Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008

bài viết danh sách Wikimedia

Danh sách các cầu thủ tham dự FIFA Futsal World Cup 2008 tại Brazil, từ 30 tháng 9 tới 19 tháng 10 năm 2008.

Bảng A

sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Paulo de Oliveira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rogério 20 tháng 9 năm 1973   JEC/Krona/DalPonte
2 1TM Tiago 9 tháng 3 năm 1981   Malwee Futsal
3 1TM Franklin 18 tháng 5 năm 1981   Malwee Futsal
4 3TV Ari 6 tháng 3 năm 1982   Malwee Futsal
5 2HV Ciço 16 tháng 10 năm 1981   ElPozo Murcia
6 3TV Gabriel 17 tháng 11 năm 1980   Inter Movistar
7 3TV Vinícius 31 tháng 12 năm 1977   ElPozo Murcia
8 2HV Schumacher 31 tháng 8 năm 1975   Inter Movistar
9 4 Betão 2 tháng 9 năm 1978   Inter Movistar
10 4 Lenísio 23 tháng 10 năm 1976   Malwee Futsal
11 3TV Marquinho 7 tháng 10 năm 1974   Inter Movistar
12 3TV Falcão 8 tháng 6 năm 1977   Malwee Futsal
13 4 Wilde 14 tháng 4 năm 1981   ElPozo Murcia
14 2HV Carlinhos 26 tháng 8 năm 1981   Lobelle de Santiago

Huấn luyện viên trưởng:   Elddys Valdes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilfredo Carbo 1 tháng 12 năm 1969   Ciudad de La Habana
2 4 Jhonnet Martínez 3 tháng 7 năm 1982   Ciudad de La Habana
3 3TV Yoandy Guevara 2 tháng 5 năm 1978   Matanzas
4 3TV Yulier Olivera 2 tháng 4 năm 1981   Sancti Spíritus
5 2HV Eduardo Morales 5 tháng 3 năm 1981   Matanzas
6 1TM Carlos Madrigal 21 tháng 10 năm 1981   Sancti Spíritus
7 3TV Yampier Rodríguez 18 tháng 5 năm 1977   Pinar del Río
8 4 Yosniel Mesa 11 tháng 5 năm 1981   Cienfuegos
9 2HV Fernando Chapman 16 tháng 3 năm 1980   Holguín
10 2HV Isven Román 3 tháng 9 năm 1983   Ciudad de La Habana
11 4 Boris Saname 2 tháng 6 năm 1974   Ciudad de La Habana
12 1TM Francis López 4 tháng 10 năm 1976   Ciudad de La Habana
13 3TV Luis Enrique Dumas 2 tháng 4 năm 1973   Pinar del Río
14 3TV Raudel Rodríguez 21 tháng 2 năm 1980   Pinar del Río

Huấn luyện viên trưởng:   Sergio Sapo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hisamitsu Kawahara 24 tháng 11 năm 1978   Bardral Urayasu
2 2HV Yoshifumi Maeda 25 tháng 4 năm 1977   Nagoya Oceans
3 2HV Wataru Kitahara 2 tháng 8 năm 1982   Nagoya Oceans
4 2HV Yusuke Komiyama 22 tháng 12 năm 1979   Bardral Urayasu
5 3TV Ricardo Higa 4 tháng 5 năm 1973   Deução Kobe
6 3TV Nobuya Osodo 28 tháng 6 năm 1983   Vasagey Oita
7 3TV Yuki Kanayama 2 tháng 9 năm 1977   Pescadola Machida
8 3TV Kenta Fujii 3 tháng 8 năm 1976   Bardral Urayasu
9 4 Daisuke Ono 25 tháng 1 năm 1980   Bardral Urayasu
10 4 Kenichiro Kogure 11 tháng 11 năm 1979   Gestesa Guadalajara
11 4 Kotaro Inaba 22 tháng 12 năm 1982   Bardral Urayasu
12 1TM Hisao Sasanaga 17 tháng 1 năm 1977   Nagoya Oceans
13 4 Yusuke Inada 2 tháng 8 năm 1977   Bardral Urayasu
14 1TM Keisuke Aoyagi 22 tháng 1 năm 1986   Vasagey Oita

Huấn luyện viên trưởng:   Oleg Ivanov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pavel Stepanov 4 tháng 10 năm 1974   Dinamo Yamal
2 4 Vladislav Shayakhmetov 25 tháng 8 năm 1981   Dinamo Yamal
3 3TV Nikolay Pereverzev 15 tháng 12 năm 1986   MFK Tyumen
4 3TV Dmitry Prudnikov 6 tháng 1 năm 1988   Viz-Sinara Ekaterinburg
5 2HV Pavel Kobzar 23 tháng 3 năm 1980   Dinamo Yamal
6 1TM Leonid Klimovskiy 22 tháng 3 năm 1983   TTG-Java Yugorsk
7 3TV Pula 2 tháng 12 năm 1980   Dinamo Yamal
8 4 Marat Azizov 20 tháng 12 năm 1985   CSKA Moscow
9 2HV Konstantin Dushkevich 20 tháng 7 năm 1981   Spartak Shchyolkovo
10 2HV Konstantin Maevskiy 5 tháng 10 năm 1979   Dinamo Yamal
11 4 Sirilo 20 tháng 1 năm 1980   Dinamo Yamal
12 1TM Sergey Zuev 20 tháng 2 năm 1980   Viz-Sinara Ekaterinburg
13 3TV Konstantin Agapov 18 tháng 10 năm 1986   Viz-Sinara Ekaterinburg
14 3TV Damir Khamadiev 30 tháng 7 năm 1981   Viz-Sinara Ekaterinburg

Huấn luyện viên trưởng:   Victor Waiia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Junior Kogua 28 tháng 4 năm 1990   Brisocana
2 2HV Philip Houtarau 9 tháng 11 năm 1986   Brisocana
3 3TV Elliot Ragomo 28 tháng 5 năm 1990   Brisocana
4 3TV Jenan Kapu 22 tháng 2 năm 1991   Brisocana
5 3TV Lenson Bisili 19 tháng 5 năm 1990   Marist
6 2HV Moffat Sikwaae 30 tháng 6 năm 1990   Makuru
7 2HV James Egeta 10 tháng 8 năm 1990   Marist
8 3TV Francis Lafai 21 tháng 10 năm 1990   Koloale
9 4 Micah Lea'alafa 1 tháng 6 năm 1991   Kossa
10 4 Samuel Osifelo 15 tháng 3 năm 1991   Kossa
11 4 Ron Ginio 24 tháng 2 năm 1990   Kossa
12 3TV Jack Wetney 4 tháng 3 năm 1990   Kossa
13 4 Stanley Puairana 24 tháng 8 năm 1990   Brisocana
14 1TM Alick Lioka 2 tháng 2 năm 1989   Brisocana

Bảng B

sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Alessandro Nuccorini

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexandre Feller 28 tháng 9 năm 1971   Arzignano Grifo
2 2HV Grana 26 tháng 8 năm 1979   Lazio Colleferro
3 2HV Pellegrini 16 tháng 12 năm 1975   Luparense
4 3TV Jocimar Jubanski 7 tháng 7 năm 1977   Luparense
5 4 Clayton Baptistella 7 tháng 12 năm 1983   Arzignano Grifo
6 3TV Edgar Bertoni 24 tháng 7 năm 1981   Napoli Barrese
7 3TV Marcio Forte 23 tháng 4 năm 1977   Città di Montesilvano
8 3TV Saad Assis 26 tháng 10 năm 1979   Barcelona Senseit
9 2HV Fabiano 5 tháng 1 năm 1980   Fisiomedia Manacor
10 4 Adriano Foglia 25 tháng 4 năm 1981   Città di Montesilvano
11 4 Morgado 19 tháng 6 năm 1981   Città di Montesilvano
12 1TM Farina 28 tháng 5 năm 1973   ElPozo Murcia
13 4 Sandro Zanetti 20 tháng 1 năm 1976   Napoli Barrese
14 2HV Patrick Nora 16 tháng 5 năm 1979   Luparense

Huấn luyện viên trưởng:   Rubén Subeldía

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mario Gazolli 26 tháng 10 năm 1986   Napoli Barrese
2 3TV Oscar Jara 30 tháng 1 năm 1981   UAA
3 4 Fabio Alcaraz 7 tháng 1 năm 1982   Napoli Barrese
4 4 Rodolfo Román 27 tháng 6 năm 1987   Coronel Escurra
5 4 Carlos Chilavert 5 tháng 8 năm 1976   Napoli Barrese
6 4 José Luis Santander 10 tháng 4 năm 1981   UAA
7 3TV Oscar Velázquez 26 tháng 5 năm 1984   Ponzio Pescara
8 4 José Rotella 22 tháng 6 năm 1983   Levinsson Roma
9 4 Robson Fernández 9 tháng 2 năm 1973   Palmeiras
10 3TV Walter Villalba 22 tháng 10 năm 1977   Atletico Teramo
11 3TV Horacio Osorio 26 tháng 1 năm 1984   UAA
12 1TM Carlos Espínola 6 tháng 4 năm 1981   UAA
13 1TM Pedro Ortiz 5 tháng 3 năm 1983   Coronel Escurra
14 3TV René Villalba 8 tháng 7 năm 1981   Luparense

Huấn luyện viên trưởng:   Orlando Duarte

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM João Benedito 7 tháng 10 năm 1978   Sporting CP
2 3TV Ricardinho 3 tháng 9 năm 1985   Benfica
3 3TV Marinho 30 tháng 3 năm 1985   FJ Antunes
4 3TV Pedro Costa 18 tháng 12 năm 1978   Benfica
5 2HV Bibi 28 tháng 5 năm 1980   Sporting CP
6 3TV Pedro Cary 10 tháng 5 năm 1984   CF Belenenses
7 4 Cardinal 26 tháng 6 năm 1985   AR Freixieiro
8 3TV Israel 31 tháng 1 năm 1977   Burela Pescados Rubén
9 2HV Gonçalo 1 tháng 7 năm 1977   Benfica
10 3TV Arnaldo 16 tháng 6 năm 1979   Benfica
11 4 Leitão 3 tháng 1 năm 1981   Lobelle de Santiago
12 1TM Bébé 19 tháng 5 năm 1983   Benfica
13 3TV Jardel 9 tháng 11 năm 1979   CF Belenenses
14 1TM Cristiano 20 tháng 8 năm 1979   Sporting CP

Huấn luyện viên trưởng:   Jose María Pazos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Somkid Chuenta 5 tháng 10 năm 1978   Aktobe BTA
2 1TM Parinya Pandee 4 tháng 4 năm 1984   TOT
3 2HV Natthapon Suttiroj 27 tháng 1 năm 1983   Chonburi Blue Wave
4 2HV Panuwat Janta 14 tháng 2 năm 1979   Chonburi Blue Wave
5 4 Lertchai Issarasuwipakorn 2 tháng 11 năm 1982   Chonburi Blue Wave
6 3TV Panomkorn Saisorn 31 tháng 12 năm 1981   TOT
7 3TV Anucha Munjarern 19 tháng 10 năm 1979   CAT Telecom
8 2HV Tanakorn Santanaprasit 11 tháng 6 năm 1979   Royal Thai Navy
9 3TV Prasert Innui 31 tháng 7 năm 1978   Chonburi Blue Wave
10 4 Ekkapong Suratsawang 27 tháng 6 năm 1986   Chonburi Blue Wave
11 4 Ekkapan Suratsawang 27 tháng 6 năm 1986   Chonburi Blue Wave
12 1TM Surapong Tompa 25 tháng 11 năm 1978   Royal Thai Navy
13 2HV Sermphan Khumthinkaew 1 tháng 10 năm 1981   TOT
14 2HV Narongsak Khongkaew 17 tháng 1 năm 1979   CAT Telecom

Huấn luyện viên trưởng:   Keith Tozer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nick Vorberg 10 tháng 2 năm 1975   Milwaukee Wave
2 2HV Joe Hammes 9 tháng 5 năm 1979   Milwaukee Wave
3 4 Mike Apple 22 tháng 6 năm 1977   Detroit Ignition
4 4 Jamar Beasley 11 tháng 10 năm 1979   Detroit Ignition
5 3TV Denison Cabral 26 tháng 1 năm 1974   Baltimore Blast
6 3TV Andy Rosenband 27 tháng 4 năm 1981   Chicago Storm
7 3TV Ptah Myers 25 tháng 5 năm 1982   Philadelphia KiXX
8 4 Carlos Farias 15 tháng 5 năm 1976   Chicago Storm
9 4 Andrew Jacobson 25 tháng 9 năm 1985   Philadelphia Union
10 3TV Sandre Naumoski 3 tháng 7 năm 1979   Philadelphia KiXX
11 3TV Matthew Stewart 17 tháng 9 năm 1976   Chicago Storm
12 1TM Jeff Richey 6 tháng 2 năm 1977   Chicago Storm
13 2HV Pat Morris 6 tháng 6 năm 1981   Philadelphia KiXX
14 4 Brett Wiesner 12 tháng 5 năm 1983   Milwaukee Wave

Bảng C

sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Sergio López

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Javier Guisande 15 tháng 12 năm 1975   Boca Juniors
2 2HV Leandro Planas 28 tháng 11 năm 1975   Città di Montesilvano
3 2HV Sebastián Corazza 3 tháng 8 năm 1981   Napoli Vesevo
4 2HV Diego Giustozzi 1 tháng 8 năm 1978   Caja Segovia
5 2HV Carlos Sánchez 31 tháng 1 năm 1975   Napoli Barrese
6 4 Fernando Wilhelm 5 tháng 4 năm 1982   Arzignano Grifo
7 3TV Maximiliano Rescia 29 tháng 10 năm 1987   Pinocho
8 3TV Hernan Garcias 2 tháng 6 năm 1978   Città di Montesilvano
9 3TV Matías Lucuix 20 tháng 11 năm 1985   Caja Segovia
10 3TV Marcelo Giménez 29 tháng 1 năm 1977   Napoli Barrese
11 4 Esteban González 13 tháng 5 năm 1977   Jorge Newberry
12 1TM Santiago Elías 2 tháng 2 năm 1983   Pinocho
13 4 Cristian Borruto 7 tháng 5 năm 1987   Independiente
14 4 Martín Amas 25 tháng 10 năm 1984   Ferro Carril Oeste

Huấn luyện viên trưởng:   Farinha

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zheng Tao 15 tháng 4 năm 1982   Wuhan Dilong
2 2HV Liang Shuang 8 tháng 11 năm 1983   Wuhan Dilong
3 2HV Wang Wei 19 tháng 10 năm 1983   Wuhan Dilong
4 2HV Huang He 23 tháng 1 năm 1988   UESTC
5 2HV Li Jian 9 tháng 2 năm 1982   Shanghai Xufang
6 4 Zhang Xi 22 tháng 1 năm 1983   Wuhan Dilong
7 3TV Zhang Jiong 2 tháng 12 năm 1985   Shanghai Xufang
8 3TV Liu Xinyi 27 tháng 5 năm 1985   UESTC
9 3TV Zhang Xiao 20 tháng 8 năm 1985   Beijing University of Technology
10 3TV Wu Zhuoxi 18 tháng 1 năm 1983   Petrojet
11 4 Chen Fangjing 6 tháng 1 năm 1986   Shanghai Xufang
12 1TM Li Xin 9 tháng 4 năm 1983   Wuhan Dilong
13 4 Hu Jie 13 tháng 3 năm 1987   Wuhan Dilong
14 4 Tian Lei 25 tháng 3 năm 1986   Beijing University of Technology

Huấn luyện viên trưởng:   Moafak El-Sayed

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hema 28 tháng 5 năm 1975   El Shams
2 2HV Ahmed El-Agouz 21 tháng 5 năm 1978   El Shams
3 2HV Mohamed Roshdy 30 tháng 7 năm 1978   El Shams
4 4 Adel Fathy 4 tháng 2 năm 1976   Egypt Telecom
5 2HV Ibrahim Bougy 18 tháng 3 năm 1987   El Shams
6 4 Wael Abo El-Komsan 17 tháng 1 năm 1976   Al-Rayyan
7 2HV Ahmed Abou Serie 30 tháng 10 năm 1979   Mit Oqba
8 3TV Mizo 15 tháng 10 năm 1985   El Shams
9 4 Sameh Saleh 19 tháng 8 năm 1980   El Maqassa
10 3TV Abdel-Hakim Mohamed 19 tháng 4 năm 1978   Police
11 4 Ramadan Samasry 11 tháng 7 năm 1982   El Shams
12 1TM Mohamed Sayed 16 tháng 12 năm 1976   Police
13 3TV Amr El-Malah 12 tháng 2 năm 1976   El Shams
14 4 Ahmed Hussein 1 tháng 2 năm 1984   Arab Contractors

Huấn luyện viên trưởng:   Carlos Estrada

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Mérida 27 tháng 3 năm 1978   tháng 5,a de Oro
2 1TM Rafael Ortiz 1 tháng 9 năm 1984   Forza Juvenil
3 4 Marlon Noj 13 tháng 10 năm 1976   Glucosoral
4 2HV José González 10 tháng 12 năm 1986   Glucosoral
5 4 Manuel Aristondo 26 tháng 2 năm 1982   Glucosoral
6 4 Daniel Tejada 22 tháng 11 năm 1986   tháng 5,a de Oro
7 4 Jannick Ramírez 16 tháng 5 năm 1987   tháng 5,a de Oro
8 4 Reinaldo Rosales 20 tháng 6 năm 1977   Glucosoral
9 4 Carlos Estrada 11 tháng 12 năm 1982   Glucosoral
10 3TV Erick Acevedo 20 tháng 9 năm 1980   Glucosoral
11 4 Luis Castro 27 tháng 12 năm 1984   tháng 5,a de Oro
12 1TM William Ramírez 2 tháng 2 năm 1980   Glucosoral
13 2HV Estuardo de León 6 tháng 7 năm 1977   Glucosoral
14 2HV Oliver López 2 tháng 2 năm 1979   Glucosoral

Huấn luyện viên trưởng:   Gennadiy Lisenchuk

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vladyslav Lysenko 13 tháng 8 năm 1979   Planeta-Most Kyiv
2 2HV Mykhaylo Romanov 21 tháng 7 năm 1983   Kontingent Zhytomyr
3 2HV Roman Vakhula 13 tháng 7 năm 1985   TVD Lviv
4 4 Dmytro Ivanov 15 tháng 12 năm 1985   Mytischi Moscow
5 2HV Yevgen Rogachov 30 tháng 8 năm 1983   TVD Lviv
6 4 Ildar Makayev 18 tháng 8 năm 1982   Taim Lviv
7 4 Sergiy Cheporniuk 18 tháng 4 năm 1982   Taim Lviv
8 2HV Oleksandr Khursov 1 tháng 6 năm 1981   Enakievez Enakievo
9 4 Valeriy Zamyatin 5 tháng 1 năm 1979   Enakievez Enakievo
10 4 Valeriy Legchanov 13 tháng 2 năm 1980   Energy Lviv
11 4 Dmytro Silchenko 7 tháng 10 năm 1982   TVD Lviv
12 1TM Yevgen Ivanyak 28 tháng 9 năm 1982   Taim Lviv
13 2HV Fedir Pylypiv 8 tháng 2 năm 1978   Urahan Ivano-Frankivsk
14 4 Sergiy Zhurba 14 tháng 3 năm 1987   Lugansk

Bảng D

sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Tomáš Neumann

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Meller 11 tháng 11 năm 1975   Era-Pack Chrudim
2 2HV David Cupák 27 tháng 5 năm 1989   Helas Brno
3 2HV Jiří Novotný 12 tháng 7 năm 1988   Eco Investment Prague
4 4 David Filinger 12 tháng 1 năm 1978   Benago Prague
5 2HV Tomáš Sluka 19 tháng 5 năm 1978   Era-Pack Chrudim
6 4 Roman Mareš 15 tháng 3 năm 1975   Era-Pack Chrudim
7 4 Martin Dlouhý 3 tháng 3 năm 1975   Eco Investment Prague
8 4 Marek Kopecký 19 tháng 2 năm 1977   Era-Pack Chrudim
9 2HV David Frič 17 tháng 2 năm 1983   Eco Investment Prague
10 4 Lukáš Rešetár 21 tháng 3 năm 1984   Era-Pack Chrudim
11 2HV Michal Mareš 28 tháng 4 năm 1976   Era-Pack Chrudim
12 1TM Libor Gerčák 22 tháng 7 năm 1975   Vysoke Myto
13 4 Zdeněk Sláma 28 tháng 12 năm 1982   Eco Investment Prague
14 2HV Jan Janovský 20 tháng 6 năm 1985   Jango Katowice

Huấn luyện viên trưởng:   Hossein Shams

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Asghar Ghahremani 6 tháng 3 năm 1972   Shahr Aftab Tehran
2 3TV Morteza Azimaei 11 tháng 9 năm 1982   Rah Sari
3 4 Mohammad Taheri 2 tháng 5 năm 1985   Shahid Mansouri Gharchak
4 2HV Mohammad Keshavarz 5 tháng 7 năm 1982   Shahid Mansouri Gharchak
5 3TV Mohammad Hashemzadeh 20 tháng 1 năm 1977   Foolad Mahan Isfahan
6 4 Javad Asghari Moghaddam 12 tháng 8 năm 1979   Foolad Mahan Isfahan
7 3TV Ali Asghar Hassanzadeh 2 tháng 11 năm 1987   Eram Kish Qom
8 3TV Mostafa Tayyebi 9 tháng 6 năm 1987   Elmo Adab Mashhad
9 4 Vahid Shamsaei 21 tháng 9 năm 1975   Foolad Mahan Isfahan
10 2HV Majid Latifi 21 tháng 3 năm 1981   Eram Kish Qom
11 4 Ebrahim Masoudi 16 tháng 8 năm 1982   Tam Iran Khodro
12 1TM Mostafa Nazari 11 tháng 12 năm 1982   Eram Kish Qom
13 4 Masoud Daneshvar 30 tháng 1 năm 1988   Sadra Shiraz
14 1TM Hamid Reza Abrarinia 29 tháng 9 năm 1978   Foolad Mahan Isfahan

Huấn luyện viên trưởng:   Mato Stanković

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fatah Masoud 24 tháng 9 năm 1989 không có câu lạc bộn
2 2HV Yousef Mohammed 3 tháng 12 năm 1982 không có câu lạc bộ
3 4 Abdul-Wahed Mohammed 30 tháng 7 năm 1977 không có câu lạc bộ
4 4 Nagi El-Tomi 23 tháng 10 năm 1977 không có câu lạc bộ
5 3TV Fathi Al-Khoga 8 tháng 5 năm 1984 không có câu lạc bộ
6 2HV Rabie El-Hoti 19 tháng 6 năm 1985 không có câu lạc bộ
7 3TV Hamdi Ismail 17 tháng 1 năm 1984 không có câu lạc bộ
8 3TV Nabil Omran 31 tháng 1 năm 1981 không có câu lạc bộ
9 2HV Mohammed Shahout 2 tháng 5 năm 1982 không có câu lạc bộ
10 4 Mohammed Rahoma 5 tháng 5 năm 1984 không có câu lạc bộ
12 1TM Mohammed Al-Sharif 15 tháng 3 năm 1985 không có câu lạc bộ
13 1TM Akrem El-Twati 23 tháng 3 năm 1985 không có câu lạc bộ
14 3TV Mohamed Suleiman 27 tháng 9 năm 1988 không có câu lạc bộ

Huấn luyện viên trưởng:   Venancio López

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Amado 4 tháng 5 năm 1976   Inter Movistar
2 2HV Ortiz 3 tháng 10 năm 1983   Inter Movistar
3 2HV Javi Eseverri 28 tháng 8 năm 1977   MRA Navarra
4 2HV Torras 24 tháng 9 năm 1980   Inter Movistar
5 3TV Fernandao 16 tháng 8 năm 1980   Barcelona Senseit
6 4 Álvaro 29 tháng 9 năm 1977   ElPozo Murcia
7 4 Javi Rodríguez 26 tháng 3 năm 1974   Barcelona Senseit
8 2HV Kike 4 tháng 5 năm 1978   ElPozo Murcia
9 4 Andreu 24 tháng 2 năm 1975   Caja Segovia
10 4 Borja 16 tháng 11 năm 1984   Inter Movistar
11 3TV Marcelo 11 tháng 1 năm 1974   ElPozo Murcia
12 1TM Juanjo 19 tháng 8 năm 1985   ElPozo Murcia
13 1TM Cristian 27 tháng 8 năm 1982   Barcelona Senseit
14 4 Daniel 6 tháng 7 năm 1976   Inter Movistar

Huấn luyện viên trưởng:   Gustavo Sánchez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Diego Codina 31 tháng 1 năm 1980   Nacional
2 2HV Pablo Lanza 1 tháng 8 năm 1986   Nacional
3 4 Jorge Rodríguez 15 tháng 12 năm 1984   Nacional
4 4 Mauro Ruiz 14 tháng 11 năm 1988   Nacional
5 4 Bernardo Rodríguez 8 tháng 8 năm 1981   Old Christians
6 4 Daniel Laurino 14 tháng 4 năm 1989   ElPozo Murcia
7 2HV Jorge Sena 15 tháng 12 năm 1980   Nacional
8 3TV Diego Garrido 26 tháng 12 năm 1984   Nacional
9 2HV Juan Custódio 15 tháng 11 năm 1985   Nacional
10 4 Mincho 27 tháng 12 năm 1983   Rio Branco
11 2HV Richard Catardo 15 tháng 12 năm 1988   Peñarol
12 1TM Pablo Ferragut 21 tháng 11 năm 1983   Victoria
13 2HV Walter Rodríguez 24 tháng 12 năm 1986   Old Christians
14 2HV Sebá 22 tháng 11 năm 1978   Peñarol

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:2008 FIFA Futsal World Cup Bản mẫu:2008 FIFA Futsal World Cup Qualification