Gibberula aurata
Gibberula aurata là một loài ốc biển rất nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cystiscidae.[1]
Gibberula aurata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cystiscidae |
Phân họ (subfamilia) | Persiculinae |
Chi (genus) | Gibberula |
Loài (species) | G. aurata |
Danh pháp hai phần | |
Gibberula aurata Bavay |
Miêu tả
sửaPhân bố
sửaChú thích
sửa- ^ Gibberula aurata Bavay. World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 4 2010.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Gibberula aurata tại Wikispecies