Hoshihananomia paolii
Hoshihananomia paolii là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Franciscolo miêu tả khoa học năm 1943.[1]
Hoshihananomia paolii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Hoshihananomia |
Loài (species) | H. paolii |
Danh pháp hai phần | |
Hoshihananomia paolii Franciscolo, 1943 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hoshihananomia paolii tại Wikispecies