Giải quần vợt Úc Mở rộng 1971 – Đơn nam

Hạt giống số 2 Ken Rosewall đánh bại đương kim vô địch Arthur Ashe 6–1, 7–5, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1971. Anh là tay vợt đầu tiên chiến thắng một trận Grand Slam đánh đơn mà không thua set nào trong Kỷ nguyên Mở.

Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1971
Vô địchÚc Ken Rosewall
Á quânHoa Kỳ Arthur Ashe
Tỷ số chung cuộc6–1, 7–5, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt48
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1970 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1972 →

Hạt giống sửa

Tất cả các hạt giống đều được quyền vào vòng hai.

  1.   Rod Laver (Vòng ba)
  2.   Ken Rosewall (Vô địch)
  3.   Arthur Ashe (Chung kết)
  4.   Tom Okker (Bán kết)
  5.   Tony Roche (Vòng ba)
  6.   Roy Emerson (Tứ kết)
  7.   John Newcombe (Vòng ba)
  8.   Roger Taylor (Vòng ba)
  9.   Andrés Gimeno (Vòng hai)
  10.   Marty Riessen (Tứ kết)
  11.   Dennis Ralston (Vòng ba)
  12.   Cliff Drysdale (Tứ kết)
  13.   Nikola Pilić (Vòng hai)
  14.   Fred Stolle (Vòng ba)
  15.   Mark Cox (Tứ kết)
  16.   Ismail El Shafei (Vòng ba)

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Tứ kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
15   Mark Cox 2 1 2
  Robert Lutz 6 6 6
  Robert Lutz 4 4 6
3   Arthur Ashe 6 6 7
3   Arthur Ashe 7 7 2 6
12   Cliff Drysdale 6 6 6 2
3   Arthur Ashe 1 5 3
2   Ken Rosewall 6 7 6
10   Marty Riessen 3 3 3
4   Tom Okker 6 6 6
4   Tom Okker 2 6 4
2   Ken Rosewall 6 7 6
6   Roy Emerson 4 4 3
2   Ken Rosewall 6 6 6

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   R Laver 7 6 6
  A Gardiner 6 4 2   C Dibley 5 3 1
  C Dibley 7 6 6 1   R Laver 3 6 3 6
  R Maud 6 4 6 4 6 15   M Cox 6 4 6 7
  J Cooper 3 6 2 6 7   J Cooper 3 6 4
15   M Cox 6 7 6
15   M Cox 2 1 2
  R Lutz 6 6 6
8   R Taylor 6 7 6
  G Forbes 2 4 4   P Dent 3 6 4
  P Dent 6 6 6 8   R Taylor 7 1 6 3 2
  R Lutz 6 6 7   R Lutz 6 6 3 6 6
  M Rose 3 4 5   R Lutz 6 7 7
9   A Gimeno 4 5 5

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
3   A Ashe 6 6 6 0 7
  J Feaver 6 2 4   R Ruffels 4 1 7 6 5
  R Ruffels 7 6 6 3   A Ashe 5 6 6 6
  F Sedgman 6 6 6 14   F Stolle 7 1 3 4
  R Barth 3 1 1   F Sedgman 5 6 6
14   F Stolle 7 7 7
3   A Ashe 7 7 2 6
12   C Drysdale 6 6 6 2
12   C Drysdale 6 6 7 7
  T Ulrich 6 1 1   B Fairlie 1 7 6 6
  B Fairlie 7 6 6 12   C Drysdale 4 6 6 7 6
  R Wilson 4 4 6 5   T Roche 6 4 7 6 1
  R Moore 6 6 7   R Moore 3 6 1
5   T Roche 6 7 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   J Newcombe 7 3 6 7
  G Masters 7 3 4 1   C Pasarell 6 6 4 5
  C Pasarell 5 6 6 6 7   J Newcombe 7 1 6 6
  M Anderson 7 6 6 10   M Riessen 6 6 7 7
  W Bowrey 6 2 4   M Anderson 6 4 3 r.
10   M Riessen 7 6 2
10   M Riessen 3 3 3
4   T Okker 6 6 6
13   N Pilić w/o
  B Giltinan 6 6 6   B Giltinan
  O Ishiguro 4 4 1   B Giltinan 3 2 4
  B Phillips-Moore 6 3 1 6 6 4   T Okker 6 6 6
  J Alexander 3 6 6 3 3   B Phillips-Moore 4 2 3
4   T Okker 6 6 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   R Emerson 7 6 6
  G Stilwell 4 4 7 4   O Davidson 5 3 2
  O Davidson 6 6 6 6 6   R Emerson 6 2 6 6
  S Ball 4 7 6 7 11   D Ralston 3 6 3 4
  R Case 6 5 4 6   S Ball 4 4 3
11   D Ralston 6 6 6
6   R Emerson 4 4 3
2   K Rosewall 6 6 6
16   I El Shafei 6 7 6
  F McMillan 7 6 1 2   D Crealy 4 5 1
  D Crealy 5 7 6 6 16   I El Shafei 0 2 6
  A Stone 6 4 2 2   K Rosewall 6 6 7
  B Carmichael 7 6 6   B Carmichael 5 5 5
2   K Rosewall 7 7 7

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1970 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1971 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets