Epeolus diodontus
Epeolus diodontus là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Cockerell mô tả khoa học năm 1934.[1]
Epeolus diodontus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Nomadinae |
Tông (tribus) | Epeolini |
Chi (genus) | Epeolus |
Loài (species) | E. diodontus |
Danh pháp hai phần | |
Epeolus diodontus Cockerell, 1934 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Epeolus diodontus tại Wikispecies