Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1960 - Đơn nam

Hạt giống số 6 Nicola Pietrangeli đánh bại Luis Ayala 3–6, 6–3, 6–4, 4–6, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1960.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1960 - Đơn nam
1960[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchÝ Nicola Pietrangeli
Á quânChile Luis Ayala
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–3, 6–4, 4–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt86
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1960 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1960 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1960 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1960 - Đôi nữ|nữ]]
← 1959 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1961 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Nicola Pietrangeli là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Barry Mackay (Tứ kết)
  2.   Neale Fraser (Tứ kết)
  3.   Andrés Gimeno (Tứ kết)
  4.   Rod Laver (Vòng ba)
  5.   Luis Ayala (Chung kết)
  6.   Nicola Pietrangeli (Vô địch)
  7.   Mike Davies (Vòng hai)
  8.   Roy Emerson (Vòng ba)
  9.   Pierre Darmon (Vòng bốn)
  10.   Robert Haillet (Bán kết)
  11.   Ian Vermaak (Vòng hai)
  12.   Giuseppe Merlo (Vòng bốn)
  13.   Jacques Brichant (Vòng bốn)
  14.   Jan-Erik Lundqvist (Vòng hai)
  15.   Billy Knight (Vòng bốn)
  16.   Robert Keith Wilson (Vòng bốn)

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Barry Mackay 3 5 2
  Orlando Sirola 6 7 6
  Orlando Sirola 4 0 2
5   Luis Ayala 6 6 6
  Manuel Santana 1 5 2
5   Luis Ayala 6 7 6
5   Luis Ayala 6 3 4 6 3
6   Nicola Pietrangeli 3 6 6 4 6
6   Nicola Pietrangeli 6 6 3 6
3   Andrés Gimeno 3 1 6 2
6   Nicola Pietrangeli 6 7 7
10   Robert Haillet 4 5 5
10   Robert Haillet 6 6 8 6
2   Neale Fraser 4 2 10 5 r

Các vòng trước

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Mackay 8 6 6
  Gasiorek 6 1 4
1   Mackay 2 6 6 7
  Boutboul 6 2 1 5
  Scholl
  Boutboul
1   Mackay 9 3 6 6
16   Wilson 7 6 4 4
16   Wilson
  Legenstein
16   Wilson 6 1 6 4 6
  Fernandes 3 6 1 6 2
  Fernandes 6 6 4 6
  Schmidt 4 3 6 2

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Emerson 6 1 6 6
  Arilla 0 6 2 0
8   Emerson 6 5 6 5
  Sirola 3 7 8 7
  Ulrich
  Sirola
  Sirola 6 4 4 6 6
9   Darmon 3 6 6 2 4
9   Darmon 6 6 6
  Ribeiro 2 2 2
9   Darmon 6 6 6
  Rodríguez 4 2 2
  Rodríguez 6 6 5 6
  Ecklebe 2 1 7 2

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Laver 2 6 6 6 8
  Licis 6 8 4 3 6
4   Laver 1 6 4 7 3
  Santana 6 4 6 5 6
  Santana 7 4 3 6 6
  Kuhnke 5 6 6 1 4
  Santana 6 6 6
13   Brichant 2 4 4
13   Brichant 6 6 7
  Drobný 6 6 6   Drobný 3 2 5
  Jovanović 1 2 4 13   Brichant 6 6 3 2 6
  Maggi   Contreras 1 2 6 6 0
  Alvarez   Alvarez 6 2 2 6 2
  Howe 1 4 3   Contreras 0 6 6 2 6
  Contreras 6 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Ayala 6 6 4 6
  Koenig 2 4 6 3 5   Ayala 6 7 6
  Pearce 5 0 5   Soriano 3 5 4
  Soriano 7 6 7 5   Ayala 4 6 6 6
  Froment   Javorský 6 3 1 1
  Ádám-Stolpa   Ádám-Stolpa
  Javorský 6 4 4 6 6   Javorský
  Woodcock 3 6 6 3 1 5   Ayala 8 9 4 6
12   Merlo 6 6 6 12   Merlo 6 7 6 3
  Van Eysden 2 2 1 12   Merlo 6 7 9
  Stolle   Stolle 4 5 7
  Pimentel 12   Merlo 6 6 6
  Palafox 2 1 6 6 3   Grinda 4 2 4
  Grinda 6 6 3 4 6   Grinda 6 6 6
  Jalabert 6 6 2 4 6   Jalabert 3 4 4
  Phillips-Moore 4 2 6 6 1

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Aubone 7 2 4
  Hewitt 9 6 6   Hewitt 8 4 3
  Buding 6 6 6   Buding 10 6 6
  Mozer 2 2 0   Buding 8 1 6 12 5
11   Vermaak 1 10 6 6 6   Pilet 6 6 4 14 7
  Sangster 6 12 1 3 1 11   Vermaak 1 3 0
  O'Brien 5 2 4   Pilet 6 6 6
  Pilet 7 6 6   Pilet 2 2 3
  Llamas 6 6 7 6   Pietrangeli 6 6 6
  Chevret 2 3 5   Llamas 7 6 6
  Otway 6 2 5   Patty 5 2 2
  Patty 8 6 7   Llamas 4 3 2
  Mulligan 6 6 6 6   Pietrangeli 6 6 6
  Borghini 1 2 3   Mulligan 1 5 6 2
  Bresson 2 6 4 3 6   Pietrangeli 6 7 2 6
6   Pietrangeli 6 3 6 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Molinari 6 6 6
  Likhachev 2 0 2   Molinari 1 6 6 3
  Mandelstam 5 6 6 8 3   Gerrard 6 8 4 6
  Gerrard 7 2 0 10 6   Gerrard 1 2 2
  Frost 6 2 4 6   Candy 6 6 6
  Candy 1 6 6 8   Candy 6 6
14   Lundqvist 4 2 r
  Candy 2 3 4
3   Gimeno 6 6 6
  Nielsen 2 3 2
  Mandarino 6 6 6
  Mandarino 7 6 1 1
3   Gimeno 9 3 6 6
  Skonecki
3   Gimeno

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Mark 6 6 3 2 3
  Barnes 4 2 6 6 6
  Barnes 1 0 4
10   Haillet 6 6 6
  Segal 4 2 3
10   Haillet 6 6 6
10   Haillet 6 6 6
  Stuck 4 2 0
  Tacchini 7 1 4 2
  Stuck 5 6 6 6
  Stuck
  Hainka
  Hainka
7   Davies

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Ulrich 6 6 6
  Aguirre 4 2 4
  Ulrich 0 3 6 1
15   Knight 6 6 4 6
  Bungert 8 2 3 2
15   Knight 6 6 6 6
15   Knight 1 6 6 3 0
2   Fraser 6 1 4 6 6
  Gulyás 7 6 6
  Barrett 5 2 0
  Gulyás 2 0 10
2   Fraser 6 6 12
  Couder 1 6 2 6 1
2   Fraser 6 2 6 4 6

Liên kết ngoài

sửa
  • “Official 1960 Men's Draw” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2007. (109 KiB) on the Giải quần vợt Pháp Mở rộng website
Tiền nhiệm:
1960 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc - Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1960 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam