Arvicola amphibius
loài động vật có vú
(Đổi hướng từ European water vole)
Arvicola amphibius là một loài động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Loài này được Linnaeus mô tả năm 1758.[3]
Arvicola amphibius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Cricetidae |
Chi (genus) | Arvicola |
Loài (species) | A. amphibius |
Danh pháp hai phần | |
Arvicola amphibius (Linnaeus, 1758[2])[3] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Arvicola terrestris |
Hình ảnh sửa
Chú thích sửa
- ^ Amori (1996). Arvicola terrestris. Sách đỏ 2006. IUCN 2006. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2006.
- ^ 10th edition of Systema Naturae
- ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Arvicola amphibius”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.
Tham khảo sửa
- Dữ liệu liên quan tới Arvicola amphibius tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Arvicola terrestris tại Wikimedia Commons