Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1965 - Đơn nam

Hạt giống số 4 Fred Stolle đánh bại Tony Roche 3–6, 6–0, 6–2, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1965.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1965 - Đơn nam
1965[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchÚc Fred Stolle
Á quânÚc Tony Roche
Tỷ số chung cuộc3–6, 6–0, 6–2, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt120
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1965 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1965 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1965 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1965 - Đôi nữ|nữ]]
← 1964 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1966 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Fred Stolle là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Manuel Santana (Vòng hai)
  2.   Roy Emerson (Bán kết)
  3.   Nicola Pietrangeli (Vòng bốn)
  4.   Fred Stolle (Vô địch)
  5.   Pierre Darmon (Vòng bốn)
  6.   Martin Mulligan (Vòng ba)
  7.   Neale Fraser (Vòng hai)
  8.   Cliff Drysdale (Bán kết)
  9.   Ramanathan Krishnan (Vòng bốn)
  10.   Keith Diepraam (Vòng hai)
  11.   Frank A. Froehling (Vòng hai)
  12.   John Newcombe (Tứ kết)
  13.   István Gulyás (Vòng hai)
  14.   Tony Roche (Chung kết)
  15.   Jaidip Mukerjea (Vòng bốn)
  16.   Michael Sangster (Vòng hai)

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
  Toomas Leius
8   Cliff Drysdale
8   Cliff Drysdale 8 4 1 6 4
4   Fred Stolle 6 6 6 4 6
4   Fred Stolle 6 7 11
12   John Newcombe 1 5 9
4   Fred Stolle 3 6 6 6
14   Tony Roche 6 0 2 3
  Ingo Buding 4 6 5 6 3
14   Tony Roche 6 4 7 0 6
14   Tony Roche 6 6 3 6
2   Roy Emerson 1 4 6 0
  Pierre Barthes 4 4 4
2   Roy Emerson 6 6 6

Các vòng trước

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Santana
  Guzmán
  Guzmán
  Hoogs
  Hoogs 5 6 5 6 6
  Stone 7 3 7 3 0
  Hoogs 3 3 6 10 7
16   Sangster   Leius 6 6 4 8 9
  Ádám-Stolpa 16   Sangster 3 2 1
  Ishiguro 4 6 3 4   Leius 6 6 6
  Leius 6 3 6 6   Leius 6 6 4 11
  Hombergen 6 1 2 3   Pilić 4 4 6 9
  Pilić 2 6 6 6   Pilić 6 7 6 6
  Pabst 6 5 2 3   Carmichael 3 9 1 4
  Carmichael 4 7 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Aguirre 2 4 5
8   Drysdale 6 6 7 8   Drysdale 6 6 6
  Stubs 1 0 2   Jovanović 2 1 1
  Jovanović 6 6 6 8   Drysdale 6 6 7
  Lall 0 7 3   Konishi 3 1 5
  Konishi 6 9 6   Konishi 8 6 3 6
  Taylor 6 6 1 9   Holeček 6 2 6 4
  Holeček 2 8 6 11 8   Drysdale 6 6 6
  Werksman 2 4 3 9   Krishnan 2 2 0
9   Krishnan 6 6 6 9   Krishnan 6 6 6
  Drobný 5 1 1   Palmieri 3 1 1
  Palmieri 7 6 6 9   Krishnan 6 6 6
  Pawlik 9 5 0   Gasiorek 3 1 3
  Koch 11 7 6   Koch 5 1 1
  Sharpe 5 4 3   Gasiorek 7 6 6
  Gasiorek 7 6 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Zuleta 1 3 4
4   Stolle 6 6 6 4   Stolle 6 6 6
  Paul 5 1 2   Cornejo 3 3 1
  Cornejo 7 6 6 4   Stolle 6 4 6 6
  Watanabe 3 2 6 2   Richey 4 6 0 3
  Okker 6 6 3 6   Okker 9 6 2 4 1
  Montrenaud 4 4 3   Richey 7 3 6 6 6
  Richey 6 6 6 4   Stolle 7 6 3 6 6
  Zarazua 5 2 1   Arilla 9 2 6 4 3
13   Gulyás 7 6 6 13   Gulyás 4 4 6 6 4
  Kuhnke 3 4 3   Arilla 6 6 3 1 6
  Arilla 6 6 6   Arilla 8 1 6 6
  Licis 4 2 5   Bowrey 6 6 0 4
  Bowrey 6 6 7   Bowrey 3 6 7 3 6
  Špear   Merlo 6 4 5 6 3
  Merlo

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Kreinberg 1 5 2
5   Darmon 6 7 6 5   Darmon 6 6 6
  Ulrich 3 6 4 5   Metreveli 4 3 1
  Metreveli 6 2 6 7 5   Darmon 6 4 6 2 7
  Misra 0 8 4 3   Kalogeropoulos 2 6 2 6 5
  Howe 6 6 6 6   Howe 7 3 6 2 6
  Wooldridge 1 1 6 4   Kalogeropoulos 5 6 2 6 8
  Kalogeropoulos 6 6 4 6 5   Darmon 3 8 0 3
  Duxin 4 2 4 12   Newcombe 6 6 6 6
12   Newcombe 6 6 6 12   Newcombe 11 7 6
  Pimentel 6 0 0 6   Bologna 9 5 2
  Bologna 2 6 6 8 12   Newcombe 4 6 6 6
  Watanabe 5 3 2   Grinda 6 4 1 2
  Grinda 7 6 6   Grinda 6 6 0 6
  Gisbert 0 6 6 4 4   Alvarez 3 4 6 4
  Alvarez 6 4 4 6 6

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Bresson 6 5 4
  Fletcher 8 7 6   Fletcher 6 6 6 6
  Komáromi 3 4 4   De Gronckel 3 8 1 0
  De Gronckel 6 6 6   Fletcher 4 7 8 6
  Pinto Bravo 6 6 3 6 1   Barclay 6 5 6 1
  Barclay 0 8 6 1 6   Barclay 5 2 6 6 7
  Fujii 5 0 1 11   Froehling 7 6 1 2 5
11   Froehling 7 6 6   Fletcher 6 5 8 3
  Kelso 1 6 1   Buding 4 7 10 6
  Buding 6 8 6   Buding 6 6 8
  Pilet 6 3 8 6 3   Sturdza 1 3 6
  Sturdza 3 6 10 2 6   Buding 6 2 5 6 6
  Sanders 6 7 2 8 1 6   Mulligan 4 6 7 3 4
  Gerrard 0 5 6 10 6   Gerrard 6 1 3 2
  Davidman 6   Mulligan 1 6 6 6
6   Mulligan

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Maud 4 1 2
  Mandarino 6 6 6   Mandarino 6 6 6
  Drossart 1 1 6 1   Dell 1 1 3
  Dell 6 6 3 6   Mandarino 2 2 4
  Moore 0 4 1 14   Roche 6 6 6
  Jauffret 6 6 6   Jauffret 1 0 7 4
  Szikszai 4 5 6 5 14   Roche 6 6 5 6
14   Roche 6 7 4 7 14   Roche 4 7 10 6
  Ruffels 7 7 5 6 2 3   Pietrangeli 6 5 8 3
  Dowdeswell 5 9 7 2 6   Dowdeswell 4 4 4
  Rodríguez 6 10 3 5 2   Javorský 6 6 6
  Javorský 4 8 6 7 6   Javorský 3 0 6 6 3
  Zeeman 2 4 3 3   Pietrangeli 6 6 0 1 6
  Contet 6 6 6   Contet 4 5 1
  Jalabert 2 6 0 5 3   Pietrangeli 6 7 6
3   Pietrangeli 6 3 6 7

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Davidson 4 3 5
  Ţiriac 6 6 7   Ţiriac 6 8 6 6
  Majoli   Leclercq 3 10 4 0
  Leclercq   Ţiriac 5 3 2
  Koudelka 3 3 1   Barthes 7 6 6
10   Diepraam 6 6 6 10   Diepraam 3 4 5
  Lahcen Chaldi 2 0 3   Barthes 6 6 7
  Barthes 6 6 6   Barthes 6 4 6 6
  Elschenbroich 0 7 9 1 6   Hewitt 3 6 4 3
  Hewitt 6 5 7 6 8   Hewitt 6 6 6
  Stilwell   Vallee 1 3 3
  Vallee   Hewitt 6 6 6
  Orlikowski 1 4 1   Osuna 4 3 2
7   Fraser 6 6 6 7   Fraser 2 6 6 3 6
  Tacchini 4 6 3 6   Osuna 6 3 4 6 8
  Osuna 6 1 6 8

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Belkhodja 3 3 6 6 4
  McMillan 6 6 1 1 6   McMillan 6 4 6 6 3
  Lenoir 1 2 0   Couder 8 6 3 3 6
  Couder 6 6 6   Couder 4 6 4 2
  Cooper 5 2 2 15   Mukerjea 6 2 6 6
15   Mukerjea 7 6 6 15   Mukerjea 7 6 6 6
  Stilwell 2 6 6 6 3   Barnes 5 4 8 4
  Barnes 6 4 8 4 6 15   Mukerjea 6 4 3 2
2   Emerson 4 6 6 6
  Fox 6 2 2 2
  Knight 0 6 6 6
  Knight 8 6 6
2   Emerson 10 8 8
  Di Maso 2 1 0
2   Emerson 6 6 6

Liên kết ngoài

sửa
  • “Official 1965 Men's Draw” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2007. (110 KiB) on the Giải quần vợt Pháp Mở rộng website
Tiền nhiệm:
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1965 - Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1965 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam