Entodon bicolor
Entodon bicolor là một loài rêu trong họ Entodontaceae. Loài này được Lindb. ex Ångström Broth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1891.[1]
Entodon bicolor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Entodontaceae |
Chi (genus) | Entodon |
Loài (species) | E. bicolor |
Danh pháp hai phần | |
Entodon bicolor Lindb. ex Ångström Broth., 1891 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Entodon bicolor”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Entodon bicolor tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Entodon bicolor tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Entodon bicolor”. Tropicos. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.