)   Sunderland
19 4 Bradford Jamieson IV (1996-10-18)18 tháng 10, 1996 (18 tuổi)   LA Galaxy
20 4 Ben Spencer (1995-03-28)28 tháng 3, 1995 (19 tuổi)   Molde

Tham khảo sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe