Giải quần vợt Wimbledon 1984 - Đơn nữ

Hạt giống số 1 Martina Navratilova bảo vệ danh hiệu thành công khi đánh bại kình địch của cô Chris Evert Lloyd trong trận chung kết, 7–6(7–5), 6–2 để giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 1984.[1]

Giải quần vợt Wimbledon 1984 - Đơn nữ
Giải quần vợt Wimbledon 1984
Vô địchHoa Kỳ Martina Navratilova
Á quânHoa Kỳ Chris Evert Lloyd
Tỷ số chung cuộc7–6(7–5), 6–2
Chi tiết
Số tay vợt128 (8 Q / 8 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1983 · Giải quần vợt Wimbledon · 1985 →

Hạt giống sửa

01.     Martina Navratilova (Vô địch)
02.     Chris Evert Lloyd (Chung kết)
03.     Hana Mandlíková (Bán kết)
04.     Pam Shriver (Tứ kết)
05.     Zina Garrison (Vòng hai)
06.     Kathy Jordan (Bán kết)
07.     Manuela Maleeva (Tứ kết)
08.     Kathy Horvath (Vòng hai)
09.     Wendy Turnbull (Vòng bốn)
10.     Jo Durie (Tứ kết)
11.     Lisa Bonder (Vòng ba)
12.     Claudia Kohde-Kilsch (Vòng bốn)
13.     Barbara Potter (Vòng bốn)
14.     Helena Suková (Vòng bốn)
15.     Andrea Temesvári (Vòng bốn)
16.     Carling Bassett (Vòng ba)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Martina Navratilova 6 6
7   Manuela Maleeva 3 2
1   Martina Navratilova 6 6
6   Kathy Jordan 3 4
4   Pam Shriver 6 3 4
6   Kathy Jordan 2 6 6
1   Martina Navratilova 77 6
2   Chris Evert Lloyd 65 2
10   Jo Durie 1 4
3   Hana Mandlíková 6 6
3   Hana Mandlíková 1 2
2   Chris Evert Lloyd 6 6
Q   Carina Karlsson 2 2
2   Chris Evert Lloyd 6 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   M Navratilova 6 6
  M Harper 4 0 1   M Navratilova 6 7
WC   S Mair 4 6   A Holton 2 5
  A Holton 6 7 1   M Navratilova 6 6
  T Scheuer-Larsen 4 1   I Budařová 2 2
  A Moulton 6 6   A Moulton 4 4
  M Mesker 6 2   I Budařová 6 6
  I Budařová 7 6 1   M Navratilova 6 0
  G Rush 4 6 6   E Sayers 0 0r
  E Herr 6 4 1   G Rush 4 6 2
  R White 2 3   E Sayers 6 3 6
  E Sayers 6 6   E Sayers 6 6
  B Gerken 6 6 11   L Bonder 4 2
  C Vanier 1 2   B Gerken 6 2
WC   J Louis 6 3 3 11   L Bonder 7 6
11   L Bonder 2 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
16   C Bassett 6 3 6
  S Walsh 1 6 3 16   C Bassett 6 6
  N Herreman 7 3 2   M-C Calleja 1 4
  M-C Calleja 5 6 6 16   C Bassett 6 6 4
  M-L Piatek 6 2 10   A Hobbs 7 3 6
  S Hanika 2 6 8   M-L Piatek 4 3
  A Hobbs 6 7   A Hobbs 6 6
Q   C Reynolds 2 6   A Hobbs 2 6 3
  J Klitch 6 6 7   M Maleeva 6 3 6
  S Collins 3 2   J Klitch 3 2
  Y Vermaak 7 6   Y Vermaak 6 6
  P Smith 6 1   Y Vermaak 4 4
  N Reva 6 7 7   M Maleeva 6 6
  P Paradis 3 6   N Reva 2 2
  J Mundel 4 1 7   M Maleeva 6 6
7   M Maleeva 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   P Shriver 6 6
  E Pfaff 0 4 4   P Shriver 3 6 9
  G Fernández 7 6   G Fernández 6 3 7
  L Drescher 6 4 4   P Shriver 6 6
  W White 7 7   C Benjamin 0 2
  M Jaušovec 6 6   W White 5 3
  A Leand 3 4   C Benjamin 7 6
  C Benjamin 6 6 4   P Shriver 6 6
  M Brown 7 1 6 13   B Potter 4 3
  R Uys 5 6 4   M Brown 4 4
Q   L Savchenko 1 2   M Skuherská 6 6
  M Skuherská 6 6   M Skuherská 1 3
  G Kim 7 1 6 13   B Potter 6 6
  E Inoue 6 6 0   G Kim 3 0
  C Suire 5 3 13   B Potter 6 6
13   B Potter 7 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   W Turnbull 6 6
WC   S Walpole 3 2 9   W Turnbull 6 6
  V Nelson 4 1   A Brown 3 4
  A Brown 6 6 9   W Turnbull 6 4 6
  C Jexell 4 4 Q   S Cherneva 3 6 4
  F Raschiatore 6 6   F Raschiatore 3 4
Q   S Cherneva 1 6 6 Q   S Cherneva 6 6
  L Romanov 6 4 4 9   W Turnbull 2 3
WC   J Salmon 6 6 6   K Jordan 6 6
  L Arraya 4 3 WC   J Salmon 6 7
  B Mould 6 6   B Mould 4 6
WC   K Brasher 3 4 WC   J Salmon 4 3
  V Ruzici 6 6 6   K Jordan 6 6
  R Fairbank 1 4   V Ruzici 4 4
  H Ludloff 1 1 6   K Jordan 6 6
6   K Jordan 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   K Horvath 6 6
  G Purdy 4 3 8   K Horvath 0 4
  B Bunge 6 6   B Bunge 6 6
Q   H Pelletier 1 2   B Bunge 5 3
  S Barker 2 6 6   S Graf 7 6
  R Mentz 6 4 4   S Barker 6 3
  S Mascarin 4 7 8   S Graf 7 6
  S Graf 6 5 10   S Graf 6 3 7
  K Rinaldi 4 2 10   J Durie 3 6 9
Q   K Steinmetz 6 6 Q   K Steinmetz 7 6
  T Mochizuki 7 6   T Mochizuki 6 3
  K Skronská 6 0 Q   K Steinmetz 4 2
  K Sands 6 6 2 10   J Durie 6 6
  E Burgin 7 3 6   E Burgin 1 3
  K Shaefer 2 7 0 10   J Durie 6 6
10   J Durie 6 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
14   H Suková 6 6
  R Reggi 3 4 14   H Suková 6 6
  K Cummings 6 4 0   A-M Cecchini 3 0
  A-M Cecchini 4 6 6 14   H Suková 7 6 6
  P Huber 1 4   P Casale 6 7 4
  P Casale 6 6   P Casale 6 6
  P Vásquez 7 7   P Vásquez 2 0
  S Acker 5 6 14   H Suková 4 1
Q   K Kinney 6 6 3   H Mandlíková 6 6
  P Teeguarden 7 7   P Teeguarden 1 4
  C Tanvier 6 6 8   C Tanvier 6 6
WC   S Reeves 7 4 6   C Tanvier 4 6
  C Lindqvist 6 7 3   H Mandlíková 6 7
  L Allen 3 6   C Lindqvist 5 3
Q   E Eliseenko 1 0 3   H Mandlíková 7 6
3   H Mandlíková 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Z Garrison 6 6
WC   R Einy 0 0 5   Z Garrison 6 4 5
  A Henricksson 6 3 4   V Wade 3 6 7
  V Wade 3 6 6   V Wade 2 6 9
  C Jolissaint 7 2 6 Q   C Karlsson 6 4 11
  L McNeil 5 6 3   C Jolissaint 6 3 4
Q   C Karlsson 7 2 8 Q   C Karlsson 2 6 6
  A White 5 6 6 Q   C Karlsson 6 7
  S Amiach 6 6 15   A Temesvári 4 5
  L Antonoplis 3 1   S Amiach 1r
  T Holladay 6 3 4   S Leo 4
  S Leo 2 6 6   S Leo 2 2
  C Monteiro 4 6 9 15   A Temesvári 6 6
  A-M Fernandez 6 2 7   C Monteiro 4 1
  J Golder 4 1 15   A Temesvári 6 6
15   A Temesvári 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12   C Kohde-Kilsch 6 6
  B Bramblett 1 4 12   C Kohde-Kilsch 6 6
  T Phelps 6 4   S Simmonds 1 2
  S Simmonds 7 6 12   C Kohde-Kilsch 6 6
WC   S Gomer 2 6   A Kiyomura-Hayashi 3 1
  A Kiyomura-Hayashi 6 7   A Kiyomura-Hayashi 6 1 12
  N Yeargin 1 4   A Minter 3 6 10
  A Minter 6 6 12   C Kohde-Kilsch 2 4
  M Torres 6 6 10 2   C Evert Lloyd 6 6
  P Medrado 2 7 8   M Torres 3 6 5
  P Jauch-Delhees 3 0   A Croft 6 2 7
  A Croft 6 6   A Croft 3 4
  E Nagelsen 6 6 2   C Evert Lloyd 6 6
  R Casals 3 1   B Nagelsen 2 6 2
  S Goleš 1 1 2   C Evert Lloyd 6 4 6
2   C Evert Lloyd 6 6

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài sửa